Tiếng Trung

Từ vựng liên quan đến Hội chợ Quảng Châu

1️⃣ 展览会 (Zhǎnlǎn huì) Hội chợ triển lãmExhibition🔹 Ví dụ:我们参加了这个展览会。 (Wǒmen cānjiā le zhège zhǎnlǎn [...]

🎤 50 Mẫu Câu Tiếng Trung Giúp Phát Biểu Hay Hơn và Cuốn Hút Hơn 💬

🌟 Mở Đầu Cuốn Hút (1–10) 1️⃣ 各位朋友,大家好!Gèwèi péngyǒu, dàjiā hǎo!👉 Chào tất cả các [...]

Câu chúc mừng

🧧 A. Chúc sức khỏe (1–20) 🍀 1. 祝你身体健康! Zhù nǐ shēntǐ jiànkāng! Chúc bạn [...]

Tiếng Trung chào hỏi cơ bản

Phần 1: Chào hỏi 🌟 1. 你好吗? Nǐ hǎo ma? Bạn khỏe không?Từ vựng mở [...]

100 phó từ Tiếng Trung

1- 很 – hěn→ rất / very🧩 他很高。Tā hěn gāo.Anh ấy rất cao.📌 Từ mới: [...]

100 tính từ Tiếng Trung thông dụng

1- 大 – dà→ lớn / big🧩 这座城市很大。Zhè zuò chéngshì hěn dà.Thành phố này rất [...]

100 động từ Tiếng Trung thông dụng

1- 吃 (chī) – ăn – eat📝 我喜欢吃面条。Wǒ xǐhuān chī miàntiáo. (Tôi thích ăn mì.)➡️ [...]

200 từ vựng Du lịch Trung Quốc

1- 行程📌 xíngchéng📖 Lịch trình – Itinerary🔹 Ví dụ:我们的旅行行程非常紧张。wǒmen de lǚxíng xíngchéng fēicháng jǐnzhāng.→ Lịch [...]

100 Từ vựng Du lịch Đông Hưng, Trung Quốc

📌 1 – 出入境 – (chū rù jìng) – Xuất nhập cảnh – Entry & [...]

300 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI & XUẤT NHẬP KHẨU

1. 出口 (chūkǒu) – Xuất khẩu – export📘 Ví dụ: 我们主要出口农产品。👉 (Wǒmen zhǔyào chūkǒu nóngchǎnpǐn.)➡️ [...]