Từ vựng về các sản phẩm Rèm, vải trang trí

1. Các loại rèm và vải trang trí

  • 窗帘 (chuānglián) – rèm cửa

  • 布艺窗帘 (bùyì chuānglián) – rèm cửa bằng vải

  • 智能窗帘 (zhìnéng chuānglián) – rèm cửa thông minh

  • 田园窗帘 (tiányuán chuānglián) – rèm cửa phong cách đồng quê

  • 遮光窗帘 (zhēguāng chuānglián) – rèm cửa chắn sáng

  • 电动窗帘 (diàndòng chuānglián) – rèm cửa điều khiển điện


2. Chăn, ga, gối và các sản phẩm dệt may gia đình

  • 床垫 (chuángdiàn) – đệm giường

  • 弹簧床垫 (dànhuáng chuángdiàn) – đệm lò xo

  • 凉席 (liángxí) – chiếu mát

  • 床单 (chuángdān) – ga trải giường

  • 床上用品 (chuáng shàng yòngpǐn) – đồ dùng trên giường

  • 家纺 (jiāfǎng) – dệt may gia đình

  • 无缝墙布 (wúfèng qiáng bù) – vải dán tường không đường may

  • 墙布 (qiáng bù) – vải dán tường

  • 中国墙布 (Zhōngguó qiáng bù) – vải dán tường Trung Quốc

  • 进口墙纸 (jìnkǒu qiángzhǐ) – giấy dán tường nhập khẩu

  • 背景墙纸 (bèijǐng qiángzhǐ) – giấy dán tường nền

  • pvc墙纸 (pvc qiángzhǐ) – giấy dán tường PVC

  • 绒面墙纸 (róng miàn qiángzhǐ) – giấy dán tường bề mặt nhung

  • 客厅墙纸 (kètīng qiángzhǐ) – giấy dán tường phòng khách

  • 电视背景墙纸 (diànshì bèijǐng qiángzhǐ) – giấy dán tường nền tivi

  • 卧室墙纸 (wòshì qiángzhǐ) – giấy dán tường phòng ngủ

  • 卧室壁纸 (wòshì bìzhǐ) – giấy dán tường phòng ngủ


3. Gối, nệm và các loại chăn

  • 记忆棉枕头 (jìyì mián zhěntou) – gối bọt nhớ

  • 记忆枕头 (jìyì zhěntou) – gối bọt nhớ

  • 薰衣草枕头 (xūnyīcǎo zhěntou) – gối oải hương

  • 十字绣抱枕 (shízìxiù bàozhěn) – gối thêu chữ thập

  • 抱枕 (bàozhěn) – gối ôm

  • 枕头 (zhěntou) – gối

  • 枕芯 (zhěnxīn) – ruột gối

  • 决明子枕头 (jué míng zǐ zhěntou) – gối hạt cỏ quyết minh

  • 颈椎枕头 (jǐngzhuī zhěntou) – gối cổ

  • 颈枕 (jǐng zhěn) – gối cổ

  • 羽绒枕 (yǔróng zhěn) – gối lông vũ

  • 中国枕头 (Zhōngguó zhěntou) – gối Trung Quốc

  • 中国乳胶枕 (Zhōngguó rǔjiāo zhěn) – gối cao su thiên nhiên Trung Quốc


4. Chăn các loại

  • 冬被 (dōng bèi) – chăn đông

  • 毛巾被 (máojīn bèi) – chăn khăn tắm

  • 羊毛被 (yángmáo bèi) – chăn len

  • 空调被 (kòngtiáo bèi) – chăn điều hòa

  • 羽绒被 (yǔróng bèi) – chăn lông vũ

  • 保暖被 (bǎonuǎn bèi) – chăn giữ ấm

  • 七孔被 (qī kǒng bèi) – chăn bông 7 lỗ

  • 天鹅绒四件套 (tiān’é róng sì jiàn tào) – bộ ga bọc nhung 4 món

  • 珊瑚绒毯 (shānhú róng tǎn) – chăn nhung san hô

  • 磨毛被套 (mómáo bèitào) – vỏ chăn nhung

  • 毛巾毯 (máojīn tǎn) – chăn khăn

  • 纤维被 (xiānwéi bèi) – chăn sợi tổng hợp

  • 被芯 (bèixīn) – ruột chăn

  • 中国蚕丝被 (Zhōngguó cánsī bèi) – chăn tơ tằm Trung Quốc

  • 中国乳胶枕 (Zhōngguó rǔjiāo zhěn) – gối cao su thiên nhiên Trung Quốc

  • 凉席 (liángxí) – chiếu mát

  • 中国夏凉被 (Zhōngguó xià liáng bèi) – chăn hè mát Trung Quốc


5. Thùng rác thông minh và công nghệ AI

  • 智能垃圾桶 (zhìnéng lājītǒng) – thùng rác thông minh

  • AI人工智能 (AI réngōng zhìnéng) – trí tuệ nhân tạo AI

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *