http://www.china2000.org/Brand.html
A. 家装家居 (Jiā zhuāng jiājū) – Trang trí nội thất & đồ gia dụng
-
门窗 (mén chuāng): Cửa và cửa sổ
-
铝合金门窗 (lǚ héjīn ménchuāng): Cửa và cửa sổ hợp kim nhôm
-
板材 (bǎncái): Ván gỗ
-
木地板 (mù dìbǎn): Sàn gỗ
-
生态板 (shēngtài bǎn): Ván sinh thái
-
安全板 (ānquán bǎn): Ván an toàn
-
木饰面板 (mù shìmiàn bǎn): Ván ốp gỗ
-
衣柜 (yīguì): Tủ quần áo
-
开关柜 (kāiguān guì): Tủ điện
-
门业 (mén yè): Ngành cửa
-
安防 (ānfáng): An ninh, phòng chống
-
壁纸 (bìzhǐ): Giấy dán tường
-
窗帘 (chuānglián): Rèm cửa
-
装修设计 (zhuāngxiū shèjì): Thiết kế trang trí
-
家具 (jiājù): Nội thất
-
红木家具 (hóngmù jiājù): Nội thất gỗ hồng mộc
-
办公家具 (bàngōng jiājù): Nội thất văn phòng
-
古典家具 (gǔdiǎn jiājù): Nội thất cổ điển
-
酒店家具 (jiǔdiàn jiājù): Nội thất khách sạn
-
家居 (jiājū): Đồ gia dụng
-
环保家居 (huánbǎo jiājū): Đồ gia dụng thân thiện môi trường
-
全铝家居 (quán lǚ jiājū): Đồ gia dụng nhôm nguyên chất
-
智能家居 (zhìnéng jiājū): Nhà thông minh
-
全屋整装 (quán wū zhěng zhuāng): Hoàn thiện toàn bộ căn nhà
-
全屋家居 (quán wū jiājū): Đồ gia dụng toàn nhà
-
床垫 (chuángdiàn): Đệm giường
-
隔断板 (gédiàn bǎn): Ván ngăn phòng
-
婚纱影楼 (hūnshā yǐnglóu): Studio chụp ảnh cưới
B. 建筑材料 (Jiànzhù cáiliào) – Vật liệu xây dựng
-
涂料 (túliào): Sơn phủ
-
油漆 (yóuqī): Sơn dầu
-
地坪漆 (dìpíng qī): Sơn nền sàn
-
水性漆 (shuǐxìng qī): Sơn nước
-
瓷砖 (cí zhuān): Gạch men
-
瓷砖胶 (cí zhuān jiāo): Keo dán gạch men
-
吊顶 (diàodǐng): Trần nhà
-
装配式建筑 (zhuāngpèi shì jiànzhù): Xây dựng lắp ghép
-
装饰材料 (zhuāngshì cáiliào): Vật liệu trang trí
-
阳光房 (yángguāng fáng): Phòng kính (phòng đón nắng)
-
铝材 (lǚcái): Vật liệu nhôm
-
铝单板 (lǚ dān bǎn): Tấm nhôm phủ
C. 厨房卫浴 (Chúfáng wèiyù) – Nhà bếp & phòng tắm
-
厨卫电器 (chú wèi diànqì): Thiết bị điện nhà bếp và vệ sinh
-
厨房电器 (chúfáng diànqì): Thiết bị điện bếp
-
智能厨卫 (zhìnéng chú wèi): Nhà bếp và phòng tắm thông minh
-
全球高端厨卫 (quánqiú gāoduān chú wèi): Nhà bếp và phòng tắm cao cấp toàn cầu
-
厨房橱柜 (chúfáng chúguì): Tủ bếp
-
灶具 (zàojù): Bếp nấu
-
烟机 (yānjī): Máy hút mùi
-
集成灶 (jíchéng zào): Bếp tích hợp
-
壁挂炉 (bìguà lú): Lò sưởi treo tường
-
热水器 (rèshuǐqì): Bình nóng lạnh
-
净水器 (jìngshuǐqì): Máy lọc nước
-
刀具 (dāojù): Dao dùng trong bếp
-
厨具 (chújù): Dụng cụ nhà bếp
-
陶瓷 (táocí): Gốm sứ
-
卫浴 (wèiyù): Thiết bị vệ sinh
-
淋浴房 (línyù fáng): Phòng tắm đứng
-
卫浴洁具 (wèiyù jiéjù): Thiết bị vệ sinh
D. 照明亮化 (Zhàomíng liànghuà) – Chiếu sáng và trang trí ánh sáng
-
灯饰 (dēngshì): Đèn trang trí
-
照明 (zhàomíng): Chiếu sáng
-
浴霸 (yùbà): Đèn sưởi nhà tắm
-
无主灯 (wú zhǔ dēng): Đèn không có đèn chính
-
LED (LED): Đèn LED
-
灯带 (dēng dài): Dây đèn
-
橱柜灯 (chúguì dēng): Đèn tủ bếp
-
亮化照明 (liànghuà zhàomíng): Chiếu sáng trang trí
E. 电器家电 (Diànqì jiādiàn) – Thiết bị điện & điện gia dụng
-
音响 (yīnxiǎng): Loa âm thanh
-
生活家电 (shēnghuó jiādiàn): Thiết bị điện gia dụng sinh hoạt
-
小家电 (xiǎo jiādiàn): Thiết bị điện gia dụng nhỏ
-
空调 (kōngtiáo): Máy điều hòa
-
榨油机 (zhàyóu jī): Máy ép dầu
-
电动车 (diàndòng chē): Xe điện
-
净化器 (jìnghuà qì): Máy lọc không khí
-
取暖器 (qǔnuǎn qì): Máy sưởi
-
洗碗机 (xǐwǎnjī): Máy rửa bát
-
饮水机 (yǐnshuǐ jī): Máy nước uống
-
稳定器 (wěndìng qì): Bộ ổn định điện áp
-
电冰箱 (diàn bīngxiāng): Tủ lạnh
-
洗衣机 (xǐyījī): Máy giặt
-
电梯 (diàntī): Thang máy
F. 新型材料 (Xīnxíng cáiliào) – Vật liệu mới
-
硅藻泥 (guīzǎo ní): Trát tường bùn tảo silic
-
碳纤维 (tàn xiānwéi): Sợi cacbon
-
防水材料 (fángshuǐ cáiliào): Vật liệu chống thấm nước
-
艺术涂料 (yìshù túliào): Sơn nghệ thuật
-
玻璃 (bōli): Kính
-
贝壳粉 (bèiké fěn): Bột vỏ sò
-
口罩 (kǒuzhào): Khẩu trang
-
硅酮胶 (guītóng jiāo): Keo silicone
-
防火玻璃 (fánghuǒ bōli): Kính chống cháy
-
加固材料 (jiāgù cáiliào): Vật liệu gia cố
G. 能源化工 (Néngyuán huàgōng) – Năng lượng và hóa công
-
空气能 (kōngqì néng): Năng lượng không khí
-
太阳能 (tàiyáng néng): Năng lượng mặt trời
-
清洁剂 (qīngjiéjì): Chất tẩy rửa
-
远红外线 (yuǎn hóngwàixiàn): Tia hồng ngoại xa
-
新风系统 (xīnfēng xìtǒng): Hệ thống thông gió tươi
-
节能环保 (jiénéng huánbǎo): Tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường
-
日化 (rìhuà): Hóa mỹ phẩm hàng ngày
-
化妆品 (huàzhuāngpǐn): Mỹ phẩm
-
洗护 (xǐhù): Chăm sóc và giặt rửa
-
润滑油 (rùnhuá yóu): Dầu bôi trơn
-
农业化工 (nóngyè huàgōng): Hóa chất nông nghiệp
-
油墨 (yóumò): Mực in
-
机械 (jīxiè): Máy móc
-
消防设备 (xiāofáng shèbèi): Thiết bị phòng cháy chữa cháy
H. 五金水暖 (Wǔjīn shuǐnuǎn) – Kim khí và thiết bị nước
-
锁具 (suǒjù): Khóa
-
五金 (wǔjīn): Kim khí
-
电工 (diàngōng): Thiết bị điện
-
水槽 (shuǐcáo): Bồn rửa
-
花洒 (huāsǎ): Vòi sen
-
水龙头 (shuǐlóngtóu): Vòi nước
-
晾衣架 (liàng yījià): Giá phơi quần áo
-
不锈钢 (bùxiùgāng): Thép không gỉ
-
管业 (guǎnyè): Ngành ống dẫn
-
钟表配件 (zhōngbiǎo pèijiàn): Linh kiện đồng hồ
-
门控 (mén kòng): Điều khiển cửa
-
母线槽 (mǔxiàn cáo): Rãnh dây chính
-
康复器械 (kāngfù qìxiè): Thiết bị phục hồi chức năng
-
成品支架 (chéngpǐn zhījià): Giá đỡ hoàn thiện
-
变压器 (biànyāqì): Máy biến áp
-
安全电 (ānquán diàn): Thiết bị điện an toàn
-
门窗五金 (ménchuāng wǔjīn): Phụ kiện kim khí cửa và cửa sổ
-
户外遮阳 (hùwài zhēyáng): Che nắng ngoài trời
I. 其他 (Qítā) – Khác
-
女装 (nǚzhuāng): Quần áo nữ
-
男装 (nánzhuāng): Quần áo nam
-
童装 (tóngzhuāng): Quần áo trẻ em
-
西装 (xīzhuāng): Vest nam
-
内衣 (nèiyī): Đồ lót
-
衬衣 (chènyī): Áo sơ mi
-
鞋业 (xié yè): Ngành giày dép
-
汽车用品 (qìchē yòngpǐn): Phụ kiện ô tô
-
汗蒸 (hàn zhēng): Xông hơi
-
婴儿用品 (yīng’ér yòngpǐn): Đồ dùng trẻ sơ sinh
-
足浴 (zú yù): Ngâm chân, tắm chân
-
塑胶跑道 (sùjiāo pǎodào): Đường chạy bằng nhựa tổng hợp
-
敲击乐器 (qiāojī yuèqì): Nhạc cụ gõ
-
酒业 (jiǔ yè): Ngành rượu
-
黑板 (hēibǎn): Bảng đen
-
营销策划 (yíngxiāo cèhuà): Lập kế hoạch marketing
-
牛肉 (niúròu): Thịt bò
-
钢笔 (gāngbǐ): Bút máy