Từ vựng về sản phẩm thương mại

http://www.china2000.org/Brand.html

A. 家装家居 (Jiā zhuāng jiājū) – Trang trí nội thất & đồ gia dụng

  1. 门窗 (mén chuāng): Cửa và cửa sổ

  2. 铝合金门窗 (lǚ héjīn ménchuāng): Cửa và cửa sổ hợp kim nhôm

  3. 板材 (bǎncái): Ván gỗ

  4. 木地板 (mù dìbǎn): Sàn gỗ

  5. 生态板 (shēngtài bǎn): Ván sinh thái

  6. 安全板 (ānquán bǎn): Ván an toàn

  7. 木饰面板 (mù shìmiàn bǎn): Ván ốp gỗ

  8. 衣柜 (yīguì): Tủ quần áo

  9. 开关柜 (kāiguān guì): Tủ điện

  10. 门业 (mén yè): Ngành cửa

  11. 安防 (ānfáng): An ninh, phòng chống

  12. 壁纸 (bìzhǐ): Giấy dán tường

  13. 窗帘 (chuānglián): Rèm cửa

  14. 装修设计 (zhuāngxiū shèjì): Thiết kế trang trí

  15. 家具 (jiājù): Nội thất

  16. 红木家具 (hóngmù jiājù): Nội thất gỗ hồng mộc

  17. 办公家具 (bàngōng jiājù): Nội thất văn phòng

  18. 古典家具 (gǔdiǎn jiājù): Nội thất cổ điển

  19. 酒店家具 (jiǔdiàn jiājù): Nội thất khách sạn

  20. 家居 (jiājū): Đồ gia dụng

  21. 环保家居 (huánbǎo jiājū): Đồ gia dụng thân thiện môi trường

  22. 全铝家居 (quán lǚ jiājū): Đồ gia dụng nhôm nguyên chất

  23. 智能家居 (zhìnéng jiājū): Nhà thông minh

  24. 全屋整装 (quán wū zhěng zhuāng): Hoàn thiện toàn bộ căn nhà

  25. 全屋家居 (quán wū jiājū): Đồ gia dụng toàn nhà

  26. 床垫 (chuángdiàn): Đệm giường

  27. 隔断板 (gédiàn bǎn): Ván ngăn phòng

  28. 婚纱影楼 (hūnshā yǐnglóu): Studio chụp ảnh cưới


B. 建筑材料 (Jiànzhù cáiliào) – Vật liệu xây dựng

  1. 涂料 (túliào): Sơn phủ

  2. 油漆 (yóuqī): Sơn dầu

  3. 地坪漆 (dìpíng qī): Sơn nền sàn

  4. 水性漆 (shuǐxìng qī): Sơn nước

  5. 瓷砖 (cí zhuān): Gạch men

  6. 瓷砖胶 (cí zhuān jiāo): Keo dán gạch men

  7. 吊顶 (diàodǐng): Trần nhà

  8. 装配式建筑 (zhuāngpèi shì jiànzhù): Xây dựng lắp ghép

  9. 装饰材料 (zhuāngshì cáiliào): Vật liệu trang trí

  10. 阳光房 (yángguāng fáng): Phòng kính (phòng đón nắng)

