Từ vựng Tiếng Trung về các thiết bị số và điện tử

1. Thiết bị số và điện tử gia dụng

  • 数字家电 (shùzì jiādiàn) – điện gia dụng kỹ thuật số

  • 家用电器 (jiāyòng diànqì) – thiết bị điện gia dụng

  • 智能家居 (zhìnéng jiājū) – nhà thông minh

  • 智能音箱 (zhìnéng yīnxiāng) – loa thông minh

  • 智能摄像头 (zhìnéng shèxiàngtóu) – camera thông minh

  • 监控摄像头 (jiānkòng shèxiàngtóu) – camera giám sát

  • 网络电视 (wǎngluò diànshì) – TV mạng

  • 4K电视 (4K diànshì) – TV 4K

  • 智能电视 (zhìnéng diànshì) – TV thông minh

  • 3D电视 (3D diànshì) – TV 3D

  • 电视机 (diànshì jī) – ti vi, tivi


2. Thiết bị bếp và nhà bếp

  • 冰箱 (bīngxiāng) – tủ lạnh

  • 双开门冰箱 (shuāng kāi mén bīngxiāng) – tủ lạnh cửa đôi

  • 嵌入式烤箱 (qiànrù shì kǎoxiāng) – lò nướng âm tủ

  • 烤箱 (kǎoxiāng) – lò nướng

  • 烤炉 (kǎolú) – bếp nướng

  • 电烤箱 (diàn kǎoxiāng) – lò nướng điện

  • 微波炉 (wēibōlú) – lò vi sóng

  • 电磁炉 (diàncílú) – bếp từ

  • 榨汁机 (zhàzhī jī) – máy ép trái cây

  • 豆浆机 (dòujiāng jī) – máy làm đậu nành

  • 面包机 (miànbāo jī) – máy làm bánh mì

  • 抽油烟机 (chōu yóuyān jī) – máy hút mùi, hút khói bếp

  • 厨卫电器 (chú wèi diànqì) – thiết bị nhà bếp và vệ sinh

  • 厨余垃圾处理器 (chúyú lājī chǔlǐ qì) – máy xử lý rác thải nhà bếp

  • 厨房电器 (chúfáng diànqì) – thiết bị bếp


3. Thiết bị điều hòa, sưởi ấm và làm sạch không khí

  • 家用空调 (jiāyòng kòngtiáo) – điều hòa gia dụng

  • 空调 (kòngtiáo) – điều hòa

  • 新风机 (xīnfēng jī) – máy thông gió tươi

  • 新风系统 (xīnfēng xìtǒng) – hệ thống thông gió tươi

  • 家装家用新风系统 (jiāzhuāng jiāyòng xīnfēng xìtǒng) – hệ thống thông gió tươi gia dụng trong nhà

  • 空气消毒机 (kōngqì xiāodú jī) – máy khử trùng không khí

  • 空气能热水器 (kōngqì néng rèshuǐqì) – bình nóng lạnh sử dụng năng lượng không khí

  • 空气源热泵 (kōngqì yuán rèbèng) – máy bơm nhiệt lấy năng lượng từ không khí

  • 热泵热水器 (rèbèng rèshuǐqì) – máy bơm nhiệt nước nóng

  • 燃气热水器 (ránqì rèshuǐqì) – bình nóng lạnh gas

  • 壁挂炉 (bìguà lú) – lò sưởi treo tường

  • 暖风机 (nuǎnfēng jī) – quạt sưởi ấm

  • 空气净化器 (kōngqì jìnghuà qì) – máy lọc không khí

  • 除湿器 (chúshī qì) – máy hút ẩm

  • 空气质量检测仪 (kōngqì zhìliàng jiǎncè yí) – máy đo chất lượng không khí

  • 车载空调 (chēzài kòngtiáo) – điều hòa xe hơi

  • 车载加湿器 (chēzài jiāshī qì) – máy tạo ẩm xe hơi

  • 智能晾衣机 (zhìnéng liàng yī jī) – máy phơi quần áo thông minh

  • 晾衣机 (liàng yī jī) – máy phơi quần áo

  • 扫地机 (sǎo dì jī) – robot hút bụi

  • 洗消一体机 (xǐ xiāo yītǐ jī) – máy giặt và tiệt trùng kết hợp


4. Máy giặt và thiết bị làm sạch

  • 洗衣机 (xǐyījī) – máy giặt

  • 洗碗机 (xǐwǎnjī) – máy rửa bát

  • 家用洗碗机 (jiāyòng xǐwǎnjī) – máy rửa bát gia dụng

  • 抹鞋机 (có thể lỗi đánh máy, đúng là 擦鞋机 cā xié jī) – máy đánh giày

  • 吸尘器 (xīchénqì) – máy hút bụi


5. Máy massage, sức khỏe

  • 按摩仪 (ànmó yí) – máy massage

  • 颈椎按摩仪 (jǐngzhuī ànmó yí) – máy massage cổ

  • 按摩椅 (ànmó yǐ) – ghế massage

  • 电动牙刷 (diàndòng yáshuā) – bàn chải điện


6. Thiết bị khác

  • 冰淇淋机 (bīngqílín jī) – máy làm kem

  • 供暖设备 (gōngnuǎn shèbèi) – thiết bị sưởi ấm

  • 排气扇 (páiqì shàn) – quạt thông gió

  • 燃气壁挂炉 (ránqì bì guà lú) – lò sưởi gas treo tường

  • 家用消毒柜 (jiāyòng xiāodú guì) – tủ khử trùng gia dụng

  • 净水器 (jìngshuǐ qì) – máy lọc nước

  • 净水机 (jìngshuǐ jī) – máy lọc nước

  • 商用中央空调 (shāngyòng zhōngyāng kòngtiáo) – điều hòa trung tâm thương mại

  • 高端中央空调 (gāoduān zhōngyāng kòngtiáo) – điều hòa trung tâm cao cấp

  • 中国高端家用净水器 (Zhōngguó gāoduān jiāyòng jìngshuǐ qì) – máy lọc nước gia dụng cao cấp Trung Quốc

  • 中国高端家用净水机 (Zhōngguó gāoduān jiāyòng jìngshuǐ jī) – máy lọc nước gia dụng cao cấp Trung Quốc

  • 中国家用中央空调 (Zhōngguó jiāyòng zhōngyāng kòngtiáo) – điều hòa trung tâm gia dụng Trung Quốc

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *