Tiếng Trung chào hỏi cơ bản

Phần 1: Chào hỏi

🌟 1. 你好吗?

  • Nǐ hǎo ma?

  • Bạn khỏe không?
    Từ vựng mở rộng:

  • 你 (nǐ): bạn

  • 好 (hǎo): khỏe


☀️ 2. 早上好!

  • Zǎoshang hǎo!

  • Chào buổi sáng!
    Từ vựng mở rộng:

  • 早上 (zǎoshang): buổi sáng

  • 好 (hǎo): tốt, khỏe


🌞 3. 下午好!

  • Xiàwǔ hǎo!

  • Chào buổi chiều!
    Từ vựng mở rộng:

  • 下午 (xiàwǔ): buổi chiều

  • 好 (hǎo): tốt


🌜 4. 晚上好!

  • Wǎnshàng hǎo!

  • Chào buổi tối!
    Từ vựng mở rộng:

  • 晚上 (wǎnshàng): buổi tối

  • 好 (hǎo): tốt


🌟 5. 你最近怎么样?

  • Nǐ zuìjìn zěnme yàng?

  • Dạo này bạn thế nào?
    Từ vựng mở rộng:

  • 最近 (zuìjìn): gần đây

  • 怎么样 (zěnme yàng): thế nào


🌸 6. 好久不见!

  • Hǎojiǔ bùjiàn!

  • Lâu quá không gặp!
    Từ vựng mở rộng:

  • 好久 (hǎojiǔ): lâu rồi

  • 不见 (bùjiàn): không gặp


💫 7. 很高兴见到你!

  • Hěn gāoxìng jiàn dào nǐ!

  • Rất vui được gặp bạn!
    Từ vựng mở rộng:

  • 很 (hěn): rất

  • 高兴 (gāoxìng): vui mừng

  • 见到 (jiàn dào): gặp được


🌟 8. 你来自哪里?

  • Nǐ láizì nǎlǐ?

  • Bạn đến từ đâu?
    Từ vựng mở rộng:

  • 来自 (láizì): đến từ

  • 哪里 (nǎlǐ): đâu


🌞 9. 我很好,谢谢!

  • Wǒ hěn hǎo, xièxiè!

  • Tôi khỏe, cảm ơn bạn!
    Từ vựng mở rộng:

  • 我 (wǒ): tôi

  • 很 (hěn): rất

  • 谢谢 (xièxiè): cảm ơn


🌸 10. 你最近忙吗?

  • Nǐ zuìjìn máng ma?

  • Dạo này bạn có bận không?
    Từ vựng mở rộng:

  • 最近 (zuìjìn): gần đây

  • 忙 (máng): bận


Phần 2: Hỏi thăm

💬 11. 你过得怎么样?

  • Nǐ guò dé zěnme yàng?

  • Bạn sống thế nào?
    Từ vựng mở rộng:

  • 过得 (guò dé): sống, trải qua

  • 怎么样 (zěnme yàng): thế nào


💡 12. 你工作忙吗?

  • Nǐ gōngzuò máng ma?

  • Công việc của bạn có bận không?
    Từ vựng mở rộng:

  • 工作 (gōngzuò): công việc

  • 忙 (máng): bận


🌥️ 13. 最近天气怎么样?

  • Zuìjìn tiānqì zěnme yàng?

  • Thời tiết gần đây thế nào?
    Từ vựng mở rộng:

  • 最近 (zuìjìn): gần đây

  • 天气 (tiānqì): thời tiết

  • 怎么样 (zěnme yàng): thế nào


🕰️ 14. 你有空吗?

  • Nǐ yǒu kòng ma?

  • Bạn có rảnh không?
    Từ vựng mở rộng:

  • 有空 (yǒu kòng): có rảnh

  • 吗 (ma): câu hỏi


🗣️ 15. 最近好吗?

  • Zuìjìn hǎo ma?

  • Dạo này bạn ổn không?
    Từ vựng mở rộng:

  • 最近 (zuìjìn): gần đây

  • 好 (hǎo): ổn


💬 16. 你身体怎么样?

  • Nǐ shēntǐ zěnme yàng?

  • Sức khỏe của bạn thế nào?
    Từ vựng mở rộng:

  • 身体 (shēntǐ): cơ thể, sức khỏe

  • 怎么样 (zěnme yàng): thế nào


👨‍👩‍👧 17. 你有没有家人?

  • Nǐ yǒu méiyǒu jiārén?

  • Bạn có gia đình không?
    Từ vựng mở rộng:

  • 有 (yǒu): có

  • 家人 (jiārén): gia đình


👨‍👩‍👧‍👦 18. 你家有几个人?

  • Nǐ jiā yǒu jǐ gè rén?

  • Gia đình bạn có bao nhiêu người?
    Từ vựng mở rộng:

  • 家 (jiā): gia đình

  • 有 (yǒu): có

  • 几 (jǐ): bao nhiêu

  • 个人 (gè rén): người


✈️ 19. 最近有什么计划吗?

  • Zuìjìn yǒu shénme jìhuà ma?

  • Gần đây bạn có kế hoạch gì không?
    Từ vựng mở rộng:

  • 最近 (zuìjìn): gần đây

  • 计划 (jìhuà): kế hoạch

  • 有 (yǒu): có


Phần 3: Ăn uống

🍽️ 20. 你吃了吗?

  • Nǐ chī le ma?

  • Bạn đã ăn chưa?
    Từ vựng mở rộng:

  • 吃 (chī): ăn

  • 了吗 (le ma): câu hỏi quá khứ


🥢 21. 我们去吃饭吧!

  • Wǒmen qù chīfàn ba!

  • Chúng ta đi ăn nhé!
    Từ vựng mở rộng:

  • 去 (qù): đi

  • 吃饭 (chīfàn): ăn cơm


🍣 22. 你喜欢吃什么?

  • Nǐ xǐhuān chī shénme?

  • Bạn thích ăn gì?
    Từ vựng mở rộng:

  • 喜欢 (xǐhuān): thích

  • 吃 (chī): ăn

  • 什么 (shénme): gì


🍔 23. 你吃过这个吗?

  • Nǐ chī guò zhège ma?

  • Bạn đã ăn món này chưa?
    Từ vựng mở rộng:

  • 吃过 (chī guò): đã ăn

  • 这个 (zhège): món này


🍕 24. 我饿了,想吃点东西。

  • Wǒ è le, xiǎng chī diǎn dōngxi.

  • Tôi đói rồi, muốn ăn gì đó.
    Từ vựng mở rộng:

  • 饿 (è): đói

  • 想 (xiǎng): muốn

  • 吃 (chī): ăn

  • 点 (diǎn): một chút

  • 东西 (dōngxi): đồ ăn, thứ


🥤 25. 你喝点什么?

  • Nǐ hē diǎn shénme?

  • Bạn uống gì?
    Từ vựng mở rộng:

  • 喝 (hē): uống

  • 点 (diǎn): một chút

  • 什么 (shénme): gì


🍷 26. 你喜欢喝茶还是咖啡?

  • Nǐ xǐhuān hē chá háishì kāfēi?

  • Bạn thích uống trà hay cà phê?
    Từ vựng mở rộng:

  • 喜欢 (xǐhuān): thích

  • 喝 (hē): uống

  • 茶 (chá): trà

  • 咖啡 (kāfēi): cà phê

Phần 4: Tiếp khách

🍴 27. 欢迎光临!

  • Huānyíng guānglín!

  • Hoan nghênh quý khách!
    Từ vựng mở rộng:

  • 欢迎 (huānyíng): hoan nghênh

  • 光临 (guānglín): đến thăm


🍽️ 28. 请坐!

  • Qǐng zuò!

  • Xin mời ngồi!
    Từ vựng mở rộng:

  • 请 (qǐng): mời

  • 坐 (zuò): ngồi


🍷 29. 你喝点什么?

  • Nǐ hē diǎn shénme?

  • Bạn uống gì?
    Từ vựng mở rộng:

  • 喝 (hē): uống

  • 点 (diǎn): một chút

  • 什么 (shénme): gì


🍛 30. 我可以为你做点什么吗?

  • Wǒ kěyǐ wèi nǐ zuò diǎn shénme ma?

  • Tôi có thể làm gì cho bạn không?
    Từ vựng mở rộng:

  • 可以 (kěyǐ): có thể

  • 做 (zuò): làm

  • 点 (diǎn): một chút

  • 什么 (shénme): gì


🥂 31. 祝你们用餐愉快!

  • Zhù nǐmen yòngcān yúkuài!

  • Chúc các bạn ăn ngon miệng!
    Từ vựng mở rộng:

  • 祝 (zhù): chúc

  • 用餐 (yòngcān): ăn uống

  • 愉快 (yúkuài): vui vẻ


🫖 32. 请慢用!

  • Qǐng màn yòng!

  • Mời bạn dùng từ từ!
    Từ vựng mở rộng:

  • 请 (qǐng): mời

  • 慢用 (màn yòng): dùng từ từ


🍽️ 33. 食物还可以吗?

  • Shíwù hái kěyǐ ma?

  • Món ăn có được không?
    Từ vựng mở rộng:

  • 食物 (shíwù): đồ ăn

  • 还 (hái): vẫn

  • 可以 (kěyǐ): được


🍴 34. 你喜欢这道菜吗?

  • Nǐ xǐhuān zhè dào cài ma?

  • Bạn có thích món này không?
    Từ vựng mở rộng:

  • 喜欢 (xǐhuān): thích

  • 这 (zhè): này

  • 道菜 (dào cài): món ăn


💬 35. 你需要什么帮助吗?

  • Nǐ xūyào shénme bāngzhù ma?

  • Bạn cần giúp đỡ gì không?
    Từ vựng mở rộng:

  • 需要 (xūyào): cần

  • 什么 (shénme): gì

  • 帮助 (bāngzhù): giúp đỡ


🕒 36. 你今天过得怎么样?

  • Nǐ jīntiān guò dé zěnme yàng?

  • Hôm nay bạn thế nào?
    Từ vựng mở rộng:

  • 今天 (jīntiān): hôm nay

  • 过得 (guò dé): sống

  • 怎么样 (zěnme yàng): thế nào


🌸 37. 这是给您的小礼物。

  • Zhè shì gěi nín de xiǎo lǐwù.

  • Đây là món quà nhỏ cho bạn.
    Từ vựng mở rộng:

  • 这是 (zhè shì): đây là

  • 给 (gěi): cho

  • 小礼物 (xiǎo lǐwù): quà nhỏ


🛋️ 38. 请随便坐。

  • Qǐng suíbiàn zuò.

  • Mời bạn ngồi tự nhiên.
    Từ vựng mở rộng:

  • 请 (qǐng): mời

  • 随便 (suíbiàn): tùy ý

  • 坐 (zuò): ngồi


🍸 39. 请问要喝什么酒吗?

  • Qǐngwèn yào hē shénme jiǔ ma?

  • Xin hỏi, bạn muốn uống loại rượu nào?
    Từ vựng mở rộng:

  • 请问 (qǐngwèn): xin hỏi

  • 要 (yào): muốn

  • 喝 (hē): uống

  • 什么 (shénme): gì

  • 酒 (jiǔ): rượu


🎉 40. 这是我们为您准备的。

  • Zhè shì wǒmen wèi nín zhǔnbèi de.

  • Đây là món quà chúng tôi chuẩn bị cho bạn.
    Từ vựng mở rộng:

  • 这是 (zhè shì): đây là

  • 为 (wèi): cho

  • 准备 (zhǔnbèi): chuẩn bị


🎈 41. 请问,您喜欢吃什么?

  • Qǐngwèn, nín xǐhuān chī shénme?

  • Xin hỏi, bạn thích ăn gì?
    Từ vựng mở rộng:

  • 请问 (qǐngwèn): xin hỏi

  • 喜欢 (xǐhuān): thích

  • 吃 (chī): ăn

  • 什么 (shénme): gì


🍽️ 42. 你吃过这道菜吗?

  • Nǐ chī guò zhè dào cài ma?

  • Bạn đã ăn món này chưa?
    Từ vựng mở rộng:

  • 吃过 (chī guò): đã ăn

  • 这 (zhè): này

  • 道菜 (dào cài): món ăn


🌷 43. 这个地方很适合你。

  • Zhège dìfāng hěn shìhé nǐ.

  • Nơi này rất phù hợp với bạn.
    Từ vựng mở rộng:

  • 这个 (zhège): này

  • 地方 (dìfāng): nơi

  • 很 (hěn): rất

  • 适合 (shìhé): phù hợp


🎉 44. 很高兴和你一起度过时间。

  • Hěn gāoxìng hé nǐ yīqǐ dùguò shíjiān.

  • Rất vui được cùng bạn trải qua thời gian này.
    Từ vựng mở rộng:

  • 很 (hěn): rất

  • 高兴 (gāoxìng): vui mừng

  • 一起 (yīqǐ): cùng nhau

  • 度过 (dùguò): trải qua

  • 时间 (shíjiān): thời gian

Phần 5: Chào hỏi

🌞 45. 你好吗?

  • Nǐ hǎo ma?

  • Bạn khỏe không?
    Từ vựng mở rộng:

  • 你 (nǐ): bạn

  • 好 (hǎo): khỏe

  • 吗 (ma): từ hỏi


🎉 46. 很高兴见到你!

  • Hěn gāoxìng jiàn dào nǐ!

  • Rất vui được gặp bạn!
    Từ vựng mở rộng:

  • 很 (hěn): rất

  • 高兴 (gāoxìng): vui mừng

  • 见到 (jiàn dào): gặp


🌞 47. 你今天怎么样?

  • Nǐ jīntiān zěnme yàng?

  • Hôm nay bạn thế nào?
    Từ vựng mở rộng:

  • 今天 (jīntiān): hôm nay

  • 怎么样 (zěnme yàng): thế nào


🌟 48. 您最近忙吗?

  • Nín zuìjìn máng ma?

  • Dạo này bạn có bận không?
    Từ vựng mở rộng:

  • 最近 (zuìjìn): gần đây

  • 忙 (máng): bận


🌱 49. 你今天过得怎么样?

  • Nǐ jīntiān guò dé zěnme yàng?

  • Bạn hôm nay thế nào?
    Từ vựng mở rộng:

  • 今天 (jīntiān): hôm nay

  • 过得 (guò dé): sống, trải qua

  • 怎么样 (zěnme yàng): thế nào


🧑‍🤝‍🧑 50. 好久不见!

  • Hǎo jiǔ bù jiàn!

  • Lâu rồi không gặp!
    Từ vựng mở rộng:

  • 好久 (hǎo jiǔ): lâu rồi

  • 不见 (bù jiàn): không gặp


📅 51. 明天见!

  • Míngtiān jiàn!

  • Hẹn gặp bạn ngày mai!
    Từ vựng mở rộng:

  • 明天 (míngtiān): ngày mai

  • 见 (jiàn): gặp


🍹 52. 最近怎么样?

  • Zuìjìn zěnme yàng?

  • Gần đây thế nào rồi?
    Từ vựng mở rộng:

  • 最近 (zuìjìn): gần đây

  • 怎么样 (zěnme yàng): thế nào


🌟 53. 有空吗?

  • Yǒu kòng ma?

  • Bạn có rảnh không?
    Từ vựng mở rộng:

  • 有 (yǒu): có

  • 空 (kòng): rảnh

  • 吗 (ma): từ hỏi


👋 54. 再见!

  • Zàijiàn!

  • Tạm biệt!
    Từ vựng mở rộng:

  • 再见 (zàijiàn): tạm biệt


🏠 55. 欢迎你来!

  • Huānyíng nǐ lái!

  • Chào mừng bạn đến!
    Từ vựng mở rộng:

  • 欢迎 (huānyíng): chào mừng

  • 来 (lái): đến



Phần 6: Ăn uống

🍜 56. 你想吃点什么?

  • Nǐ xiǎng chī diǎn shénme?

  • Bạn muốn ăn gì?
    Từ vựng mở rộng:

  • 想 (xiǎng): muốn

  • 吃 (chī): ăn

  • 点 (diǎn): một chút

  • 什么 (shénme): gì


🍕 57. 你喜欢吃什么菜?

  • Nǐ xǐhuān chī shénme cài?

  • Bạn thích ăn món gì?
    Từ vựng mở rộng:

  • 喜欢 (xǐhuān): thích

  • 吃 (chī): ăn

  • 什么 (shénme): gì

  • 菜 (cài): món ăn


🍔 58. 我们去吃饭吧!

  • Wǒmen qù chīfàn ba!

  • Chúng ta đi ăn đi!
    Từ vựng mở rộng:

  • 去 (qù): đi

  • 吃饭 (chīfàn): ăn cơm

  • 吧 (ba): nhé


🥢 59. 你吃过这个吗?

  • Nǐ chī guò zhège ma?

  • Bạn đã ăn cái này chưa?
    Từ vựng mở rộng:

  • 吃过 (chī guò): đã ăn

  • 这个 (zhège): cái này


🥗 60. 这道菜很好吃!

  • Zhè dào cài hěn hǎo chī!

  • Món này rất ngon!
    Từ vựng mở rộng:

  • 这 (zhè): này

  • 道菜 (dào cài): món ăn

  • 很 (hěn): rất

  • 好吃 (hǎo chī): ngon


🥡 61. 你想喝点什么?

  • Nǐ xiǎng hē diǎn shénme?

  • Bạn muốn uống gì?
    Từ vựng mở rộng:

  • 想 (xiǎng): muốn

  • 喝 (hē): uống

  • 点 (diǎn): một chút

  • 什么 (shénme): gì


🍷 62. 你要喝水吗?

  • Nǐ yào hē shuǐ ma?

  • Bạn có muốn uống nước không?
    Từ vựng mở rộng:

  • 要 (yào): muốn

  • 喝 (hē): uống

  • 水 (shuǐ): nước


🥂 63. 请慢用!

  • Qǐng màn yòng!

  • Mời bạn dùng từ từ!
    Từ vựng mở rộng:

  • 请 (qǐng): mời

  • 慢用 (màn yòng): dùng từ từ


🍇 64. 你喜欢甜点吗?

  • Nǐ xǐhuān tiándiǎn ma?

  • Bạn thích món tráng miệng không?
    Từ vựng mở rộng:

  • 喜欢 (xǐhuān): thích

  • 甜点 (tiándiǎn): món tráng miệng


🌰 65. 你能再给我一些水吗?

  • Nǐ néng zài gěi wǒ yīxiē shuǐ ma?

  • Bạn có thể cho tôi thêm một ít nước không?
    Từ vựng mở rộng:

  • 能 (néng): có thể

  • 再 (zài): thêm

  • 给 (gěi): cho

  • 一些 (yīxiē): một ít

  • 水 (shuǐ): nước

Phần 7: Ăn uống

🍚 66. 你喜欢喝什么饮料?

  • Nǐ xǐhuān hē shénme yǐnliào?

