Mục lục
ToggleSơn, vật liệu phủ bề mặt (涂料系列)
-
进口高端艺术涂料 (jìnkǒu gāoduān yìshù túliào) — Sơn nghệ thuật cao cấp nhập khẩu
-
墙面漆 (qiángmiàn qī) — Sơn tường
-
乳胶漆 (rǔjiāo qī) — Sơn latex
-
艺术涂料 (yìshù túliào) — Sơn nghệ thuật
-
防水涂料 (fángshuǐ túliào) — Vật liệu chống thấm
-
防火涂料 (fánghuǒ túliào) — Vật liệu chống cháy
-
环保油漆 (huánbǎo yóuqī) — Sơn thân thiện môi trường
-
水性涂料 (shuǐxìng túliào) — Sơn gốc nước
-
仿石漆 (fǎngshí qī) — Sơn giả đá
-
艺术漆 (yìshù qī) — Sơn nghệ thuật
-
墙面艺术漆 (qiángmiàn yìshù qī) — Sơn nghệ thuật cho tường
-
生态板 (shēngtài bǎn) — Ván sinh thái
-
中国艺术涂料 (Zhōngguó yìshù túliào) — Sơn nghệ thuật Trung Quốc
-
中国艺术漆 (Zhōngguó yìshù qī) — Sơn nghệ thuật Trung Quốc
-
中国仿石漆 (Zhōngguó fǎngshí qī) — Sơn giả đá Trung Quốc
-
氟碳漆 (fú tàn qī) — Sơn fluorocarbon
-
隔热涂料 (gérè túliào) — Sơn cách nhiệt
-
仿石涂料 (fǎngshí túliào) — Sơn giả đá
-
家装漆 (jiāzhuāng qī) — Sơn dùng trong trang trí nhà
-
腻子膏 (nìzi gāo) — Bột bả
-
木器漆 (mùqì qī) — Sơn đồ gỗ
Gạch, đá, vật liệu ốp lát (瓷砖及石材)
-
瓷砖 (cí zhuān) — Gạch men
-
抛光砖 (pāoguāng zhuān) — Gạch bóng kính
-
哑光瓷砖 (yǎguāng cí zhuān) — Gạch men mờ
-
地坪漆 (dìpíng qī) — Sơn sàn
-
花岗岩 (huāgāngyán) — Đá granite
-
大理石瓷砖 (dàlǐshí cí zhuān) — Gạch đá cẩm thạch
-
陶瓷 (táocí) — Gốm sứ
-
陶瓷马赛克 (táocí mǎsàikè) — Mosaic gốm
-
耐火砖 (nàihuǒ zhuān) — Gạch chịu lửa
-
釉面砖 (yòumiàn zhuān) — Gạch men phủ
-
通体砖 (tōngtǐ zhuān) — Gạch đồng chất
-
微晶石 (wēijīng shí) — Đá microcrystal
-
瓷砖胶 (cí zhuān jiāo) — Keo dán gạch
-
家装瓷砖 (jiāzhuāng cí zhuān) — Gạch trang trí nhà
-
一线耐磨瓷砖 (yīxiàn nàimó cí zhuān) — Gạch men mài cao cấp
Sàn nhà (地板系列)
-
实木复合地板 (shímù fùhé dìbǎn) — Sàn gỗ công nghiệp
-
竹地板 (zhú dìbǎn) — Sàn tre
-
软木地板 (ruǎnmù dìbǎn) — Sàn gỗ mềm (cork)
-
实木地板 (shímù dìbǎn) — Sàn gỗ tự nhiên
-
复合地板 (fùhé dìbǎn) — Sàn công nghiệp
-
地板胶 (dìbǎn jiāo) — Keo dán sàn
-
运动木地板 (yùndòng mù dìbǎn) — Sàn gỗ thể thao
-
弹性地板 (tánxìng dìbǎn) — Sàn đàn hồi
Nhà bếp & Thiết bị bếp (厨房系列)
-
整体厨房 (zhěngtǐ chúfáng) — Tủ bếp liền khối
-
橱柜 (chúguì) — Tủ bếp
-
集成灶 (jíchéng zào) — Bếp tích hợp
-
蒸烤一体集成灶 (zhēng kǎo yītǐ jíchéng zào) — Bếp hấp và nướng tích hợp
-
德国橱柜 (Déguó chúguì) — Tủ bếp Đức
-
厨具 (chújù) — Dụng cụ nhà bếp
-
水槽 (shuǐcáo) — Bồn rửa bát
-
油烟机 (yóuyān jī) — Máy hút mùi
Thiết bị vệ sinh (卫浴系列)
-
卫浴 (wèiyù) — Thiết bị vệ sinh
-
马桶 (mǎtǒng) — Bồn cầu
-
智能马桶 (zhìnéng mǎtǒng) — Bồn cầu thông minh
-
智能坐便器 (zhìnéng zuòbiànqì) — Bồn cầu thông minh
-
马桶盖 (mǎtǒng gài) — Nắp bồn cầu
-
洗手盆 (xǐshǒupén) — Bồn rửa tay
-
面盆 (miànpén) — Chậu rửa
-
浴室柜 (yùshì guì) — Tủ phòng tắm
-
整体浴室柜 (zhěngtǐ yùshì guì) — Tủ phòng tắm liền khối
-
智能马桶盖 (zhìnéng mǎtǒng gài) — Nắp bồn cầu thông minh
-
浴缸 (yùgāng) — Bồn tắm
-
按摩浴缸 (ànmó yùgāng) — Bồn tắm massage
-
淋浴房 (línyù fáng) — Phòng tắm đứng
-
淋浴花洒 (línyù huāsǎ) — Vòi sen
-
淋浴头 (línyù tóu) — Đầu vòi sen
-
淋浴龙头 (línyù lóngtóu) — Vòi sen
-
花洒龙头 (huāsǎ lóngtóu) — Vòi sen
-
花洒套装 (huāsǎ tàozhuāng) — Bộ vòi sen
-
智能指纹锁 (zhìnéng zhǐwén suǒ) — Khóa vân tay thông minh
-
智能锁 (zhìnéng suǒ) — Khóa thông minh
-
防盗门 (fángdào mén) — Cửa chống trộm
-
实木门 (shímù mén) — Cửa gỗ tự nhiên
-
钢木门 (gāng mù mén) — Cửa thép gỗ
-
防盗窗 (fángdào chuāng) — Cửa sổ chống trộm
-
门窗 (mén chuāng) — Cửa và cửa sổ
-
铝合金门窗 (lǚ héjīn ménchuāng) — Cửa nhôm kính
Chiếu sáng (灯具系列)
-
吊灯 (diàodēng) — Đèn chùm
-
吸顶灯 (xīdǐngdēng) — Đèn ốp trần
-
落地灯 (luòdìdēng) — Đèn cây
-
家用照明 (jiāyòng zhàomíng) — Chiếu sáng gia đình
-
LED灯 (LED dēng) — Đèn LED
-
LED射灯 (LED shèdēng) — Đèn LED chiếu điểm
-
LED台灯 (LED táidēng) — Đèn bàn LED
-
LED筒灯 (LED tǒngdēng) — Đèn LED âm trần
-
LED吸顶灯 (LED xīdǐngdēng) — Đèn LED ốp trần
-
台灯 (táidēng) — Đèn bàn
-
水晶灯 (shuǐjīng dēng) — Đèn pha lê
-
客厅吊灯 (kètīng diàodēng) — Đèn chùm phòng khách
-
卧室台灯 (wòshì táidēng) — Đèn bàn phòng ngủ
-
儿童灯 (értóng dēng) — Đèn trẻ em
Ghế sofa và các loại sofa (沙发系列)
-
沙发 (shāfā) — Ghế sofa
-
布艺沙发 (bù yì shāfā) — Sofa bọc vải
-
实木沙发 (shímù shāfā) — Sofa gỗ tự nhiên
-
皮沙发 (pí shāfā) — Sofa da
-
懒人沙发 (lǎnrén shāfā) — Ghế sofa thư giãn (ghế lười)
-
多功能沙发 (duō gōngnéng shāfā) — Sofa đa năng
-
新中式沙发 (xīn zhōngshì shāfā) — Sofa phong cách Trung Hoa hiện đại
-
组合沙发 (zǔhé shāfā) — Sofa ghép bộ
-
创意沙发 (chuàngyì shāfā) — Sofa sáng tạo
-
办公沙发 (bàngōng shāfā) — Sofa văn phòng
-
充气沙发 (chōngqì shāfā) — Sofa bơm hơi
-
卡座沙发 (kǎzuò shāfā) — Sofa dạng ghế ngồi quán
-
小户型沙发 (xiǎo hùxíng shāfā) — Sofa cho căn hộ nhỏ
-
欧式沙发 (ōushì shāfā) — Sofa phong cách châu Âu
-
单人沙发 (dān rén shāfā) — Sofa đơn
-
沙发床 (shāfā chuáng) — Sofa giường
Giường và đồ dùng phòng ngủ (床系列)
-
儿童床 (értóng chuáng) — Giường trẻ em
-
实木床 (shímù chuáng) — Giường gỗ tự nhiên
-
折叠床 (zhédié chuáng) — Giường gấp
-
双人床 (shuāngrén chuáng) — Giường đôi
-
子母床 (zǐ mǔ chuáng) — Giường tầng
-
高低床 (gāodī chuáng) — Giường tầng (cao thấp)
-
上下床 (shàngxià chuáng) — Giường tầng
-
洗头床 (xǐ tóu chuáng) — Giường gội đầu
-
单人床 (dān rén chuáng) — Giường đơn
-
记忆棉床垫 (jìyì mián chuángdiàn) — Nệm cao su nhớ hình
-
保健床垫 (bǎojiàn chuángdiàn) — Nệm bảo vệ sức khỏe
-
水床垫 (shuǐ chuángdiàn) — Nệm nước
-
软床 (ruǎn chuáng) — Giường mềm
-
皮床 (pí chuáng) — Giường da
-
圆床 (yuán chuáng) — Giường tròn
-
多功能床 (duō gōngnéng chuáng) — Giường đa năng
Bàn và ghế (桌椅系列)
-
儿童桌椅 (értóng zhuō yǐ) — Bàn ghế trẻ em
-
餐桌 (cānzhuō) — Bàn ăn
-
折叠餐桌 (zhédié cānzhuō) — Bàn ăn gấp
-
大理石餐桌 (dàlǐshí cānzhuō) — Bàn ăn mặt đá granite
-
床上电脑桌 (chuáng shàng diànnǎo zhuō) — Bàn laptop trên giường
-
伸缩餐桌 (shēnsuō cānzhuō) — Bàn ăn kéo dài
-
笔记本电脑桌 (bǐjìběn diànnǎo zhuō) — Bàn làm việc laptop
-
办公桌 (bàngōng zhuō) — Bàn làm việc
-
培训桌 (péixùn zhuō) — Bàn đào tạo
-
折叠躺椅 (zhédié tǎng yǐ) — Ghế nằm gấp
-
吧台椅 (bātái yǐ) — Ghế quầy bar
-
酒吧椅 (jiǔbā yǐ) — Ghế bar
-
办公椅 (bàngōng yǐ) — Ghế văn phòng
-
老板椅 (lǎobǎn yǐ) — Ghế giám đốc
-
会议椅 (huìyì yǐ) — Ghế phòng họp
-
折叠凳 (zhédié dèng) — Ghế đẩu gấp
-
沙发凳 (shāfā dèng) — Đôn sofa
-
高脚凳 (gāojiǎo dèng) — Ghế đẩu cao chân
-
钢琴凳 (gāngqín dèng) — Ghế đàn piano
-
课桌椅 (kèzhuō yǐ) — Bàn ghế học sinh
-
美式椅子 (měishì yǐzi) — Ghế kiểu Mỹ
-
休闲椅 (xiūxián yǐ) — Ghế thư giãn
Tủ và kệ (柜系列)
-
电视柜 (diànshì guì) — Kệ tivi
-
儿童衣柜 (értóng yīguì) — Tủ quần áo trẻ em
-
衣柜 (yīguì) — Tủ quần áo
-
鞋柜 (xiéguì) — Tủ giày
-
书柜 (shūguì) — Kệ sách
-
整体家具 (zhěngtǐ jiājù) — Nội thất đồng bộ
-
整体衣柜 (zhěngtǐ yīguì) — Tủ quần áo đồng bộ
-
壁柜 (bìguì) — Tủ âm tường
-
墙柜 (qiáng guì) — Tủ treo tường
-
更衣柜 (gēng yī guì) — Tủ thay đồ
-
组合衣柜 (zǔhé yīguì) — Tủ quần áo ghép bộ
-
隔断柜 (gédùn guì) — Tủ ngăn phòng
-
板式家具 (bǎn shì jiājù) — Nội thất ván ép
Đồ gỗ và nội thất đặc thù (家具及材料)
-
实木家具 (shímù jiājù) — Đồ gỗ tự nhiên
-
红木家具 (hóngmù jiājù) — Đồ gỗ hồng mộc (gỗ trắc)
-
广东红木家具 (Guǎngdōng hóngmù jiājù) — Đồ gỗ hồng mộc Quảng Đông
-
东阳红木家具 (Dōngyáng hóngmù jiājù) — Đồ gỗ hồng mộc Đông Dương
-
高端红木家具 (gāoduān hóngmù jiājù) — Đồ gỗ hồng mộc cao cấp
-
古典红木家具 (gǔdiǎn hóngmù jiājù) — Đồ gỗ hồng mộc cổ điển
-
竹家具 (zhú jiājù) — Đồ nội thất tre
-
藤编家具 (téng biān jiājù) — Nội thất mây tre đan
-
松木家具 (sōngmù jiājù) — Đồ gỗ thông
-
生活家具 (shēnghuó jiājù) — Nội thất gia đình
-
欧式家具 (ōushì jiājù) — Nội thất phong cách châu Âu
-
美式家具 (měishì jiājù) — Nội thất phong cách Mỹ
Bàn trà và phụ kiện (茶几系列)
-
茶几 (chá jī) — Bàn trà
-
玻璃茶几 (bōlí chá jī) — Bàn trà kính
-
多功能茶几 (duō gōngnéng chá jī) — Bàn trà đa năng
-
金属茶几 (jīnshǔ chá jī) — Bàn trà kim loại
-
石材茶几 (shícái chá jī) — Bàn trà đá
-
边几 (biānjī) — Bàn phụ cạnh sofa
-
实木茶几 (shímù chá jī) — Bàn trà gỗ tự nhiên
-
储物柜 (chǔwù guì) — Tủ đựng đồ
-
升降桌 (shēngjiàng zhuō) — Bàn nâng hạ
-
玄关鞋柜 (xuánguān xiéguì) — Tủ giày phòng khách
-
阳台定制 (yángtái dìngzhì) — Nội thất ban công theo đặt hàng
Thiết bị điện gia dụng chính (家用电器)
-
数字家电 (shùzì jiādiàn) — Điện gia dụng kỹ thuật số
-
家用电器 (jiāyòng diànqì) — Thiết bị điện gia dụng
-
冰箱 (bīngxiāng) — Tủ lạnh
-
双开门冰箱 (shuāng kāi mén bīngxiāng) — Tủ lạnh cửa đôi
-
网络电视 (wǎngluò diànshì) — TV mạng (smart TV)
-
4K电视 (4K diànshì) — TV 4K
-
电视机 (diànshìjī) — TV truyền thống
-
液晶电视 (yèjīng diànshì) — TV LCD
-
智能电视 (zhìnéng diànshì) — TV thông minh
-
3D电视 (3D diànshì) — TV 3D
Điều hòa và hệ thống liên quan (空调及相关系统)
-
家用空调 (jiāyòng kòngtiáo) — Máy điều hòa gia dụng
-
中央空调 (zhōngyāng kòngtiáo) — Điều hòa trung tâm
-
中国家用中央空调 (Zhōngguó jiāyòng zhōngyāng kòngtiáo) — Điều hòa trung tâm gia dụng Trung Quốc
-
商用中央空调 (shāngyòng zhōngyāng kòngtiáo) — Điều hòa trung tâm thương mại
-
车载空调 (chēzài kòngtiáo) — Điều hòa ô tô
-
智能空调 (zhìnéng kòngtiáo) — Điều hòa thông minh
Thiết bị làm sạch không khí và nước (净化设备)
-
空气消毒机 (kōngqì xiāodú jī) — Máy khử trùng không khí
-
新风机 (xīnfēng jī) — Máy thông gió tươi
-
新风系统 (xīnfēng xìtǒng) — Hệ thống thông gió tươi
-
空气能热水器 (kōngqì néng rèshuǐqì) — Máy nước nóng năng lượng không khí
-
净水器 (jìngshuǐqì) — Máy lọc nước
-
净水机 (jìngshuǐ jī) — Máy lọc nước (bản khác)
-
中国高端家用净水器 (Zhōngguó gāoduān jiāyòng jìngshuǐqì) — Máy lọc nước gia dụng cao cấp Trung Quốc
-
空气质量检测仪 (kōngqì zhìliàng jiǎncè yí) — Máy đo chất lượng không khí
-
甲醛检测仪 (jiǎquán jiǎncè yí) — Máy đo formaldehyde
-
空气净化器 (kōngqì jìnghuàqì) — Máy lọc không khí
-
除湿器 (chúshī qì) — Máy hút ẩm
Thiết bị bếp và nhà bếp (厨房电器)
-
厨卫电器 (chú wèi diànqì) — Thiết bị điện bếp và vệ sinh
-
烤箱 (kǎoxiāng) — Lò nướng
-
嵌入式烤箱 (qiànrù shì kǎoxiāng) — Lò nướng âm tủ
-
烤炉 (kǎolú) — Lò nướng (cỡ lớn)
-
抽油烟机 (chōu yóuyān jī) — Máy hút mùi
-
微波炉 (wēibōlú) — Lò vi sóng
-
电磁炉 (diàncílú) — Bếp từ
-
电烤箱 (diàn kǎoxiāng) — Lò nướng điện
-
榨汁机 (zhàzhī jī) — Máy ép trái cây
-
豆浆机 (dòujiāng jī) — Máy làm đậu nành
-
面包机 (miànbāo jī) — Máy làm bánh mì
-
电饭煲 (diànfànbāo) — Nồi cơm điện
Thiết bị làm sạch và chăm sóc cá nhân (清洁及个人护理设备)
-
洗衣机 (xǐyījī) — Máy giặt
-
洗碗机 (xǐwǎnjī) — Máy rửa bát
-
洗消一体机 (xǐ xiāo yītǐ jī) — Máy giặt và khử trùng tích hợp
-
智能晾衣机 (zhìnéng liàng yī jī) — Máy phơi quần áo thông minh
-
挂烫机 (guà tàng jī) — Bàn ủi hơi nước treo
-
吸尘器 (xīchénqì) — Máy hút bụi
-
按摩仪 (ànmó yí) — Máy massage
-
颈椎按摩仪 (jǐngzhuī ànmó yí) — Máy massage cổ
-
按摩椅 (ànmó yǐ) — Ghế massage
-
电动牙刷 (diàndòng yáshuā) — Bàn chải đánh răng điện
-
暖风机 (nuǎnfēng jī) — Máy sưởi gió
-
擦鞋机 (cā xié jī) — Máy đánh giày
-
缝纫机 (féngrèn jī) — Máy may
Hệ thống sưởi và thiết bị liên quan (供暖设备)
-
热泵热水器 (rèbèng rèshuǐqì) — Máy nước nóng bơm nhiệt
-
空气源热泵 (kōngqì yuán rèbèng) — Bơm nhiệt không khí
-
燃气热水器 (ránqì rèshuǐqì) — Máy nước nóng gas
-
壁挂炉 (bìguà lú) — Lò sưởi treo tường
-
供暖设备 (gōngnuǎn shèbèi) — Thiết bị sưởi ấm
Thiết bị khác
-
颈椎按摩仪 (jǐngzhuī ànmó yí) — Máy massage cổ
-
智能音箱 (zhìnéng yīnxiāng) — Loa thông minh
-
智能摄像头 (zhìnéng shèxiàngtóu) — Camera thông minh
-
监控摄像头 (jiānkòng shèxiàngtóu) — Camera giám sát
-
扫地机 (sǎodì jī) — Robot hút bụi
-
冰淇淋机 (bīngqílín jī) — Máy làm kem
-
浴霸 (yùbà) — Đèn sưởi nhà tắm
-
家用消毒柜 (jiāyòng xiāodú guì) — Tủ khử trùng gia dụng
Chăn ga gối đệm (床上用品)
-
窗帘 (chuānglián) — Rèm cửa
-
床垫 (chuángdiàn) — Đệm
-
布艺窗帘 (bùyì chuānglián) — Rèm cửa vải
-
床单 (chuángdān) — Ga trải giường
-
记忆棉 (jìyì mián) — Mút hoạt tính (memory foam)
-
枕头 (zhěntou) — Gối đầu
-
记忆枕头 (jìyì zhěntou) — Gối mút hoạt tính
-
薰衣草枕头 (xūnyīcǎo zhěntou) — Gối hoa oải hương
-
抱枕 (bàozhěn) — Gối ôm
-
颈椎枕头 (jǐngzhuī zhěntou) — Gối cổ
-
颈枕 (jǐng zhěn) — Gối cổ (phiên bản ngắn gọn)
-
枕芯 (zhěnxīn) — Ruột gối
-
中国枕头 (Zhōngguó zhěntou) — Gối Trung Quốc
-
乳胶枕 (rǔjiāo zhěntou) — Gối cao su non
-
乳胶床垫 (rǔjiāo chuángdiàn) — Đệm cao su non
Chăn, mền, ga trải (被子及相关)
-
冬被 (dōng bèi) — Chăn đông
-
毛巾被 (máojīn bèi) — Chăn khăn tắm
-
羊毛被 (yángmáo bèi) — Chăn len cừu
-
空调被 (kòngtiáo bèi) — Chăn điều hòa
-
羽绒被 (yǔróng bèi) — Chăn lông vũ
-
保暖被 (bǎonuǎn bèi) — Chăn giữ ấm
-
七孔被 (qī kǒng bèi) — Chăn 7 lỗ (loại vải có lỗ thoáng khí)
-
决明子枕头 (juémíngzǐ zhěntou) — Gối hạt mạch môn (thảo dược)
-
被芯 (bèixīn) — Ruột chăn
-
纤维被 (xiānwéi bèi) — Chăn sợi tổng hợp
-
磨毛被套 (mó máo bèitào) — Vỏ chăn nhung mài
-
毛巾毯 (máojīn tǎn) — Mền khăn tắm
-
珊瑚绒毯 (shānhú róng tǎn) — Mền nhung san hô
-
天鹅绒四件套 (tiān’é róng sì jiàn tào) — Bộ ga gối 4 món nhung (velvet)
-
中国蚕丝被 (Zhōngguó cánsī bèi) — Chăn tơ tằm Trung Quốc
Các loại vải và vật liệu dệt (织物及材料)
-
墙布 (qiáng bù) — Vải dán tường
-
无缝墙布 (wú fèng qiáng bù) — Vải dán tường không nối
-
PVC墙纸 (PVC qiángzhǐ) — Giấy dán tường PVC
-
背景墙纸 (bèijǐng qiángzhǐ) — Giấy dán tường nền
-
绒面墙纸 (róngmiàn qiángzhǐ) — Giấy dán tường nhung
-
进口墙纸 (jìnkǒu qiángzhǐ) — Giấy dán tường nhập khẩu
-
客厅墙纸 (kètīng qiángzhǐ) — Giấy dán tường phòng khách
-
卧室墙纸 (wòshì qiángzhǐ) — Giấy dán tường phòng ngủ
-
卧室壁纸 (wòshì bìzhǐ) — Giấy dán tường phòng ngủ (phiên bản khác)
-
中国墙布 (Zhōngguó qiáng bù) — Vải dán tường Trung Quốc
Chăn ga gối đệm công nghệ cao (智能及高科技产品)
-
记忆棉床垫 (jìyì mián chuángdiàn) — Đệm mút hoạt tính
-
智能垃圾桶 (zhìnéng lājītǒng) — Thùng rác thông minh
-
AI人工智能床垫 (AI réngōng zhìnéng chuángdiàn) — Đệm thông minh AI
Rèm cửa (窗帘)
-
中国窗帘 (Zhōngguó chuānglián) — Rèm cửa Trung Quốc
-
智能窗帘 (zhìnéng chuānglián) — Rèm cửa thông minh
-
田园窗帘 (tiányuán chuānglián) — Rèm cửa phong cách đồng quê
-
遮光窗帘 (zhēguāng chuānglián) — Rèm cửa chắn sáng
-
电动窗帘 (diàndòng chuānglián) — Rèm cửa điện