Danh mục từ vựng theo sản phẩm

Sơn, vật liệu phủ bề mặt (涂料系列)

  • 进口高端艺术涂料 (jìnkǒu gāoduān yìshù túliào) — Sơn nghệ thuật cao cấp nhập khẩu

  • 墙面漆 (qiángmiàn qī) — Sơn tường

  • 乳胶漆 (rǔjiāo qī) — Sơn latex

  • 艺术涂料 (yìshù túliào) — Sơn nghệ thuật

  • 防水涂料 (fángshuǐ túliào) — Vật liệu chống thấm

  • 防火涂料 (fánghuǒ túliào) — Vật liệu chống cháy

  • 环保油漆 (huánbǎo yóuqī) — Sơn thân thiện môi trường

  • 水性涂料 (shuǐxìng túliào) — Sơn gốc nước

  • 仿石漆 (fǎngshí qī) — Sơn giả đá

  • 艺术漆 (yìshù qī) — Sơn nghệ thuật

  • 墙面艺术漆 (qiángmiàn yìshù qī) — Sơn nghệ thuật cho tường

  • 生态板 (shēngtài bǎn) — Ván sinh thái

  • 中国艺术涂料 (Zhōngguó yìshù túliào) — Sơn nghệ thuật Trung Quốc

  • 中国艺术漆 (Zhōngguó yìshù qī) — Sơn nghệ thuật Trung Quốc

  • 中国仿石漆 (Zhōngguó fǎngshí qī) — Sơn giả đá Trung Quốc

  • 氟碳漆 (fú tàn qī) — Sơn fluorocarbon

  • 隔热涂料 (gérè túliào) — Sơn cách nhiệt

  • 仿石涂料 (fǎngshí túliào) — Sơn giả đá

  • 家装漆 (jiāzhuāng qī) — Sơn dùng trong trang trí nhà

  • 腻子膏 (nìzi gāo) — Bột bả

  • 木器漆 (mùqì qī) — Sơn đồ gỗ


Gạch, đá, vật liệu ốp lát (瓷砖及石材)

  • 瓷砖 (cí zhuān) — Gạch men

  • 抛光砖 (pāoguāng zhuān) — Gạch bóng kính

  • 哑光瓷砖 (yǎguāng cí zhuān) — Gạch men mờ

  • 地坪漆 (dìpíng qī) — Sơn sàn

  • 花岗岩 (huāgāngyán) — Đá granite

  • 大理石瓷砖 (dàlǐshí cí zhuān) — Gạch đá cẩm thạch

  • 陶瓷 (táocí) — Gốm sứ

  • 陶瓷马赛克 (táocí mǎsàikè) — Mosaic gốm

  • 耐火砖 (nàihuǒ zhuān) — Gạch chịu lửa

  • 釉面砖 (yòumiàn zhuān) — Gạch men phủ

  • 通体砖 (tōngtǐ zhuān) — Gạch đồng chất

  • 微晶石 (wēijīng shí) — Đá microcrystal

  • 瓷砖胶 (cí zhuān jiāo) — Keo dán gạch

  • 家装瓷砖 (jiāzhuāng cí zhuān) — Gạch trang trí nhà

  • 一线耐磨瓷砖 (yīxiàn nàimó cí zhuān) — Gạch men mài cao cấp


Sàn nhà (地板系列)

  • 实木复合地板 (shímù fùhé dìbǎn) — Sàn gỗ công nghiệp

  • 竹地板 (zhú dìbǎn) — Sàn tre

  • 软木地板 (ruǎnmù dìbǎn) — Sàn gỗ mềm (cork)

  • 实木地板 (shímù dìbǎn) — Sàn gỗ tự nhiên

  • 复合地板 (fùhé dìbǎn) — Sàn công nghiệp

  • 地板胶 (dìbǎn jiāo) — Keo dán sàn

  • 运动木地板 (yùndòng mù dìbǎn) — Sàn gỗ thể thao

  • 弹性地板 (tánxìng dìbǎn) — Sàn đàn hồi


Nhà bếp & Thiết bị bếp (厨房系列)

  • 整体厨房 (zhěngtǐ chúfáng) — Tủ bếp liền khối

  • 橱柜 (chúguì) — Tủ bếp

  • 集成灶 (jíchéng zào) — Bếp tích hợp

  • 蒸烤一体集成灶 (zhēng kǎo yītǐ jíchéng zào) — Bếp hấp và nướng tích hợp

  • 德国橱柜 (Déguó chúguì) — Tủ bếp Đức

  • 厨具 (chújù) — Dụng cụ nhà bếp

  • 水槽 (shuǐcáo) — Bồn rửa bát

  • 油烟机 (yóuyān jī) — Máy hút mùi


Thiết bị vệ sinh (卫浴系列)

  • 卫浴 (wèiyù) — Thiết bị vệ sinh

  • 马桶 (mǎtǒng) — Bồn cầu

  • 智能马桶 (zhìnéng mǎtǒng) — Bồn cầu thông minh

  • 智能坐便器 (zhìnéng zuòbiànqì) — Bồn cầu thông minh

  • 马桶盖 (mǎtǒng gài) — Nắp bồn cầu

  • 洗手盆 (xǐshǒupén) — Bồn rửa tay

  • 面盆 (miànpén) — Chậu rửa

  • 浴室柜 (yùshì guì) — Tủ phòng tắm

  • 整体浴室柜 (zhěngtǐ yùshì guì) — Tủ phòng tắm liền khối

  • 智能马桶盖 (zhìnéng mǎtǒng gài) — Nắp bồn cầu thông minh

  • 浴缸 (yùgāng) — Bồn tắm

  • 按摩浴缸 (ànmó yùgāng) — Bồn tắm massage

  • 淋浴房 (línyù fáng) — Phòng tắm đứng

  • 淋浴花洒 (línyù huāsǎ) — Vòi sen

  • 淋浴头 (línyù tóu) — Đầu vòi sen

  • 淋浴龙头 (línyù lóngtóu) — Vòi sen

  • 花洒龙头 (huāsǎ lóngtóu) — Vòi sen

  • 花洒套装 (huāsǎ tàozhuāng) — Bộ vòi sen

  • 智能指纹锁 (zhìnéng zhǐwén suǒ) — Khóa vân tay thông minh

  • 智能锁 (zhìnéng suǒ) — Khóa thông minh

  • 防盗门 (fángdào mén) — Cửa chống trộm

  • 实木门 (shímù mén) — Cửa gỗ tự nhiên

  • 钢木门 (gāng mù mén) — Cửa thép gỗ

  • 防盗窗 (fángdào chuāng) — Cửa sổ chống trộm

  • 门窗 (mén chuāng) — Cửa và cửa sổ

  • 铝合金门窗 (lǚ héjīn ménchuāng) — Cửa nhôm kính


Chiếu sáng (灯具系列)

  • 吊灯 (diàodēng) — Đèn chùm

  • 吸顶灯 (xīdǐngdēng) — Đèn ốp trần

  • 落地灯 (luòdìdēng) — Đèn cây

  • 家用照明 (jiāyòng zhàomíng) — Chiếu sáng gia đình

  • LED灯 (LED dēng) — Đèn LED

  • LED射灯 (LED shèdēng) — Đèn LED chiếu điểm

  • LED台灯 (LED táidēng) — Đèn bàn LED

  • LED筒灯 (LED tǒngdēng) — Đèn LED âm trần

  • LED吸顶灯 (LED xīdǐngdēng) — Đèn LED ốp trần

  • 台灯 (táidēng) — Đèn bàn

  • 水晶灯 (shuǐjīng dēng) — Đèn pha lê

  • 客厅吊灯 (kètīng diàodēng) — Đèn chùm phòng khách

  • 卧室台灯 (wòshì táidēng) — Đèn bàn phòng ngủ

  • 儿童灯 (értóng dēng) — Đèn trẻ em


Ghế sofa và các loại sofa (沙发系列)

  • 沙发 (shāfā) — Ghế sofa

  • 布艺沙发 (bù yì shāfā) — Sofa bọc vải

  • 实木沙发 (shímù shāfā) — Sofa gỗ tự nhiên

  • 皮沙发 (pí shāfā) — Sofa da

  • 懒人沙发 (lǎnrén shāfā) — Ghế sofa thư giãn (ghế lười)

  • 多功能沙发 (duō gōngnéng shāfā) — Sofa đa năng

  • 新中式沙发 (xīn zhōngshì shāfā) — Sofa phong cách Trung Hoa hiện đại

  • 组合沙发 (zǔhé shāfā) — Sofa ghép bộ

  • 创意沙发 (chuàngyì shāfā) — Sofa sáng tạo

  • 办公沙发 (bàngōng shāfā) — Sofa văn phòng

  • 充气沙发 (chōngqì shāfā) — Sofa bơm hơi

  • 卡座沙发 (kǎzuò shāfā) — Sofa dạng ghế ngồi quán

  • 小户型沙发 (xiǎo hùxíng shāfā) — Sofa cho căn hộ nhỏ

  • 欧式沙发 (ōushì shāfā) — Sofa phong cách châu Âu

  • 单人沙发 (dān rén shāfā) — Sofa đơn

  • 沙发床 (shāfā chuáng) — Sofa giường


Giường và đồ dùng phòng ngủ (床系列)

  • 儿童床 (értóng chuáng) — Giường trẻ em

  • 实木床 (shímù chuáng) — Giường gỗ tự nhiên

  • 折叠床 (zhédié chuáng) — Giường gấp

  • 双人床 (shuāngrén chuáng) — Giường đôi

  • 子母床 (zǐ mǔ chuáng) — Giường tầng

  • 高低床 (gāodī chuáng) — Giường tầng (cao thấp)

  • 上下床 (shàngxià chuáng) — Giường tầng

  • 洗头床 (xǐ tóu chuáng) — Giường gội đầu

  • 单人床 (dān rén chuáng) — Giường đơn

  • 记忆棉床垫 (jìyì mián chuángdiàn) — Nệm cao su nhớ hình

  • 保健床垫 (bǎojiàn chuángdiàn) — Nệm bảo vệ sức khỏe

  • 水床垫 (shuǐ chuángdiàn) — Nệm nước

  • 软床 (ruǎn chuáng) — Giường mềm

  • 皮床 (pí chuáng) — Giường da

  • 圆床 (yuán chuáng) — Giường tròn

  • 多功能床 (duō gōngnéng chuáng) — Giường đa năng


Bàn và ghế (桌椅系列)

  • 儿童桌椅 (értóng zhuō yǐ) — Bàn ghế trẻ em

  • 餐桌 (cānzhuō) — Bàn ăn

  • 折叠餐桌 (zhédié cānzhuō) — Bàn ăn gấp

  • 大理石餐桌 (dàlǐshí cānzhuō) — Bàn ăn mặt đá granite

  • 床上电脑桌 (chuáng shàng diànnǎo zhuō) — Bàn laptop trên giường

  • 伸缩餐桌 (shēnsuō cānzhuō) — Bàn ăn kéo dài

  • 笔记本电脑桌 (bǐjìběn diànnǎo zhuō) — Bàn làm việc laptop

  • 办公桌 (bàngōng zhuō) — Bàn làm việc

  • 培训桌 (péixùn zhuō) — Bàn đào tạo

  • 折叠躺椅 (zhédié tǎng yǐ) — Ghế nằm gấp

  • 吧台椅 (bātái yǐ) — Ghế quầy bar

  • 酒吧椅 (jiǔbā yǐ) — Ghế bar

  • 办公椅 (bàngōng yǐ) — Ghế văn phòng

  • 老板椅 (lǎobǎn yǐ) — Ghế giám đốc

  • 会议椅 (huìyì yǐ) — Ghế phòng họp

  • 折叠凳 (zhédié dèng) — Ghế đẩu gấp

  • 沙发凳 (shāfā dèng) — Đôn sofa

  • 高脚凳 (gāojiǎo dèng) — Ghế đẩu cao chân

  • 钢琴凳 (gāngqín dèng) — Ghế đàn piano

  • 课桌椅 (kèzhuō yǐ) — Bàn ghế học sinh

  • 美式椅子 (měishì yǐzi) — Ghế kiểu Mỹ

  • 休闲椅 (xiūxián yǐ) — Ghế thư giãn


Tủ và kệ (柜系列)

  • 电视柜 (diànshì guì) — Kệ tivi

  • 儿童衣柜 (értóng yīguì) — Tủ quần áo trẻ em

  • 衣柜 (yīguì) — Tủ quần áo

  • 鞋柜 (xiéguì) — Tủ giày

  • 书柜 (shūguì) — Kệ sách

  • 整体家具 (zhěngtǐ jiājù) — Nội thất đồng bộ

  • 整体衣柜 (zhěngtǐ yīguì) — Tủ quần áo đồng bộ

  • 壁柜 (bìguì) — Tủ âm tường

  • 墙柜 (qiáng guì) — Tủ treo tường

  • 更衣柜 (gēng yī guì) — Tủ thay đồ

  • 组合衣柜 (zǔhé yīguì) — Tủ quần áo ghép bộ

  • 隔断柜 (gédùn guì) — Tủ ngăn phòng

  • 板式家具 (bǎn shì jiājù) — Nội thất ván ép


Đồ gỗ và nội thất đặc thù (家具及材料)

  • 实木家具 (shímù jiājù) — Đồ gỗ tự nhiên

  • 红木家具 (hóngmù jiājù) — Đồ gỗ hồng mộc (gỗ trắc)

  • 广东红木家具 (Guǎngdōng hóngmù jiājù) — Đồ gỗ hồng mộc Quảng Đông

  • 东阳红木家具 (Dōngyáng hóngmù jiājù) — Đồ gỗ hồng mộc Đông Dương

  • 高端红木家具 (gāoduān hóngmù jiājù) — Đồ gỗ hồng mộc cao cấp

  • 古典红木家具 (gǔdiǎn hóngmù jiājù) — Đồ gỗ hồng mộc cổ điển

  • 竹家具 (zhú jiājù) — Đồ nội thất tre

  • 藤编家具 (téng biān jiājù) — Nội thất mây tre đan

  • 松木家具 (sōngmù jiājù) — Đồ gỗ thông

  • 生活家具 (shēnghuó jiājù) — Nội thất gia đình

  • 欧式家具 (ōushì jiājù) — Nội thất phong cách châu Âu

  • 美式家具 (měishì jiājù) — Nội thất phong cách Mỹ


Bàn trà và phụ kiện (茶几系列)

  • 茶几 (chá jī) — Bàn trà

  • 玻璃茶几 (bōlí chá jī) — Bàn trà kính

  • 多功能茶几 (duō gōngnéng chá jī) — Bàn trà đa năng

  • 金属茶几 (jīnshǔ chá jī) — Bàn trà kim loại

  • 石材茶几 (shícái chá jī) — Bàn trà đá

  • 边几 (biānjī) — Bàn phụ cạnh sofa

  • 实木茶几 (shímù chá jī) — Bàn trà gỗ tự nhiên

  • 储物柜 (chǔwù guì) — Tủ đựng đồ

  • 升降桌 (shēngjiàng zhuō) — Bàn nâng hạ

  • 玄关鞋柜 (xuánguān xiéguì) — Tủ giày phòng khách

  • 阳台定制 (yángtái dìngzhì) — Nội thất ban công theo đặt hàng


Thiết bị điện gia dụng chính (家用电器)

  • 数字家电 (shùzì jiādiàn) — Điện gia dụng kỹ thuật số

  • 家用电器 (jiāyòng diànqì) — Thiết bị điện gia dụng

  • 冰箱 (bīngxiāng) — Tủ lạnh

  • 双开门冰箱 (shuāng kāi mén bīngxiāng) — Tủ lạnh cửa đôi

  • 网络电视 (wǎngluò diànshì) — TV mạng (smart TV)

  • 4K电视 (4K diànshì) — TV 4K

  • 电视机 (diànshìjī) — TV truyền thống

  • 液晶电视 (yèjīng diànshì) — TV LCD

  • 智能电视 (zhìnéng diànshì) — TV thông minh

  • 3D电视 (3D diànshì) — TV 3D


Điều hòa và hệ thống liên quan (空调及相关系统)

  • 家用空调 (jiāyòng kòngtiáo) — Máy điều hòa gia dụng

  • 中央空调 (zhōngyāng kòngtiáo) — Điều hòa trung tâm

  • 中国家用中央空调 (Zhōngguó jiāyòng zhōngyāng kòngtiáo) — Điều hòa trung tâm gia dụng Trung Quốc

  • 商用中央空调 (shāngyòng zhōngyāng kòngtiáo) — Điều hòa trung tâm thương mại

  • 车载空调 (chēzài kòngtiáo) — Điều hòa ô tô

  • 智能空调 (zhìnéng kòngtiáo) — Điều hòa thông minh


Thiết bị làm sạch không khí và nước (净化设备)

  • 空气消毒机 (kōngqì xiāodú jī) — Máy khử trùng không khí

  • 新风机 (xīnfēng jī) — Máy thông gió tươi

  • 新风系统 (xīnfēng xìtǒng) — Hệ thống thông gió tươi

  • 空气能热水器 (kōngqì néng rèshuǐqì) — Máy nước nóng năng lượng không khí

  • 净水器 (jìngshuǐqì) — Máy lọc nước

  • 净水机 (jìngshuǐ jī) — Máy lọc nước (bản khác)

  • 中国高端家用净水器 (Zhōngguó gāoduān jiāyòng jìngshuǐqì) — Máy lọc nước gia dụng cao cấp Trung Quốc

  • 空气质量检测仪 (kōngqì zhìliàng jiǎncè yí) — Máy đo chất lượng không khí

  • 甲醛检测仪 (jiǎquán jiǎncè yí) — Máy đo formaldehyde

  • 空气净化器 (kōngqì jìnghuàqì) — Máy lọc không khí

  • 除湿器 (chúshī qì) — Máy hút ẩm


Thiết bị bếp và nhà bếp (厨房电器)

  • 厨卫电器 (chú wèi diànqì) — Thiết bị điện bếp và vệ sinh

  • 烤箱 (kǎoxiāng) — Lò nướng

  • 嵌入式烤箱 (qiànrù shì kǎoxiāng) — Lò nướng âm tủ

  • 烤炉 (kǎolú) — Lò nướng (cỡ lớn)

  • 抽油烟机 (chōu yóuyān jī) — Máy hút mùi

  • 微波炉 (wēibōlú) — Lò vi sóng

  • 电磁炉 (diàncílú) — Bếp từ

  • 电烤箱 (diàn kǎoxiāng) — Lò nướng điện

  • 榨汁机 (zhàzhī jī) — Máy ép trái cây

  • 豆浆机 (dòujiāng jī) — Máy làm đậu nành

  • 面包机 (miànbāo jī) — Máy làm bánh mì

  • 电饭煲 (diànfànbāo) — Nồi cơm điện


Thiết bị làm sạch và chăm sóc cá nhân (清洁及个人护理设备)

  • 洗衣机 (xǐyījī) — Máy giặt

  • 洗碗机 (xǐwǎnjī) — Máy rửa bát

  • 洗消一体机 (xǐ xiāo yītǐ jī) — Máy giặt và khử trùng tích hợp

  • 智能晾衣机 (zhìnéng liàng yī jī) — Máy phơi quần áo thông minh

  • 挂烫机 (guà tàng jī) — Bàn ủi hơi nước treo

  • 吸尘器 (xīchénqì) — Máy hút bụi

  • 按摩仪 (ànmó yí) — Máy massage

  • 颈椎按摩仪 (jǐngzhuī ànmó yí) — Máy massage cổ

  • 按摩椅 (ànmó yǐ) — Ghế massage

  • 电动牙刷 (diàndòng yáshuā) — Bàn chải đánh răng điện

  • 暖风机 (nuǎnfēng jī) — Máy sưởi gió

  • 擦鞋机 (cā xié jī) — Máy đánh giày

  • 缝纫机 (féngrèn jī) — Máy may


Hệ thống sưởi và thiết bị liên quan (供暖设备)

  • 热泵热水器 (rèbèng rèshuǐqì) — Máy nước nóng bơm nhiệt

  • 空气源热泵 (kōngqì yuán rèbèng) — Bơm nhiệt không khí

  • 燃气热水器 (ránqì rèshuǐqì) — Máy nước nóng gas

  • 壁挂炉 (bìguà lú) — Lò sưởi treo tường

  • 供暖设备 (gōngnuǎn shèbèi) — Thiết bị sưởi ấm


Thiết bị khác

  • 颈椎按摩仪 (jǐngzhuī ànmó yí) — Máy massage cổ

  • 智能音箱 (zhìnéng yīnxiāng) — Loa thông minh

  • 智能摄像头 (zhìnéng shèxiàngtóu) — Camera thông minh

  • 监控摄像头 (jiānkòng shèxiàngtóu) — Camera giám sát

  • 扫地机 (sǎodì jī) — Robot hút bụi

  • 冰淇淋机 (bīngqílín jī) — Máy làm kem

  • 浴霸 (yùbà) — Đèn sưởi nhà tắm

  • 家用消毒柜 (jiāyòng xiāodú guì) — Tủ khử trùng gia dụng


Chăn ga gối đệm (床上用品)

  • 窗帘 (chuānglián) — Rèm cửa

  • 床垫 (chuángdiàn) — Đệm

  • 布艺窗帘 (bùyì chuānglián) — Rèm cửa vải

  • 床单 (chuángdān) — Ga trải giường

  • 记忆棉 (jìyì mián) — Mút hoạt tính (memory foam)

  • 枕头 (zhěntou) — Gối đầu

  • 记忆枕头 (jìyì zhěntou) — Gối mút hoạt tính

  • 薰衣草枕头 (xūnyīcǎo zhěntou) — Gối hoa oải hương

  • 抱枕 (bàozhěn) — Gối ôm

  • 颈椎枕头 (jǐngzhuī zhěntou) — Gối cổ

  • 颈枕 (jǐng zhěn) — Gối cổ (phiên bản ngắn gọn)

  • 枕芯 (zhěnxīn) — Ruột gối

  • 中国枕头 (Zhōngguó zhěntou) — Gối Trung Quốc

  • 乳胶枕 (rǔjiāo zhěntou) — Gối cao su non

  • 乳胶床垫 (rǔjiāo chuángdiàn) — Đệm cao su non


Chăn, mền, ga trải (被子及相关)

  • 冬被 (dōng bèi) — Chăn đông

  • 毛巾被 (máojīn bèi) — Chăn khăn tắm

  • 羊毛被 (yángmáo bèi) — Chăn len cừu

  • 空调被 (kòngtiáo bèi) — Chăn điều hòa

  • 羽绒被 (yǔróng bèi) — Chăn lông vũ

  • 保暖被 (bǎonuǎn bèi) — Chăn giữ ấm

  • 七孔被 (qī kǒng bèi) — Chăn 7 lỗ (loại vải có lỗ thoáng khí)

  • 决明子枕头 (juémíngzǐ zhěntou) — Gối hạt mạch môn (thảo dược)

  • 被芯 (bèixīn) — Ruột chăn

  • 纤维被 (xiānwéi bèi) — Chăn sợi tổng hợp

  • 磨毛被套 (mó máo bèitào) — Vỏ chăn nhung mài

  • 毛巾毯 (máojīn tǎn) — Mền khăn tắm

  • 珊瑚绒毯 (shānhú róng tǎn) — Mền nhung san hô

  • 天鹅绒四件套 (tiān’é róng sì jiàn tào) — Bộ ga gối 4 món nhung (velvet)

  • 中国蚕丝被 (Zhōngguó cánsī bèi) — Chăn tơ tằm Trung Quốc


Các loại vải và vật liệu dệt (织物及材料)

  • 墙布 (qiáng bù) — Vải dán tường

  • 无缝墙布 (wú fèng qiáng bù) — Vải dán tường không nối

  • PVC墙纸 (PVC qiángzhǐ) — Giấy dán tường PVC

  • 背景墙纸 (bèijǐng qiángzhǐ) — Giấy dán tường nền

  • 绒面墙纸 (róngmiàn qiángzhǐ) — Giấy dán tường nhung

  • 进口墙纸 (jìnkǒu qiángzhǐ) — Giấy dán tường nhập khẩu

  • 客厅墙纸 (kètīng qiángzhǐ) — Giấy dán tường phòng khách

  • 卧室墙纸 (wòshì qiángzhǐ) — Giấy dán tường phòng ngủ

  • 卧室壁纸 (wòshì bìzhǐ) — Giấy dán tường phòng ngủ (phiên bản khác)

  • 中国墙布 (Zhōngguó qiáng bù) — Vải dán tường Trung Quốc


Chăn ga gối đệm công nghệ cao (智能及高科技产品)

  • 记忆棉床垫 (jìyì mián chuángdiàn) — Đệm mút hoạt tính

  • 智能垃圾桶 (zhìnéng lājītǒng) — Thùng rác thông minh

  • AI人工智能床垫 (AI réngōng zhìnéng chuángdiàn) — Đệm thông minh AI


Rèm cửa (窗帘)

  • 中国窗帘 (Zhōngguó chuānglián) — Rèm cửa Trung Quốc

  • 智能窗帘 (zhìnéng chuānglián) — Rèm cửa thông minh

  • 田园窗帘 (tiányuán chuānglián) — Rèm cửa phong cách đồng quê

  • 遮光窗帘 (zhēguāng chuānglián) — Rèm cửa chắn sáng

  • 电动窗帘 (diàndòng chuānglián) — Rèm cửa điện

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *