Danh sách từ vựng vật liệu và thiết bị nội thất xây dựng:
-
进口 (jìnkǒu) – nhập khẩu
-
高端 (gāoduān) – cao cấp
-
艺术涂料 (yìshù túliào) – sơn nghệ thuật
-
卫浴 (wèiyù) – thiết bị vệ sinh
-
墙面漆 (qiángmiàn qī) – sơn tường
-
吊灯 (diàodēng) – đèn chùm
-
瓷砖 (cí zhuān) – gạch men
-
实木复合地板 (shímù fùhé dìbǎn) – sàn gỗ công nghiệp
-
涂料 (túliào) – sơn, vật liệu phủ
-
地板 (dìbǎn) – sàn nhà
-
橱柜 (chúguì) – tủ bếp
-
整体厨房 (zhěngtǐ chúfáng) – nhà bếp nguyên khối
-
照明 (zhàomíng) – chiếu sáng
-
门 (mén) – cửa
-
马桶 (mǎtǒng) – bồn cầu
-
面盆 (miànpén) – bồn rửa mặt
-
软木地板 (ruǎnmù dìbǎn) – sàn gỗ mềm (cork flooring)
-
浴室柜 (yùshì guì) – tủ phòng tắm
-
竹地板 (zhú dìbǎn) – sàn tre
-
浴缸 (yùgāng) – bồn tắm
-
实木地板 (shímù dìbǎn) – sàn gỗ tự nhiên
-
淋浴房 (línyù fáng) – phòng tắm đứng
-
整体淋浴房 (zhěngtǐ línyù fáng) – phòng tắm đứng nguyên khối
-
花洒 (huāsǎ) – vòi sen
-
吸顶灯 (xīdǐng dēng) – đèn gắn trần
-
落地灯 (luòdì dēng) – đèn cây
-
家用照明 (jiāyòng zhàomíng) – chiếu sáng gia đình
-
LED灯 (LED dēng) – đèn LED
-
开关插座 (kāiguān chāzuò) – công tắc và ổ cắm
-
防盗门 (fángdào mén) – cửa chống trộm
-
实木门 (shímù mén) – cửa gỗ tự nhiên
-
钢木门 (gāngmù mén) – cửa thép khung gỗ
-
集成灶 (jíchéng zào) – bếp tích hợp
-
水槽 (shuǐcáo) – chậu rửa bếp
-
乳胶漆 (rǔjiāo qī) – sơn latex
-
防盗窗 (fángdào chuāng) – cửa sổ chống trộm
-
中国板材 (Zhōngguó bǎncái) – ván gỗ Trung Quốc
-
推拉门 (tuīlā mén) – cửa kéo trượt
-
地漏 (dìlòu) – ống thoát sàn
-
墙面艺术漆 (qiángmiàn yìshù qī) – sơn nghệ thuật tường
-
广东佛山岩板 (Guǎngdōng Fóshān yán bǎn) – tấm đá nhân tạo Foshan Quảng Đông
-
广东佛山瓷砖 (Guǎngdōng Fóshān cí zhuān) – gạch men Foshan Quảng Đông
-
哑光瓷砖 (yǎguāng cí zhuān) – gạch men mờ
-
地坪漆 (dìpíng qī) – sơn nền nhà
-
抛光砖 (pāoguāng zhuān) – gạch bóng kính
-
艺术涂料 (yìshù túliào) – sơn nghệ thuật
-
防水涂料 (fángshuǐ túliào) – sơn chống thấm
-
防火涂料 (fánghuǒ túliào) – sơn chống cháy
-
中国防盗门 (Zhōngguó fángdào mén) – cửa chống trộm Trung Quốc
-
平开门 (píngkāi mén) – cửa mở quay
-
国际原装进口涂料 (guójì yuánzhuāng jìnkǒu túliào) – sơn nhập khẩu chính hãng quốc tế
-
吊顶 (diàodǐng) – trần thạch cao
-
管道 (guǎndào) – ống dẫn
-
集成吊顶 (jíchéng diàodǐng) – trần tích hợp
-
板材 (bǎncái) – vật liệu tấm
-
整体橱柜 (zhěngtǐ chúguì) – tủ bếp nguyên khối
-
智能马桶 (zhìnéng mǎtǒng) – bồn cầu thông minh
-
马桶盖 (mǎtǒng gài) – nắp bồn cầu
-
门窗 (ménchuāng) – cửa và cửa sổ
-
指纹锁 (zhǐwén suǒ) – khóa vân tay
-
厨具 (chújù) – dụng cụ nhà bếp
-
复合地板 (fùhé dìbǎn) – sàn gỗ công nghiệp
-
装饰开关 (zhuāngshì kāiguān) – công tắc trang trí
-
防水材料 (fángshuǐ cáiliào) – vật liệu chống thấm
-
广东佛山卫浴 (Guǎngdōng Fóshān wèiyù) – thiết bị vệ sinh Foshan Quảng Đông
-
水龙头 (shuǐlóngtóu) – vòi nước
-
插排 (chā pái) – ổ cắm điện dài
-
硅藻泥 (guīzǎo ní) – trát tường sinh học
-
智能门锁 (zhìnéng ménsuǒ) – khóa cửa thông minh
-
中国地板 (Zhōngguó dìbǎn) – sàn nhà Trung Quốc
-
开关插座 (kāiguān chāzuò) – công tắc ổ cắm
-
铝合金门窗 (lǚhéjīn ménchuāng) – cửa nhôm hợp kim
-
环保油漆 (huánbǎo yóuqī) – sơn thân thiện môi trường
-
智能锁 (zhìnéng suǒ) – khóa thông minh
-
智能坐便器 (zhìnéng zuòbiànqì) – bồn cầu thông minh
-
大理石瓷砖 (dàlǐshí cí zhuān) – gạch đá hoa cương
-
地暖 (dìnuǎn) – sưởi sàn
-
水地暖 (shuǐ dìnuǎn) – sưởi sàn nước
-
水性涂料 (shuǐxìng túliào) – sơn gốc nước
-
智能指纹锁 (zhìnéng zhǐwén suǒ) – khóa vân tay thông minh
-
中国智能锁 (Zhōngguó zhìnéng suǒ) – khóa thông minh Trung Quốc
-
灯具 (dēngjù) – đèn chiếu sáng
-
塑钢门窗 (sùgāng ménchuāng) – cửa nhựa lõi thép
-
室内门 (shìnèi mén) – cửa trong nhà
-
瓷砖胶 (cí zhuān jiāo) – keo dán gạch
-
国货卫浴 (guóhuò wèiyù) – thiết bị vệ sinh hàng nội địa
-
岩板 (yán bǎn) – tấm đá nhân tạo
-
全景门 (quánjǐng mén) – cửa toàn cảnh
-
意大利艺术涂料 (Yìdàlì yìshù túliào) – sơn nghệ thuật Ý
-
艺术漆 (yìshù qī) – sơn trang trí nghệ thuật
-
地板革 (dìbǎn gé) – sàn nhựa vinyl
-
硅藻泥墙面 (guīzǎo ní qiángmiàn) – trát tường sinh học
-
集成吊顶材料 (jíchéng diàodǐng cáiliào) – vật liệu trần tích hợp
-
欧式水龙头 (Ōushì shuǐlóngtóu) – vòi nước kiểu Âu
-
防火板 (fánghuǒ bǎn) – tấm chống cháy
-
铝扣板吊顶 (lǚ kòu bǎn diàodǐng) – trần nhôm dạng tấm
-
胶合板 (jiāohé bǎn) – ván ép
-
PVC墙板 (PVC qiáng bǎn) – tấm nhựa PVC ốp tường
-
环保集成吊顶 (huánbǎo jíchéng diàodǐng) – trần tích hợp thân thiện môi trường
-
智能家居设备 (zhìnéng jiājū shèbèi) – thiết bị nhà thông minh