  11. 铝材 (lǚcái): Vật liệu nhôm

  12. 铝单板 (lǚ dān bǎn): Tấm nhôm phủ


C. 厨房卫浴 (Chúfáng wèiyù) – Nhà bếp & phòng tắm

  1. 厨卫电器 (chú wèi diànqì): Thiết bị điện nhà bếp và vệ sinh

  2. 厨房电器 (chúfáng diànqì): Thiết bị điện bếp

  3. 智能厨卫 (zhìnéng chú wèi): Nhà bếp và phòng tắm thông minh

  4. 全球高端厨卫 (quánqiú gāoduān chú wèi): Nhà bếp và phòng tắm cao cấp toàn cầu

  5. 厨房橱柜 (chúfáng chúguì): Tủ bếp

  6. 灶具 (zàojù): Bếp nấu

  7. 烟机 (yānjī): Máy hút mùi

  8. 集成灶 (jíchéng zào): Bếp tích hợp

  9. 壁挂炉 (bìguà lú): Lò sưởi treo tường

  10. 热水器 (rèshuǐqì): Bình nóng lạnh

  11. 净水器 (jìngshuǐqì): Máy lọc nước

  12. 刀具 (dāojù): Dao dùng trong bếp

  13. 厨具 (chújù): Dụng cụ nhà bếp

  14. 陶瓷 (táocí): Gốm sứ

  15. 卫浴 (wèiyù): Thiết bị vệ sinh

  16. 淋浴房 (línyù fáng): Phòng tắm đứng

  17. 卫浴洁具 (wèiyù jiéjù): Thiết bị vệ sinh


D. 照明亮化 (Zhàomíng liànghuà) – Chiếu sáng và trang trí ánh sáng

  1. 灯饰 (dēngshì): Đèn trang trí

  2. 照明 (zhàomíng): Chiếu sáng

  3. 浴霸 (yùbà): Đèn sưởi nhà tắm

  4. 无主灯 (wú zhǔ dēng): Đèn không có đèn chính

  5. LED (LED): Đèn LED

  6. 灯带 (dēng dài): Dây đèn

  7. 橱柜灯 (chúguì dēng): Đèn tủ bếp

  8. 亮化照明 (liànghuà zhàomíng): Chiếu sáng trang trí


E. 电器家电 (Diànqì jiādiàn) – Thiết bị điện & điện gia dụng

  1. 音响 (yīnxiǎng): Loa âm thanh

  2. 生活家电 (shēnghuó jiādiàn): Thiết bị điện gia dụng sinh hoạt

  3. 小家电 (xiǎo jiādiàn): Thiết bị điện gia dụng nhỏ

  4. 空调 (kōngtiáo): Máy điều hòa

  5. 榨油机 (zhàyóu jī): Máy ép dầu

  6. 电动车 (diàndòng chē): Xe điện

  7. 净化器 (jìnghuà qì): Máy lọc không khí

  8. 取暖器 (qǔnuǎn qì): Máy sưởi

  9. 洗碗机 (xǐwǎnjī): Máy rửa bát

  10. 饮水机 (yǐnshuǐ jī): Máy nước uống

  11. 稳定器 (wěndìng qì): Bộ ổn định điện áp

  12. 电冰箱 (diàn bīngxiāng): Tủ lạnh

  13. 洗衣机 (xǐyījī): Máy giặt

  14. 电梯 (diàntī): Thang máy


F. 新型材料 (Xīnxíng cáiliào) – Vật liệu mới

  1. 硅藻泥 (guīzǎo ní): Trát tường bùn tảo silic

  2. 碳纤维 (tàn xiānwéi): Sợi cacbon

  3. 防水材料 (fángshuǐ cáiliào): Vật liệu chống thấm nước

  4. 艺术涂料 (yìshù túliào): Sơn nghệ thuật

  5. 玻璃 (bōli): Kính

  6. 贝壳粉 (bèiké fěn): Bột vỏ sò

  7. 口罩 (kǒuzhào): Khẩu trang

  8. 硅酮胶 (guītóng jiāo): Keo silicone

  9. 防火玻璃 (fánghuǒ bōli): Kính chống cháy

  10. 加固材料 (jiāgù cáiliào): Vật liệu gia cố


G. 能源化工 (Néngyuán huàgōng) – Năng lượng và hóa công

  1. 空气能 (kōngqì néng): Năng lượng không khí

  2. 太阳能 (tàiyáng néng): Năng lượng mặt trời

  3. 清洁剂 (qīngjiéjì): Chất tẩy rửa

  4. 远红外线 (yuǎn hóngwàixiàn): Tia hồng ngoại xa

  5. 新风系统 (xīnfēng xìtǒng): Hệ thống thông gió tươi

  6. 节能环保 (jiénéng huánbǎo): Tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường

  7. 日化 (rìhuà): Hóa mỹ phẩm hàng ngày

  8. 化妆品 (huàzhuāngpǐn): Mỹ phẩm

  9. 洗护 (xǐhù): Chăm sóc và giặt rửa

  10. 润滑油 (rùnhuá yóu): Dầu bôi trơn

  11. 农业化工 (nóngyè huàgōng): Hóa chất nông nghiệp

  12. 油墨 (yóumò): Mực in

  13. 机械 (jīxiè): Máy móc

  14. 消防设备 (xiāofáng shèbèi): Thiết bị phòng cháy chữa cháy


H. 五金水暖 (Wǔjīn shuǐnuǎn) – Kim khí và thiết bị nước

  1. 锁具 (suǒjù): Khóa

  2. 五金 (wǔjīn): Kim khí

  3. 电工 (diàngōng): Thiết bị điện

  4. 水槽 (shuǐcáo): Bồn rửa

  5. 花洒 (huāsǎ): Vòi sen

  6. 水龙头 (shuǐlóngtóu): Vòi nước

  7. 晾衣架 (liàng yījià): Giá phơi quần áo

  8. 不锈钢 (bùxiùgāng): Thép không gỉ

  9. 管业 (guǎnyè): Ngành ống dẫn

  10. 钟表配件 (zhōngbiǎo pèijiàn): Linh kiện đồng hồ

  11. 门控 (mén kòng): Điều khiển cửa

  12. 母线槽 (mǔxiàn cáo): Rãnh dây chính

  13. 康复器械 (kāngfù qìxiè): Thiết bị phục hồi chức năng

  14. 成品支架 (chéngpǐn zhījià): Giá đỡ hoàn thiện

  15. 变压器 (biànyāqì): Máy biến áp

  16. 安全电 (ānquán diàn): Thiết bị điện an toàn

  17. 门窗五金 (ménchuāng wǔjīn): Phụ kiện kim khí cửa và cửa sổ

  18. 户外遮阳 (hùwài zhēyáng): Che nắng ngoài trời


I. 其他 (Qítā) – Khác

  1. 女装 (nǚzhuāng): Quần áo nữ

  2. 男装 (nánzhuāng): Quần áo nam

  3. 童装 (tóngzhuāng): Quần áo trẻ em

  4. 西装 (xīzhuāng): Vest nam

  5. 内衣 (nèiyī): Đồ lót

  6. 衬衣 (chènyī): Áo sơ mi

  7. 鞋业 (xié yè): Ngành giày dép

  8. 汽车用品 (qìchē yòngpǐn): Phụ kiện ô tô

  9. 汗蒸 (hàn zhēng): Xông hơi

  10. 婴儿用品 (yīng’ér yòngpǐn): Đồ dùng trẻ sơ sinh

  11. 足浴 (zú yù): Ngâm chân, tắm chân

  12. 塑胶跑道 (sùjiāo pǎodào): Đường chạy bằng nhựa tổng hợp

  13. 敲击乐器 (qiāojī yuèqì): Nhạc cụ gõ

  14. 酒业 (jiǔ yè): Ngành rượu

  15. 黑板 (hēibǎn): Bảng đen

  16. 营销策划 (yíngxiāo cèhuà): Lập kế hoạch marketing

  17. 牛肉 (niúròu): Thịt bò

  18. 钢笔 (gāngbǐ): Bút máy

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *