Tiếng Trung du lịch
200 từ vựng Du lịch Trung Quốc
1- 行程📌 xíngchéng📖 Lịch trình – Itinerary🔹 Ví dụ:我们的旅行行程非常紧张。wǒmen de lǚxíng xíngchéng fēicháng jǐnzhāng.→ Lịch [...]
100 Từ vựng Du lịch Đông Hưng, Trung Quốc
📌 1 – 出入境 – (chū rù jìng) – Xuất nhập cảnh – Entry & [...]