  • Bạn thích uống gì?
    Từ vựng mở rộng:

  • 喜欢 (xǐhuān): thích

  • 喝 (hē): uống

  • 什么 (shénme): gì

  • 饮料 (yǐnliào): đồ uống


🍽 67. 这个菜好吃吗?

  • Zhège cài hǎo chī ma?

  • Món này ngon không?
    Từ vựng mở rộng:

  • 这个 (zhège): cái này

  • 菜 (cài): món ăn

  • 好吃 (hǎo chī): ngon

  • 吗 (ma): từ hỏi


🍖 68. 我能要一个菜单吗?

  • Wǒ néng yào yī ge càidān ma?

  • Tôi có thể lấy thực đơn không?
    Từ vựng mở rộng:

  • 能 (néng): có thể

  • 要 (yào): lấy

  • 一个 (yī ge): một cái

  • 菜单 (càidān): thực đơn


🍸 69. 请给我一杯水!

  • Qǐng gěi wǒ yī bēi shuǐ!

  • Làm ơn cho tôi một ly nước!
    Từ vựng mở rộng:

  • 请 (qǐng): làm ơn

  • 给 (gěi): cho

  • 我 (wǒ): tôi

  • 一杯 (yī bēi): một ly

  • 水 (shuǐ): nước


🥠 70. 我们可以点菜吗?

  • Wǒmen kěyǐ diǎn cài ma?

  • Chúng tôi có thể gọi món không?
    Từ vựng mở rộng:

  • 可以 (kěyǐ): có thể

  • 点菜 (diǎn cài): gọi món

  • 吗 (ma): từ hỏi


🍤 71. 你想吃素的吗?

  • Nǐ xiǎng chī sù de ma?

  • Bạn có muốn ăn chay không?
    Từ vựng mở rộng:

  • 想 (xiǎng): muốn

  • 吃 (chī): ăn

  • 素的 (sù de): đồ chay

  • 吗 (ma): từ hỏi


🥞 72. 这道菜需要等多久?

  • Zhè dào cài xūyào děng duōjiǔ?

  • Món này phải chờ bao lâu?
    Từ vựng mở rộng:

  • 这 (zhè): này

  • 道菜 (dào cài): món ăn

  • 需要 (xūyào): cần

  • 等 (děng): chờ

  • 多久 (duōjiǔ): bao lâu


🥥 73. 你想要辣的还是不辣的?

  • Nǐ xiǎng yào là de háishì bù là de?

  • Bạn muốn ăn cay hay không cay?
    Từ vựng mở rộng:

  • 想 (xiǎng): muốn

  • 要 (yào): ăn

  • 辣的 (là de): cay

  • 还是 (háishì): hay

  • 不辣的 (bù là de): không cay


🍇 74. 你想要吃甜点吗?

  • Nǐ xiǎng yào chī tiándiǎn ma?

  • Bạn có muốn ăn tráng miệng không?
    Từ vựng mở rộng:

  • 想 (xiǎng): muốn

  • 要 (yào): ăn

  • 甜点 (tiándiǎn): tráng miệng

  • 吗 (ma): từ hỏi


🍚 75. 这个菜的味道怎么样?

  • Zhège cài de wèidào zěnme yàng?

  • Món này có vị như thế nào?
    Từ vựng mở rộng:

  • 这个 (zhège): cái này

  • 菜 (cài): món ăn

  • 味道 (wèidào): vị

  • 怎么样 (zěnme yàng): như thế nào



Phần 8: Tiếp khách

💼 76. 请坐!

  • Qǐng zuò!

  • Mời ngồi!
    Từ vựng mở rộng:

  • 请 (qǐng): mời

  • 坐 (zuò): ngồi


🏨 77. 欢迎光临!

  • Huānyíng guānglín!

  • Chào mừng quý khách!
    Từ vựng mở rộng:

  • 欢迎 (huānyíng): chào mừng

  • 光临 (guānglín): sự đến thăm, quý khách


🍵 78. 请问您需要点什么?

  • Qǐngwèn nín xūyào diǎn shénme?

  • Xin hỏi quý khách muốn gọi món gì?
    Từ vựng mở rộng:

  • 请问 (qǐngwèn): xin hỏi

  • 您 (nín): quý khách (lịch sự)

  • 需要 (xūyào): cần

  • 点 (diǎn): gọi

  • 什么 (shénme): gì


📝 79. 请随便坐!

  • Qǐng suíbiàn zuò!

  • Mời ngồi tự nhiên!
    Từ vựng mở rộng:

  • 请 (qǐng): mời

  • 随便 (suíbiàn): tự nhiên

  • 坐 (zuò): ngồi


🛋 80. 您从哪里来?

  • Nín cóng nǎlǐ lái?

  • Quý khách từ đâu đến?
    Từ vựng mở rộng:

  • 您 (nín): quý khách (lịch sự)

  • 从 (cóng): từ

  • 哪里 (nǎlǐ): đâu

  • 来 (lái): đến


📞 81. 我们可以聊天吗?

  • Wǒmen kěyǐ liáotiān ma?

  • Chúng ta có thể trò chuyện không?
    Từ vựng mở rộng:

  • 我们 (wǒmen): chúng tôi

  • 可以 (kěyǐ): có thể

  • 聊天 (liáotiān): trò chuyện

  • 吗 (ma): từ hỏi


🎤 82. 请您慢慢享用!

  • Qǐng nín màn màn xiǎngyòng!

  • Xin quý khách dùng từ từ!
    Từ vựng mở rộng:

  • 请 (qǐng): mời

  • 您 (nín): quý khách (lịch sự)

  • 慢慢 (màn màn): từ từ

  • 享用 (xiǎngyòng): thưởng thức


💼 83. 您觉得这个怎么样?

  • Nín juédé zhège zěnme yàng?

  • Quý khách thấy món này thế nào?
    Từ vựng mở rộng:

  • 您 (nín): quý khách (lịch sự)

  • 觉得 (juédé): cảm thấy

  • 这个 (zhège): cái này

  • 怎么样 (zěnme yàng): như thế nào


🌐 84. 祝您愉快!

  • Zhù nín yúkuài!

  • Chúc quý khách vui vẻ!
    Từ vựng mở rộng:

  • 祝 (zhù): chúc

  • 您 (nín): quý khách (lịch sự)

  • 愉快 (yúkuài): vui vẻ

Phần 9: Tiếp khách (tiếp tục)

🛎 85. 有什么我可以帮您的吗?

  • Yǒu shénme wǒ kěyǐ bāng nín de ma?

  • Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
    Từ vựng mở rộng:

  • 有什么 (yǒu shénme): có gì

  • 我 (wǒ): tôi

  • 可以 (kěyǐ): có thể

  • 帮 (bāng): giúp

  • 您 (nín): quý khách (lịch sự)


📦 86. 请让我为您拿行李。

  • Qǐng ràng wǒ wèi nín ná xínglǐ.

  • Xin hãy để tôi lấy hành lý cho quý khách.
    Từ vựng mở rộng:

  • 请 (qǐng): xin, mời

  • 让我 (ràng wǒ): để tôi

  • 为您 (wèi nín): vì quý khách

  • 拿 (ná): lấy

  • 行李 (xínglǐ): hành lý


🌿 87. 这边请。

  • Zhè biān qǐng.

  • Mời đi lối này.
    Từ vựng mở rộng:

  • 这边 (zhè biān): bên này

  • 请 (qǐng): mời


📄 88. 请填写这张表格。

  • Qǐng tiánxiě zhè zhāng biǎogé.

  • Mời quý khách điền vào biểu mẫu này.
    Từ vựng mở rộng:

  • 填写 (tiánxiě): điền vào

  • 表格 (biǎogé): biểu mẫu

  • 张 (zhāng): lượng từ cho giấy tờ


🌸 89. 祝您旅途愉快!

