1. Loại Sofa – Ghế
-
沙发 (shāfā) – sofa, ghế sofa
-
布艺沙发 (bùyì shāfā) – sofa vải
-
实木沙发 (shímù shāfā) – sofa gỗ tự nhiên
-
皮沙发 (pí shāfā) – sofa da
-
懒人沙发 (lǎnrén shāfā) – sofa người lười (ghế thư giãn)
-
多功能沙发 (duō gōngnéng shāfā) – sofa đa năng
-
新中式沙发 (xīn zhōngshì shāfā) – sofa phong cách Trung Hoa mới
-
组合沙发 (zǔhé shāfā) – sofa modul, sofa ghép
-
创意沙发 (chuàngyì shāfā) – sofa sáng tạo
-
办公沙发 (bàngōng shāfā) – sofa văn phòng
-
充气沙发 (chōngqì shāfā) – sofa hơi
-
卡座沙发 (kǎzuò shāfā) – sofa góc, sofa ghế băng
2. Loại Giường
-
儿童床 (értóng chuáng) – giường trẻ em
-
实木床 (shímù chuáng) – giường gỗ tự nhiên
-
折叠床 (zhédié chuáng) – giường gấp
-
沙发床 (shāfā chuáng) – giường sofa
-
双人床 (shuāngrén chuáng) – giường đôi
-
子母床 (zǐmǔ chuáng) – giường tầng kiểu mẹ con
-
高低床 (gāodī chuáng) – giường tầng cao thấp
-
上下床 (shàngxià chuáng) – giường tầng
-
洗头床 (xǐtóu chuáng) – giường gội đầu
-
单人床 (dānrén chuáng) – giường đơn
-
多功能床 (duō gōngnéng chuáng) – giường đa năng
-
圆床 (yuán chuáng) – giường tròn
-
真皮床 (zhēnpí chuáng) – giường da thật
-
保健床垫 (bǎojiàn chuángdiàn) – nệm chăm sóc sức khỏe
-
松木床 (sōngmù chuáng) – giường gỗ thông
3. Loại Bàn – Ghế
-
茶几 (chájī) – bàn trà
-
电视柜 (diànshì guì) – kệ tivi
-
儿童桌椅 (értóng zhuō yǐ) – bàn ghế trẻ em
-
餐桌 (cānzhuō) – bàn ăn
-
台式电脑桌 (táishì diànnǎo zhuō) – bàn máy tính để bàn
-
火锅桌 (huǒguō zhuō) – bàn lẩu
-
折叠餐桌 (zhédié cānzhuō) – bàn ăn gấp
-
大理石餐桌 (dàlǐshí cānzhuō) – bàn ăn mặt đá hoa cương
-
床上电脑桌 (chuáng shàng diànnǎo zhuō) – bàn máy tính trên giường
-
伸缩餐桌 (shēnsuō cānzhuō) – bàn ăn kéo dài
-
笔记本电脑桌 (bǐjìběn diànnǎo zhuō) – bàn laptop
-
办公桌 (bàngōng zhuō) – bàn làm việc
-
培训桌 (péixùn zhuō) – bàn huấn luyện, đào tạo
-
休闲椅 (xiūxián yǐ) – ghế thư giãn
-
折叠躺椅 (zhédié tǎngyǐ) – ghế xếp nằm gấp
-
吧台椅 (bātái yǐ) – ghế quầy bar
-
酒吧椅 (jiǔbā yǐ) – ghế bar
-
办公椅 (bàngōng yǐ) – ghế văn phòng
-
老板椅 (lǎobǎn yǐ) – ghế giám đốc
-
会议椅 (huìyì yǐ) – ghế hội nghị
-
折叠凳 (zhédié dèng) – ghế đẩu gấp
-
沙发凳 (shāfā dèng) – ghế đôn sofa
-
高脚凳 (gāojiǎo dèng) – ghế đôn cao chân
-
钢琴凳 (gāngqín dèng) – ghế đàn piano
-
课桌椅 (kèzhuō yǐ) – bàn ghế học sinh
-
美式椅子 (měishì yǐzi) – ghế kiểu Mỹ
4. Loại Tủ – Kệ
-
电视柜 (diànshì guì) – kệ tivi
-
鞋柜 (xiéguì) – tủ giày
-
书柜 (shūguì) – tủ sách
-
儿童衣柜 (értóng yīguì) – tủ quần áo trẻ em
-
衣柜 (yīguì) – tủ quần áo
-
壁柜 (bìguì) – tủ âm tường
-
更衣柜 (gēngyīguì) – tủ thay đồ
-
组合衣柜 (zǔhé yīguì) – tủ quần áo ghép
-
墙柜 (qiáng guì) – tủ treo tường
-
板式家具 (bǎnshì jiājù) – đồ gỗ công nghiệp dạng tấm
-
藤编家具 (téngbiān jiājù) – đồ nội thất mây tre đan
-
松木家具 (sōngmù jiājù) – đồ nội thất gỗ thông
-
生活家具 (shēnghuó jiājù) – đồ nội thất sinh hoạt
-
欧式家具 (ōushì jiājù) – đồ nội thất kiểu Âu
-
美式客厅家具 (měishì kètīng jiājù) – đồ nội thất phòng khách kiểu Mỹ
-
竹家具 (zhú jiājù) – đồ nội thất bằng tre
-
榆木家具 (yúmù jiājù) – đồ nội thất gỗ gụ
-
实木家具 (shímù jiājù) – đồ nội thất gỗ tự nhiên
-
整体家具 (zhěngtǐ jiājù) – đồ nội thất nguyên khối
-
全屋定制家具 (quánwū dìngzhì jiājù) – nội thất đặt làm toàn bộ căn nhà
-
红木家具 (hóngmù jiājù) – đồ nội thất gỗ hồng mộc
-
广东红木家具 (Guǎngdōng hóngmù jiājù) – đồ gỗ hồng mộc Quảng Đông
-
东阳红木家具 (Dōngyáng hóngmù jiājù) – đồ gỗ hồng mộc Đông Dương
-
高端红木家具 (gāoduān hóngmù jiājù) – đồ gỗ hồng mộc cao cấp
-
古典红木家具 (gǔdiǎn hóngmù jiājù) – đồ gỗ hồng mộc cổ điển
-
阳台定制 (yángtái dìngzhì) – thiết kế đặt làm ban công
-
鞋柜 (xiéguì) – tủ giày
-
储物柜 (chǔwù guì) – tủ đựng đồ
-
墙柜 (qiáng guì) – tủ treo tường
5. Giường Nệm – Đệm
-
记忆棉床垫 (jìyì mián chuángdiàn) – nệm memory foam
-
保健床垫 (bǎojiàn chuángdiàn) – nệm chăm sóc sức khỏe
-
水床垫 (shuǐ chuángdiàn) – đệm nước
-
软床 (ruǎn chuáng) – giường mềm
-
皮床 (pí chuáng) – giường bọc da
-
床上四件套 (chuáng shàng sì jiàn tào) – bộ đồ giường 4 món (ga, vỏ chăn, vỏ gối)
6. Khác
-
晾衣架 (liàng yī jià) – giá phơi quần áo
-
家具 (jiājù) – nội thất, đồ dùng trong nhà
-
沙发布艺 (shāfā bù yì) – sofa bọc vải nghệ thuật