Tiếng Trung thương mại

300 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI & XUẤT NHẬP KHẨU

1. 出口 (chūkǒu) – Xuất khẩu – export📘 Ví dụ: 我们主要出口农产品。👉 (Wǒmen zhǔyào chūkǒu nóngchǎnpǐn.)➡️ [...]