Tiếng Trung thương mại

Từ vựng liên quan đến Hội chợ Quảng Châu

1️⃣ 展览会 (Zhǎnlǎn huì) Hội chợ triển lãmExhibition🔹 Ví dụ:我们参加了这个展览会。 (Wǒmen cānjiā le zhège zhǎnlǎn [...]

300 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI & XUẤT NHẬP KHẨU

1. 出口 (chūkǒu) – Xuất khẩu – export📘 Ví dụ: 我们主要出口农产品。👉 (Wǒmen zhǔyào chūkǒu nóngchǎnpǐn.)➡️ [...]