  • Zhù nín lǚtú yúkuài!

  • Chúc quý khách có chuyến đi vui vẻ!
    Từ vựng mở rộng:

  • 祝 (zhù): chúc

  • 旅途 (lǚtú): chuyến đi

  • 愉快 (yúkuài): vui vẻ


💳 90. 请在这里付款。

  • Qǐng zài zhèlǐ fùkuǎn.

  • Vui lòng thanh toán tại đây.
    Từ vựng mở rộng:

  • 这里 (zhèlǐ): tại đây

  • 付款 (fùkuǎn): thanh toán


📶 91. 您需要Wi-Fi密码吗?

  • Nín xūyào Wi-Fi mìmǎ ma?

  • Quý khách có cần mật khẩu Wi-Fi không?
    Từ vựng mở rộng:

  • 需要 (xūyào): cần

  • 密码 (mìmǎ): mật khẩu


🔑 92. 这是您的房卡。

  • Zhè shì nín de fángkǎ.

  • Đây là thẻ phòng của quý khách.
    Từ vựng mở rộng:

  • 房卡 (fángkǎ): thẻ phòng

  • 的 (de): của

  • 您 (nín): quý khách


🧹 93. 需要打扫房间吗?

  • Xūyào dǎsǎo fángjiān ma?

  • Quý khách có cần dọn phòng không?
    Từ vựng mở rộng:

  • 打扫 (dǎsǎo): dọn dẹp

  • 房间 (fángjiān): phòng


📅 94. 请问您什么时候退房?

  • Qǐngwèn nín shénme shíhou tuìfáng?

  • Xin hỏi quý khách khi nào trả phòng?
    Từ vựng mở rộng:

  • 什么时候 (shénme shíhou): khi nào

  • 退房 (tuìfáng): trả phòng


🚕 95. 需要我帮您叫出租车吗?

  • Xūyào wǒ bāng nín jiào chūzūchē ma?

  • Quý khách có cần tôi gọi taxi không?
    Từ vựng mở rộng:

  • 叫 (jiào): gọi

  • 出租车 (chūzūchē): taxi


🌟 96. 希望您下次再来。

  • Xīwàng nín xià cì zài lái.

  • Hy vọng quý khách sẽ quay lại lần sau.
    Từ vựng mở rộng:

  • 希望 (xīwàng): hy vọng

  • 下次 (xià cì): lần sau

  • 再来 (zài lái): quay lại


💬 97. 有任何问题请随时告诉我。

  • Yǒu rènhé wèntí qǐng suíshí gàosu wǒ.

  • Có bất kỳ vấn đề gì xin cứ nói với tôi.
    Từ vựng mở rộng:

  • 任何 (rènhé): bất kỳ

  • 问题 (wèntí): vấn đề

  • 随时 (suíshí): bất cứ lúc nào

  • 告诉 (gàosu): nói với


🧾 98. 您的账单在这里。

  • Nín de zhàngdān zài zhèlǐ.

  • Hóa đơn của quý khách ở đây.
    Từ vựng mở rộng:

  • 账单 (zhàngdān): hóa đơn

  • 在 (zài): ở

  • 这里 (zhèlǐ): đây


🍀 99. 欢迎再次光临!

  • Huānyíng zàicì guānglín!

  • Hân hạnh được đón tiếp quý khách lần nữa!
    Từ vựng mở rộng:

  • 再次 (zàicì): lần nữa

  • 光临 (guānglín): đến thăm, đến dùng dịch vụ


🎉 100. 如果您满意,请给个好评!

  • Rúguǒ nín mǎnyì, qǐng gěi gè hǎopíng!

  • Nếu hài lòng, xin hãy đánh giá tốt cho chúng tôi!
    Từ vựng mở rộng:

  • 如果 (rúguǒ): nếu

  • 满意 (mǎnyì): hài lòng

  • 好评 (hǎopíng): đánh giá tốt


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *