Từ vựng Tiếng Trung về VLXD và thiết bị nội thất

Danh sách từ vựng vật liệu và thiết bị nội thất xây dựng:

  1. 进口 (jìnkǒu) – nhập khẩu

  2. 高端 (gāoduān) – cao cấp

  3. 艺术涂料 (yìshù túliào) – sơn nghệ thuật

  4. 卫浴 (wèiyù) – thiết bị vệ sinh

  5. 墙面漆 (qiángmiàn qī) – sơn tường

  6. 吊灯 (diàodēng) – đèn chùm

  7. 瓷砖 (cí zhuān) – gạch men

  8. 实木复合地板 (shímù fùhé dìbǎn) – sàn gỗ công nghiệp

  9. 涂料 (túliào) – sơn, vật liệu phủ

  10. 地板 (dìbǎn) – sàn nhà

  11. 橱柜 (chúguì) – tủ bếp

  12. 整体厨房 (zhěngtǐ chúfáng) – nhà bếp nguyên khối

  13. 照明 (zhàomíng) – chiếu sáng

  14. 门 (mén) – cửa

  15. 马桶 (mǎtǒng) – bồn cầu

  16. 面盆 (miànpén) – bồn rửa mặt

  17. 软木地板 (ruǎnmù dìbǎn) – sàn gỗ mềm (cork flooring)

  18. 浴室柜 (yùshì guì) – tủ phòng tắm

  19. 竹地板 (zhú dìbǎn) – sàn tre

  20. 浴缸 (yùgāng) – bồn tắm

  21. 实木地板 (shímù dìbǎn) – sàn gỗ tự nhiên

  22. 淋浴房 (línyù fáng) – phòng tắm đứng

  23. 整体淋浴房 (zhěngtǐ línyù fáng) – phòng tắm đứng nguyên khối

  24. 花洒 (huāsǎ) – vòi sen

  25. 吸顶灯 (xīdǐng dēng) – đèn gắn trần

  26. 落地灯 (luòdì dēng) – đèn cây

  27. 家用照明 (jiāyòng zhàomíng) – chiếu sáng gia đình

  28. LED灯 (LED dēng) – đèn LED

  29. 开关插座 (kāiguān chāzuò) – công tắc và ổ cắm

  30. 防盗门 (fángdào mén) – cửa chống trộm

  31. 实木门 (shímù mén) – cửa gỗ tự nhiên

  32. 钢木门 (gāngmù mén) – cửa thép khung gỗ

  33. 集成灶 (jíchéng zào) – bếp tích hợp

  34. 水槽 (shuǐcáo) – chậu rửa bếp

  35. 乳胶漆 (rǔjiāo qī) – sơn latex

  36. 防盗窗 (fángdào chuāng) – cửa sổ chống trộm

  37. 中国板材 (Zhōngguó bǎncái) – ván gỗ Trung Quốc

  38. 推拉门 (tuīlā mén) – cửa kéo trượt

  39. 地漏 (dìlòu) – ống thoát sàn

  40. 墙面艺术漆 (qiángmiàn yìshù qī) – sơn nghệ thuật tường

  41. 广东佛山岩板 (Guǎngdōng Fóshān yán bǎn) – tấm đá nhân tạo Foshan Quảng Đông

  42. 广东佛山瓷砖 (Guǎngdōng Fóshān cí zhuān) – gạch men Foshan Quảng Đông

  43. 哑光瓷砖 (yǎguāng cí zhuān) – gạch men mờ

  44. 地坪漆 (dìpíng qī) – sơn nền nhà

  45. 抛光砖 (pāoguāng zhuān) – gạch bóng kính

  46. 艺术涂料 (yìshù túliào) – sơn nghệ thuật

  47. 防水涂料 (fángshuǐ túliào) – sơn chống thấm

  48. 防火涂料 (fánghuǒ túliào) – sơn chống cháy

  49. 中国防盗门 (Zhōngguó fángdào mén) – cửa chống trộm Trung Quốc

  50. 平开门 (píngkāi mén) – cửa mở quay

  51. 国际原装进口涂料 (guójì yuánzhuāng jìnkǒu túliào) – sơn nhập khẩu chính hãng quốc tế

  52. 吊顶 (diàodǐng) – trần thạch cao

  53. 管道 (guǎndào) – ống dẫn

  54. 集成吊顶 (jíchéng diàodǐng) – trần tích hợp

  55. 板材 (bǎncái) – vật liệu tấm

  56. 整体橱柜 (zhěngtǐ chúguì) – tủ bếp nguyên khối

  57. 智能马桶 (zhìnéng mǎtǒng) – bồn cầu thông minh

  58. 马桶盖 (mǎtǒng gài) – nắp bồn cầu

  59. 门窗 (ménchuāng) – cửa và cửa sổ

  60. 指纹锁 (zhǐwén suǒ) – khóa vân tay

  61. 厨具 (chújù) – dụng cụ nhà bếp

  62. 复合地板 (fùhé dìbǎn) – sàn gỗ công nghiệp

  63. 装饰开关 (zhuāngshì kāiguān) – công tắc trang trí

  64. 防水材料 (fángshuǐ cáiliào) – vật liệu chống thấm

  65. 广东佛山卫浴 (Guǎngdōng Fóshān wèiyù) – thiết bị vệ sinh Foshan Quảng Đông

  66. 水龙头 (shuǐlóngtóu) – vòi nước

  67. 插排 (chā pái) – ổ cắm điện dài

  68. 硅藻泥 (guīzǎo ní) – trát tường sinh học

  69. 智能门锁 (zhìnéng ménsuǒ) – khóa cửa thông minh

  70. 中国地板 (Zhōngguó dìbǎn) – sàn nhà Trung Quốc

  71. 开关插座 (kāiguān chāzuò) – công tắc ổ cắm

  72. 铝合金门窗 (lǚhéjīn ménchuāng) – cửa nhôm hợp kim

  73. 环保油漆 (huánbǎo yóuqī) – sơn thân thiện môi trường

  74. 智能锁 (zhìnéng suǒ) – khóa thông minh

  75. 智能坐便器 (zhìnéng zuòbiànqì) – bồn cầu thông minh

  76. 大理石瓷砖 (dàlǐshí cí zhuān) – gạch đá hoa cương

  77. 地暖 (dìnuǎn) – sưởi sàn

  78. 水地暖 (shuǐ dìnuǎn) – sưởi sàn nước

  79. 水性涂料 (shuǐxìng túliào) – sơn gốc nước

  80. 智能指纹锁 (zhìnéng zhǐwén suǒ) – khóa vân tay thông minh

  81. 中国智能锁 (Zhōngguó zhìnéng suǒ) – khóa thông minh Trung Quốc

  82. 灯具 (dēngjù) – đèn chiếu sáng

  83. 塑钢门窗 (sùgāng ménchuāng) – cửa nhựa lõi thép

  84. 室内门 (shìnèi mén) – cửa trong nhà

  85. 瓷砖胶 (cí zhuān jiāo) – keo dán gạch

  86. 国货卫浴 (guóhuò wèiyù) – thiết bị vệ sinh hàng nội địa

  87. 岩板 (yán bǎn) – tấm đá nhân tạo

  88. 全景门 (quánjǐng mén) – cửa toàn cảnh

  89. 意大利艺术涂料 (Yìdàlì yìshù túliào) – sơn nghệ thuật Ý

  90. 艺术漆 (yìshù qī) – sơn trang trí nghệ thuật

  91. 地板革 (dìbǎn gé) – sàn nhựa vinyl

  92. 硅藻泥墙面 (guīzǎo ní qiángmiàn) – trát tường sinh học

  93. 集成吊顶材料 (jíchéng diàodǐng cáiliào) – vật liệu trần tích hợp

  94. 欧式水龙头 (Ōushì shuǐlóngtóu) – vòi nước kiểu Âu

  95. 防火板 (fánghuǒ bǎn) – tấm chống cháy

  96. 铝扣板吊顶 (lǚ kòu bǎn diàodǐng) – trần nhôm dạng tấm

  97. 胶合板 (jiāohé bǎn) – ván ép

  98. PVC墙板 (PVC qiáng bǎn) – tấm nhựa PVC ốp tường

  99. 环保集成吊顶 (huánbǎo jíchéng diàodǐng) – trần tích hợp thân thiện môi trường

  100. 智能家居设备 (zhìnéng jiājū shèbèi) – thiết bị nhà thông minh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *