Phần 1: Chào hỏi
🌟 1. 你好吗?
-
Nǐ hǎo ma?
-
Bạn khỏe không?
Từ vựng mở rộng: -
你 (nǐ): bạn
-
好 (hǎo): khỏe
☀️ 2. 早上好!
-
Zǎoshang hǎo!
-
Chào buổi sáng!
Từ vựng mở rộng: -
早上 (zǎoshang): buổi sáng
-
好 (hǎo): tốt, khỏe
🌞 3. 下午好!
-
Xiàwǔ hǎo!
-
Chào buổi chiều!
Từ vựng mở rộng: -
下午 (xiàwǔ): buổi chiều
-
好 (hǎo): tốt
🌜 4. 晚上好!
-
Wǎnshàng hǎo!
-
Chào buổi tối!
Từ vựng mở rộng: -
晚上 (wǎnshàng): buổi tối
-
好 (hǎo): tốt
🌟 5. 你最近怎么样?
-
Nǐ zuìjìn zěnme yàng?
-
Dạo này bạn thế nào?
Từ vựng mở rộng: -
最近 (zuìjìn): gần đây
-
怎么样 (zěnme yàng): thế nào
🌸 6. 好久不见!
-
Hǎojiǔ bùjiàn!
-
Lâu quá không gặp!
Từ vựng mở rộng: -
好久 (hǎojiǔ): lâu rồi
-
不见 (bùjiàn): không gặp
💫 7. 很高兴见到你!
-
Hěn gāoxìng jiàn dào nǐ!
-
Rất vui được gặp bạn!
Từ vựng mở rộng: -
很 (hěn): rất
-
高兴 (gāoxìng): vui mừng
-
见到 (jiàn dào): gặp được
🌟 8. 你来自哪里?
-
Nǐ láizì nǎlǐ?
-
Bạn đến từ đâu?
Từ vựng mở rộng: -
来自 (láizì): đến từ
-
哪里 (nǎlǐ): đâu
🌞 9. 我很好,谢谢!
-
Wǒ hěn hǎo, xièxiè!
-
Tôi khỏe, cảm ơn bạn!
Từ vựng mở rộng: -
我 (wǒ): tôi
-
很 (hěn): rất
-
谢谢 (xièxiè): cảm ơn
🌸 10. 你最近忙吗?
-
Nǐ zuìjìn máng ma?
-
Dạo này bạn có bận không?
Từ vựng mở rộng: -
最近 (zuìjìn): gần đây
-
忙 (máng): bận
Phần 2: Hỏi thăm
💬 11. 你过得怎么样?
-
Nǐ guò dé zěnme yàng?
-
Bạn sống thế nào?
Từ vựng mở rộng: -
过得 (guò dé): sống, trải qua
-
怎么样 (zěnme yàng): thế nào
💡 12. 你工作忙吗?
-
Nǐ gōngzuò máng ma?
-
Công việc của bạn có bận không?
Từ vựng mở rộng: -
工作 (gōngzuò): công việc
-
忙 (máng): bận
🌥️ 13. 最近天气怎么样?
-
Zuìjìn tiānqì zěnme yàng?
-
Thời tiết gần đây thế nào?
Từ vựng mở rộng: -
最近 (zuìjìn): gần đây
-
天气 (tiānqì): thời tiết
-
怎么样 (zěnme yàng): thế nào
🕰️ 14. 你有空吗?
-
Nǐ yǒu kòng ma?
-
Bạn có rảnh không?
Từ vựng mở rộng: -
有空 (yǒu kòng): có rảnh
-
吗 (ma): câu hỏi
🗣️ 15. 最近好吗?
-
Zuìjìn hǎo ma?
-
Dạo này bạn ổn không?
Từ vựng mở rộng: -
最近 (zuìjìn): gần đây
-
好 (hǎo): ổn
💬 16. 你身体怎么样?
-
Nǐ shēntǐ zěnme yàng?
-
Sức khỏe của bạn thế nào?
Từ vựng mở rộng: -
身体 (shēntǐ): cơ thể, sức khỏe
-
怎么样 (zěnme yàng): thế nào
👨👩👧 17. 你有没有家人?
-
Nǐ yǒu méiyǒu jiārén?
-
Bạn có gia đình không?
Từ vựng mở rộng: -
有 (yǒu): có
-
家人 (jiārén): gia đình
👨👩👧👦 18. 你家有几个人?
-
Nǐ jiā yǒu jǐ gè rén?
-
Gia đình bạn có bao nhiêu người?
Từ vựng mở rộng: -
家 (jiā): gia đình
-
有 (yǒu): có
-
几 (jǐ): bao nhiêu
-
个人 (gè rén): người
✈️ 19. 最近有什么计划吗?
-
Zuìjìn yǒu shénme jìhuà ma?
-
Gần đây bạn có kế hoạch gì không?
Từ vựng mở rộng: -
最近 (zuìjìn): gần đây
-
计划 (jìhuà): kế hoạch
-
有 (yǒu): có
Phần 3: Ăn uống
🍽️ 20. 你吃了吗?
-
Nǐ chī le ma?
-
Bạn đã ăn chưa?
Từ vựng mở rộng: -
吃 (chī): ăn
-
了吗 (le ma): câu hỏi quá khứ
🥢 21. 我们去吃饭吧!
-
Wǒmen qù chīfàn ba!
-
Chúng ta đi ăn nhé!
Từ vựng mở rộng: -
去 (qù): đi
-
吃饭 (chīfàn): ăn cơm
🍣 22. 你喜欢吃什么?
-
Nǐ xǐhuān chī shénme?
-
Bạn thích ăn gì?
Từ vựng mở rộng: -
喜欢 (xǐhuān): thích
-
吃 (chī): ăn
-
什么 (shénme): gì
🍔 23. 你吃过这个吗?
-
Nǐ chī guò zhège ma?
-
Bạn đã ăn món này chưa?
Từ vựng mở rộng: -
吃过 (chī guò): đã ăn
-
这个 (zhège): món này
🍕 24. 我饿了,想吃点东西。
-
Wǒ è le, xiǎng chī diǎn dōngxi.
-
Tôi đói rồi, muốn ăn gì đó.
Từ vựng mở rộng: -
饿 (è): đói
-
想 (xiǎng): muốn
-
吃 (chī): ăn
-
点 (diǎn): một chút
-
东西 (dōngxi): đồ ăn, thứ
🥤 25. 你喝点什么?
-
Nǐ hē diǎn shénme?
-
Bạn uống gì?
Từ vựng mở rộng: -
喝 (hē): uống
-
点 (diǎn): một chút
-
什么 (shénme): gì
🍷 26. 你喜欢喝茶还是咖啡?
-
Nǐ xǐhuān hē chá háishì kāfēi?
-
Bạn thích uống trà hay cà phê?
Từ vựng mở rộng: -
喜欢 (xǐhuān): thích
-
喝 (hē): uống
-
茶 (chá): trà
-
咖啡 (kāfēi): cà phê
Phần 4: Tiếp khách
🍴 27. 欢迎光临!
-
Huānyíng guānglín!
-
Hoan nghênh quý khách!
Từ vựng mở rộng: -
欢迎 (huānyíng): hoan nghênh
-
光临 (guānglín): đến thăm
🍽️ 28. 请坐!
-
Qǐng zuò!
-
Xin mời ngồi!
Từ vựng mở rộng: -
请 (qǐng): mời
-
坐 (zuò): ngồi
🍷 29. 你喝点什么?
-
Nǐ hē diǎn shénme?
-
Bạn uống gì?
Từ vựng mở rộng: -
喝 (hē): uống
-
点 (diǎn): một chút
-
什么 (shénme): gì
🍛 30. 我可以为你做点什么吗?
-
Wǒ kěyǐ wèi nǐ zuò diǎn shénme ma?
-
Tôi có thể làm gì cho bạn không?
Từ vựng mở rộng: -
可以 (kěyǐ): có thể
-
做 (zuò): làm
-
点 (diǎn): một chút
-
什么 (shénme): gì
🥂 31. 祝你们用餐愉快!
-
Zhù nǐmen yòngcān yúkuài!
-
Chúc các bạn ăn ngon miệng!
Từ vựng mở rộng: -
祝 (zhù): chúc
-
用餐 (yòngcān): ăn uống
-
愉快 (yúkuài): vui vẻ
🫖 32. 请慢用!
-
Qǐng màn yòng!
-
Mời bạn dùng từ từ!
Từ vựng mở rộng: -
请 (qǐng): mời
-
慢用 (màn yòng): dùng từ từ
🍽️ 33. 食物还可以吗?
-
Shíwù hái kěyǐ ma?
-
Món ăn có được không?
Từ vựng mở rộng: -
食物 (shíwù): đồ ăn
-
还 (hái): vẫn
-
可以 (kěyǐ): được
🍴 34. 你喜欢这道菜吗?
-
Nǐ xǐhuān zhè dào cài ma?
-
Bạn có thích món này không?
Từ vựng mở rộng: -
喜欢 (xǐhuān): thích
-
这 (zhè): này
-
道菜 (dào cài): món ăn
💬 35. 你需要什么帮助吗?
-
Nǐ xūyào shénme bāngzhù ma?
-
Bạn cần giúp đỡ gì không?
Từ vựng mở rộng: -
需要 (xūyào): cần
-
什么 (shénme): gì
-
帮助 (bāngzhù): giúp đỡ
🕒 36. 你今天过得怎么样?
-
Nǐ jīntiān guò dé zěnme yàng?
-
Hôm nay bạn thế nào?
Từ vựng mở rộng: -
今天 (jīntiān): hôm nay
-
过得 (guò dé): sống
-
怎么样 (zěnme yàng): thế nào
🌸 37. 这是给您的小礼物。
-
Zhè shì gěi nín de xiǎo lǐwù.
-
Đây là món quà nhỏ cho bạn.
Từ vựng mở rộng: -
这是 (zhè shì): đây là
-
给 (gěi): cho
-
小礼物 (xiǎo lǐwù): quà nhỏ
🛋️ 38. 请随便坐。
-
Qǐng suíbiàn zuò.
-
Mời bạn ngồi tự nhiên.
Từ vựng mở rộng: -
请 (qǐng): mời
-
随便 (suíbiàn): tùy ý
-
坐 (zuò): ngồi
🍸 39. 请问要喝什么酒吗?
-
Qǐngwèn yào hē shénme jiǔ ma?
-
Xin hỏi, bạn muốn uống loại rượu nào?
Từ vựng mở rộng: -
请问 (qǐngwèn): xin hỏi
-
要 (yào): muốn
-
喝 (hē): uống
-
什么 (shénme): gì
-
酒 (jiǔ): rượu
🎉 40. 这是我们为您准备的。
-
Zhè shì wǒmen wèi nín zhǔnbèi de.
-
Đây là món quà chúng tôi chuẩn bị cho bạn.
Từ vựng mở rộng: -
这是 (zhè shì): đây là
-
为 (wèi): cho
-
准备 (zhǔnbèi): chuẩn bị
🎈 41. 请问,您喜欢吃什么?
-
Qǐngwèn, nín xǐhuān chī shénme?
-
Xin hỏi, bạn thích ăn gì?
Từ vựng mở rộng: -
请问 (qǐngwèn): xin hỏi
-
喜欢 (xǐhuān): thích
-
吃 (chī): ăn
-
什么 (shénme): gì
🍽️ 42. 你吃过这道菜吗?
-
Nǐ chī guò zhè dào cài ma?
-
Bạn đã ăn món này chưa?
Từ vựng mở rộng: -
吃过 (chī guò): đã ăn
-
这 (zhè): này
-
道菜 (dào cài): món ăn
🌷 43. 这个地方很适合你。
-
Zhège dìfāng hěn shìhé nǐ.
-
Nơi này rất phù hợp với bạn.
Từ vựng mở rộng: -
这个 (zhège): này
-
地方 (dìfāng): nơi
-
很 (hěn): rất
-
适合 (shìhé): phù hợp
🎉 44. 很高兴和你一起度过时间。
-
Hěn gāoxìng hé nǐ yīqǐ dùguò shíjiān.
-
Rất vui được cùng bạn trải qua thời gian này.
Từ vựng mở rộng: -
很 (hěn): rất
-
高兴 (gāoxìng): vui mừng
-
一起 (yīqǐ): cùng nhau
-
度过 (dùguò): trải qua
-
时间 (shíjiān): thời gian
Phần 5: Chào hỏi
🌞 45. 你好吗?
-
Nǐ hǎo ma?
-
Bạn khỏe không?
Từ vựng mở rộng: -
你 (nǐ): bạn
-
好 (hǎo): khỏe
-
吗 (ma): từ hỏi
🎉 46. 很高兴见到你!
-
Hěn gāoxìng jiàn dào nǐ!
-
Rất vui được gặp bạn!
Từ vựng mở rộng: -
很 (hěn): rất
-
高兴 (gāoxìng): vui mừng
-
见到 (jiàn dào): gặp
🌞 47. 你今天怎么样?
-
Nǐ jīntiān zěnme yàng?
-
Hôm nay bạn thế nào?
Từ vựng mở rộng: -
今天 (jīntiān): hôm nay
-
怎么样 (zěnme yàng): thế nào
🌟 48. 您最近忙吗?
-
Nín zuìjìn máng ma?
-
Dạo này bạn có bận không?
Từ vựng mở rộng: -
最近 (zuìjìn): gần đây
-
忙 (máng): bận
🌱 49. 你今天过得怎么样?
-
Nǐ jīntiān guò dé zěnme yàng?
-
Bạn hôm nay thế nào?
Từ vựng mở rộng: -
今天 (jīntiān): hôm nay
-
过得 (guò dé): sống, trải qua
-
怎么样 (zěnme yàng): thế nào
🧑🤝🧑 50. 好久不见!
-
Hǎo jiǔ bù jiàn!
-
Lâu rồi không gặp!
Từ vựng mở rộng: -
好久 (hǎo jiǔ): lâu rồi
-
不见 (bù jiàn): không gặp
📅 51. 明天见!
-
Míngtiān jiàn!
-
Hẹn gặp bạn ngày mai!
Từ vựng mở rộng: -
明天 (míngtiān): ngày mai
-
见 (jiàn): gặp
🍹 52. 最近怎么样?
-
Zuìjìn zěnme yàng?
-
Gần đây thế nào rồi?
Từ vựng mở rộng: -
最近 (zuìjìn): gần đây
-
怎么样 (zěnme yàng): thế nào
🌟 53. 有空吗?
-
Yǒu kòng ma?
-
Bạn có rảnh không?
Từ vựng mở rộng: -
有 (yǒu): có
-
空 (kòng): rảnh
-
吗 (ma): từ hỏi
👋 54. 再见!
-
Zàijiàn!
-
Tạm biệt!
Từ vựng mở rộng: -
再见 (zàijiàn): tạm biệt
🏠 55. 欢迎你来!
-
Huānyíng nǐ lái!
-
Chào mừng bạn đến!
Từ vựng mở rộng: -
欢迎 (huānyíng): chào mừng
-
来 (lái): đến
Phần 6: Ăn uống
🍜 56. 你想吃点什么?
-
Nǐ xiǎng chī diǎn shénme?
-
Bạn muốn ăn gì?
Từ vựng mở rộng: -
想 (xiǎng): muốn
-
吃 (chī): ăn
-
点 (diǎn): một chút
-
什么 (shénme): gì
🍕 57. 你喜欢吃什么菜?
-
Nǐ xǐhuān chī shénme cài?
-
Bạn thích ăn món gì?
Từ vựng mở rộng: -
喜欢 (xǐhuān): thích
-
吃 (chī): ăn
-
什么 (shénme): gì
-
菜 (cài): món ăn
🍔 58. 我们去吃饭吧!
-
Wǒmen qù chīfàn ba!
-
Chúng ta đi ăn đi!
Từ vựng mở rộng: -
去 (qù): đi
-
吃饭 (chīfàn): ăn cơm
-
吧 (ba): nhé
🥢 59. 你吃过这个吗?
-
Nǐ chī guò zhège ma?
-
Bạn đã ăn cái này chưa?
Từ vựng mở rộng: -
吃过 (chī guò): đã ăn
-
这个 (zhège): cái này
🥗 60. 这道菜很好吃!
-
Zhè dào cài hěn hǎo chī!
-
Món này rất ngon!
Từ vựng mở rộng: -
这 (zhè): này
-
道菜 (dào cài): món ăn
-
很 (hěn): rất
-
好吃 (hǎo chī): ngon
🥡 61. 你想喝点什么?
-
Nǐ xiǎng hē diǎn shénme?
-
Bạn muốn uống gì?
Từ vựng mở rộng: -
想 (xiǎng): muốn
-
喝 (hē): uống
-
点 (diǎn): một chút
-
什么 (shénme): gì
🍷 62. 你要喝水吗?
-
Nǐ yào hē shuǐ ma?
-
Bạn có muốn uống nước không?
Từ vựng mở rộng: -
要 (yào): muốn
-
喝 (hē): uống
-
水 (shuǐ): nước
🥂 63. 请慢用!
-
Qǐng màn yòng!
-
Mời bạn dùng từ từ!
Từ vựng mở rộng: -
请 (qǐng): mời
-
慢用 (màn yòng): dùng từ từ
🍇 64. 你喜欢甜点吗?
-
Nǐ xǐhuān tiándiǎn ma?
-
Bạn thích món tráng miệng không?
Từ vựng mở rộng: -
喜欢 (xǐhuān): thích
-
甜点 (tiándiǎn): món tráng miệng
🌰 65. 你能再给我一些水吗?
-
Nǐ néng zài gěi wǒ yīxiē shuǐ ma?
-
Bạn có thể cho tôi thêm một ít nước không?
Từ vựng mở rộng: -
能 (néng): có thể
-
再 (zài): thêm
-
给 (gěi): cho
-
一些 (yīxiē): một ít
-
水 (shuǐ): nước
Phần 7: Ăn uống
🍚 66. 你喜欢喝什么饮料?
-
Nǐ xǐhuān hē shénme yǐnliào?
-
Bạn thích uống gì?
Từ vựng mở rộng: -
喜欢 (xǐhuān): thích
-
喝 (hē): uống
-
什么 (shénme): gì
-
饮料 (yǐnliào): đồ uống
🍽 67. 这个菜好吃吗?
-
Zhège cài hǎo chī ma?
-
Món này ngon không?
Từ vựng mở rộng: -
这个 (zhège): cái này
-
菜 (cài): món ăn
-
好吃 (hǎo chī): ngon
-
吗 (ma): từ hỏi
🍖 68. 我能要一个菜单吗?
-
Wǒ néng yào yī ge càidān ma?
-
Tôi có thể lấy thực đơn không?
Từ vựng mở rộng: -
能 (néng): có thể
-
要 (yào): lấy
-
一个 (yī ge): một cái
-
菜单 (càidān): thực đơn
🍸 69. 请给我一杯水!
-
Qǐng gěi wǒ yī bēi shuǐ!
-
Làm ơn cho tôi một ly nước!
Từ vựng mở rộng: -
请 (qǐng): làm ơn
-
给 (gěi): cho
-
我 (wǒ): tôi
-
一杯 (yī bēi): một ly
-
水 (shuǐ): nước
🥠 70. 我们可以点菜吗?
-
Wǒmen kěyǐ diǎn cài ma?
-
Chúng tôi có thể gọi món không?
Từ vựng mở rộng: -
可以 (kěyǐ): có thể
-
点菜 (diǎn cài): gọi món
-
吗 (ma): từ hỏi
🍤 71. 你想吃素的吗?
-
Nǐ xiǎng chī sù de ma?
-
Bạn có muốn ăn chay không?
Từ vựng mở rộng: -
想 (xiǎng): muốn
-
吃 (chī): ăn
-
素的 (sù de): đồ chay
-
吗 (ma): từ hỏi
🥞 72. 这道菜需要等多久?
-
Zhè dào cài xūyào děng duōjiǔ?
-
Món này phải chờ bao lâu?
Từ vựng mở rộng: -
这 (zhè): này
-
道菜 (dào cài): món ăn
-
需要 (xūyào): cần
-
等 (děng): chờ
-
多久 (duōjiǔ): bao lâu
🥥 73. 你想要辣的还是不辣的?
-
Nǐ xiǎng yào là de háishì bù là de?
-
Bạn muốn ăn cay hay không cay?
Từ vựng mở rộng: -
想 (xiǎng): muốn
-
要 (yào): ăn
-
辣的 (là de): cay
-
还是 (háishì): hay
-
不辣的 (bù là de): không cay
🍇 74. 你想要吃甜点吗?
-
Nǐ xiǎng yào chī tiándiǎn ma?
-
Bạn có muốn ăn tráng miệng không?
Từ vựng mở rộng: -
想 (xiǎng): muốn
-
要 (yào): ăn
-
甜点 (tiándiǎn): tráng miệng
-
吗 (ma): từ hỏi
🍚 75. 这个菜的味道怎么样?
-
Zhège cài de wèidào zěnme yàng?
-
Món này có vị như thế nào?
Từ vựng mở rộng: -
这个 (zhège): cái này
-
菜 (cài): món ăn
-
味道 (wèidào): vị
-
怎么样 (zěnme yàng): như thế nào
Phần 8: Tiếp khách
💼 76. 请坐!
-
Qǐng zuò!
-
Mời ngồi!
Từ vựng mở rộng: -
请 (qǐng): mời
-
坐 (zuò): ngồi
🏨 77. 欢迎光临!
-
Huānyíng guānglín!
-
Chào mừng quý khách!
Từ vựng mở rộng: -
欢迎 (huānyíng): chào mừng
-
光临 (guānglín): sự đến thăm, quý khách
🍵 78. 请问您需要点什么?
-
Qǐngwèn nín xūyào diǎn shénme?
-
Xin hỏi quý khách muốn gọi món gì?
Từ vựng mở rộng: -
请问 (qǐngwèn): xin hỏi
-
您 (nín): quý khách (lịch sự)
-
需要 (xūyào): cần
-
点 (diǎn): gọi
-
什么 (shénme): gì
📝 79. 请随便坐!
-
Qǐng suíbiàn zuò!
-
Mời ngồi tự nhiên!
Từ vựng mở rộng: -
请 (qǐng): mời
-
随便 (suíbiàn): tự nhiên
-
坐 (zuò): ngồi
🛋 80. 您从哪里来?
-
Nín cóng nǎlǐ lái?
-
Quý khách từ đâu đến?
Từ vựng mở rộng: -
您 (nín): quý khách (lịch sự)
-
从 (cóng): từ
-
哪里 (nǎlǐ): đâu
-
来 (lái): đến
📞 81. 我们可以聊天吗?
-
Wǒmen kěyǐ liáotiān ma?
-
Chúng ta có thể trò chuyện không?
Từ vựng mở rộng: -
我们 (wǒmen): chúng tôi
-
可以 (kěyǐ): có thể
-
聊天 (liáotiān): trò chuyện
-
吗 (ma): từ hỏi
🎤 82. 请您慢慢享用!
-
Qǐng nín màn màn xiǎngyòng!
-
Xin quý khách dùng từ từ!
Từ vựng mở rộng: -
请 (qǐng): mời
-
您 (nín): quý khách (lịch sự)
-
慢慢 (màn màn): từ từ
-
享用 (xiǎngyòng): thưởng thức
💼 83. 您觉得这个怎么样?
-
Nín juédé zhège zěnme yàng?
-
Quý khách thấy món này thế nào?
Từ vựng mở rộng: -
您 (nín): quý khách (lịch sự)
-
觉得 (juédé): cảm thấy
-
这个 (zhège): cái này
-
怎么样 (zěnme yàng): như thế nào
🌐 84. 祝您愉快!
-
Zhù nín yúkuài!
-
Chúc quý khách vui vẻ!
Từ vựng mở rộng: -
祝 (zhù): chúc
-
您 (nín): quý khách (lịch sự)
-
愉快 (yúkuài): vui vẻ
Phần 9: Tiếp khách (tiếp tục)
🛎 85. 有什么我可以帮您的吗?
-
Yǒu shénme wǒ kěyǐ bāng nín de ma?
-
Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
Từ vựng mở rộng: -
有什么 (yǒu shénme): có gì
-
我 (wǒ): tôi
-
可以 (kěyǐ): có thể
-
帮 (bāng): giúp
-
您 (nín): quý khách (lịch sự)
📦 86. 请让我为您拿行李。
-
Qǐng ràng wǒ wèi nín ná xínglǐ.
-
Xin hãy để tôi lấy hành lý cho quý khách.
Từ vựng mở rộng: -
请 (qǐng): xin, mời
-
让我 (ràng wǒ): để tôi
-
为您 (wèi nín): vì quý khách
-
拿 (ná): lấy
-
行李 (xínglǐ): hành lý
🌿 87. 这边请。
-
Zhè biān qǐng.
-
Mời đi lối này.
Từ vựng mở rộng: -
这边 (zhè biān): bên này
-
请 (qǐng): mời
📄 88. 请填写这张表格。
-
Qǐng tiánxiě zhè zhāng biǎogé.
-
Mời quý khách điền vào biểu mẫu này.
Từ vựng mở rộng: -
填写 (tiánxiě): điền vào
-
表格 (biǎogé): biểu mẫu
-
张 (zhāng): lượng từ cho giấy tờ
🌸 89. 祝您旅途愉快!
-
Zhù nín lǚtú yúkuài!
-
Chúc quý khách có chuyến đi vui vẻ!
Từ vựng mở rộng: -
祝 (zhù): chúc
-
旅途 (lǚtú): chuyến đi
-
愉快 (yúkuài): vui vẻ
💳 90. 请在这里付款。
-
Qǐng zài zhèlǐ fùkuǎn.
-
Vui lòng thanh toán tại đây.
Từ vựng mở rộng: -
这里 (zhèlǐ): tại đây
-
付款 (fùkuǎn): thanh toán
📶 91. 您需要Wi-Fi密码吗?
-
Nín xūyào Wi-Fi mìmǎ ma?
-
Quý khách có cần mật khẩu Wi-Fi không?
Từ vựng mở rộng: -
需要 (xūyào): cần
-
密码 (mìmǎ): mật khẩu
🔑 92. 这是您的房卡。
-
Zhè shì nín de fángkǎ.
-
Đây là thẻ phòng của quý khách.
Từ vựng mở rộng: -
房卡 (fángkǎ): thẻ phòng
-
的 (de): của
-
您 (nín): quý khách
🧹 93. 需要打扫房间吗?
-
Xūyào dǎsǎo fángjiān ma?
-
Quý khách có cần dọn phòng không?
Từ vựng mở rộng: -
打扫 (dǎsǎo): dọn dẹp
-
房间 (fángjiān): phòng
📅 94. 请问您什么时候退房?
-
Qǐngwèn nín shénme shíhou tuìfáng?
-
Xin hỏi quý khách khi nào trả phòng?
Từ vựng mở rộng: -
什么时候 (shénme shíhou): khi nào
-
退房 (tuìfáng): trả phòng
🚕 95. 需要我帮您叫出租车吗?
-
Xūyào wǒ bāng nín jiào chūzūchē ma?
-
Quý khách có cần tôi gọi taxi không?
Từ vựng mở rộng: -
叫 (jiào): gọi
-
出租车 (chūzūchē): taxi
🌟 96. 希望您下次再来。
-
Xīwàng nín xià cì zài lái.
-
Hy vọng quý khách sẽ quay lại lần sau.
Từ vựng mở rộng: -
希望 (xīwàng): hy vọng
-
下次 (xià cì): lần sau
-
再来 (zài lái): quay lại
💬 97. 有任何问题请随时告诉我。
-
Yǒu rènhé wèntí qǐng suíshí gàosu wǒ.
-
Có bất kỳ vấn đề gì xin cứ nói với tôi.
Từ vựng mở rộng: -
任何 (rènhé): bất kỳ
-
问题 (wèntí): vấn đề
-
随时 (suíshí): bất cứ lúc nào
-
告诉 (gàosu): nói với
🧾 98. 您的账单在这里。
-
Nín de zhàngdān zài zhèlǐ.
-
Hóa đơn của quý khách ở đây.
Từ vựng mở rộng: -
账单 (zhàngdān): hóa đơn
-
在 (zài): ở
-
这里 (zhèlǐ): đây
🍀 99. 欢迎再次光临!
-
Huānyíng zàicì guānglín!
-
Hân hạnh được đón tiếp quý khách lần nữa!
Từ vựng mở rộng: -
再次 (zàicì): lần nữa
-
光临 (guānglín): đến thăm, đến dùng dịch vụ
🎉 100. 如果您满意,请给个好评!
-
Rúguǒ nín mǎnyì, qǐng gěi gè hǎopíng!
-
Nếu hài lòng, xin hãy đánh giá tốt cho chúng tôi!
Từ vựng mở rộng: -
如果 (rúguǒ): nếu
-
满意 (mǎnyì): hài lòng
-
好评 (hǎopíng): đánh giá tốt