Dưới đây là bảng từ vựng nhóm Thiết bị điện gia dụng (数字家电):
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
冰箱 | bīngxiāng | Tủ lạnh |
家用空调 | jiāyòng kōngtiáo | Máy điều hòa gia đình |
厨卫电器 | chúwèi diànqì | Thiết bị điện nhà bếp và nhà vệ sinh |
洗衣机 | xǐyījī | Máy giặt |
空气消毒机 | kōngqì xiāodú jī | Máy khử trùng không khí |
厨余垃圾处理器 | chúyú lājī chǔlǐqì | Máy xử lý rác thải nhà bếp |
颈椎按摩仪 | jǐngzhuī ànmó yí | Máy massage cổ |
按摩仪 | ànmó yí | Máy massage |
新风机 | xīnfēng jī | Máy thông gió mới |
甲醛检测仪 | jiǎquán jiǎncè yí | Máy đo formaldehyde |
空气能热水器 | kōngqì néng rèshuǐqì | Máy nước nóng năng lượng không khí |
新风系统 | xīnfēng xìtǒng | Hệ thống thông gió mới |
智能音箱 | zhìnéng yīnxiāng | Loa thông minh |
智能摄像头 | zhìnéng shèxiàngtóu | Camera thông minh |
嵌入式烤箱 | qiànrùshì kǎoxiāng | Lò nướng âm tủ |
双开门冰箱 | shuāng kāimén bīngxiāng | Tủ lạnh cửa đôi |
网络电视 | wǎngluò diànshì | TV mạng |
4K电视 | sì kè diànshì | TV 4K |
烤炉 | kǎolú | Lò nướng |
烤箱 | kǎoxiāng | Lò nướng |
排气扇 | páiqì shàn | Quạt hút |
榨汁机 | zhàzhī jī | Máy ép trái cây |
空调 | kōngtiáo | Máy điều hòa |
擦鞋机 | cā xié jī | Máy đánh giày |
缝纫机 | féngrèn jī | Máy may |
热泵热水器 | rèbèng rèshuǐqì | Máy bơm nhiệt nước nóng |
空气源热泵 | kōngqì yuán rèbèng | Bơm nhiệt nguồn không khí |
燃气壁挂炉 | ránqì bìguà lú | Lò sưởi treo tường dùng gas |
中国高端家用净水器 | zhōngguó gāoduān jiāyòng jìngshuǐqì | Máy lọc nước cao cấp Trung Quốc |
家装家用新风系统 | jiāzhuāng jiāyòng xīnfēng xìtǒng | Hệ thống thông gió mới dùng trong nhà |
净水机 | jìngshuǐ jī | Máy lọc nước |
中国高端家用净水机 | zhōngguó gāoduān jiāyòng jìngshuǐ jī | Máy lọc nước cao cấp Trung Quốc |
中国家用中央空调 | zhōngguó jiāyòng zhōngyāng kōngtiáo | Điều hòa trung tâm gia đình Trung Quốc |
中国家电 | zhōngguó jiādiàn | Thiết bị điện gia dụng Trung Quốc |
国际高端家电 | guójì gāoduān jiādiàn | Thiết bị điện gia dụng cao cấp quốc tế |
家用中央空调 | jiāyòng zhōngyāng kōngtiáo | Điều hòa trung tâm gia đình |
智能晾衣机 | zhìnéng liàng yī jī | Máy phơi quần áo thông minh |
洗消一体机 | xǐ xiāo yītǐ jī | Máy giặt và tiệt trùng tích hợp |
洗碗机 | xǐwǎn jī | Máy rửa bát |
空气质量检测仪 | kōngqì zhìliàng jiǎncè yí | Máy đo chất lượng không khí |
车载空调 | chē zài kōngtiáo | Điều hòa trên xe hơi |
车载加湿器 | chē zài jiāshī qì | Máy tạo ẩm trên xe |
冰淇淋机 | bīngqílín jī | Máy làm kem |
暖风机 | nuǎnfēng jī | Máy sưởi |
按摩椅 | ànmó yǐ | Ghế massage |
电动牙刷 | diàndòng yáshuā | Bàn chải đánh răng điện |
燃气热水器 | ránqì rèshuǐqì | Máy nước nóng dùng gas |
浴霸 | yùbà | Đèn sưởi phòng tắm |
家用消毒柜 | jiāyòng xiāodú guì | Tủ khử trùng gia đình |
净水器 | jìngshuǐ qì | Máy lọc nước |
抽油烟机 | chōu yóuyān jī | Máy hút mùi bếp |
电烤箱 | diàn kǎoxiāng | Lò nướng điện |
微波炉 | wēibōlú | Lò vi sóng |
电磁炉 | diàncí lú | Bếp từ điện |
监控摄像头 | jiānkòng shèxiàngtóu | Camera giám sát |
豆浆机 | dòujiāng jī | Máy làm sữa đậu nành |
供暖设备 | gōngnuǎn shèbèi | Thiết bị sưởi ấm |
风扇 | fēngshàn | Quạt |
吸尘器 | xīchén qì | Máy hút bụi |
液晶电视 | yèjīng diànshì | TV màn hình tinh thể lỏng |
电饭煲 | diàn fàn bāo | Nồi cơm điện |
空气净化器 | kōngqì jìnghuà qì | Máy lọc không khí |
破壁机 | pòbì jī | Máy xay sinh tố công suất lớn |
电冰箱 | diàn bīngxiāng | Tủ lạnh điện |
家用电器 | jiāyòng diànqì | Thiết bị điện gia dụng |
智能家居 | zhìnéng jiājū | Nhà thông minh |
厨房电器 | chúfáng diànqì | Thiết bị điện nhà bếp |
除湿器 | chúshī qì | Máy hút ẩm |
挂烫机 | guà tàng jī | Máy là quần áo |
电视机 | diànshì jī | Ti vi |
新风空调 | xīnfēng kōngtiáo | Điều hòa không khí tươi |
扫地机 | sǎodì jī | Robot hút bụi |
商用中央空调 | shāngyòng zhōngyāng kōngtiáo | Điều hòa trung tâm thương mại |
晾衣机 | liàng yī jī | Máy phơi quần áo |
智能电视 | zhìnéng diànshì | TV thông minh |
高端中央空调 | gāoduān zhōngyāng kōngtiáo | Điều hòa trung tâm cao cấp |
热水器 | rèshuǐqì | Máy nước nóng |
电视除湿机 | diànshì chúshī jī | Máy hút ẩm điều khiển qua TV |
家用洗碗机 | jiāyòng xǐwǎn jī | Máy rửa bát gia đình |
3D电视 | sān dī diànshì | TV 3D |
面包机 | miànbāo jī | Máy làm bánh mì |