🎨 1. Sơn, vật liệu phủ bề mặt
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
艺术涂料 | yìshù túliào | Sơn nghệ thuật |
涂料 | túliào | Sơn |
墙面漆 | qiángmiàn qī | Sơn tường |
防水涂料 | fángshuǐ túliào | Sơn chống thấm |
防火涂料 | fánghuǒ túliào | Sơn chống cháy |
乳胶漆 | rǔjiāo qī | Sơn latex |
氟碳漆 | fútàn qī | Sơn fluorocarbon |
隔热涂料 | gérè túliào | Sơn cách nhiệt |
仿石涂料 | fǎngshí túliào | Sơn giả đá |
环保艺术涂料 | huánbǎo yìshù túliào | Sơn nghệ thuật thân thiện môi trường |
室内艺术漆 | shìnèi yìshù qī | Sơn nghệ thuật nội thất |
中国艺术涂料 | zhōngguó yìshù túliào | Sơn nghệ thuật Trung Quốc |
意大利艺术漆 | yìdàlì yìshù qī | Sơn nghệ thuật Ý |
家装漆 | jiāzhuāng qī | Sơn trang trí nội thất |
木器漆 | mùqì qī | Sơn gỗ |
氧化铁红 | yǎnghuà tiě hóng | Đỏ oxit sắt |
🧱 2. Gạch, đá, vật liệu ốp lát
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
瓷砖 | cízhuān | Gạch men |
哑光瓷砖 | yǎguāng cízhuān | Gạch men mờ |
抛光砖 | pāoguāng zhuān | Gạch bóng |
抛釉砖 | pāoyòu zhuān | Gạch phủ men bóng |
釉面砖 | yòumiàn zhuān | Gạch men phủ |
地板砖 | dìbǎn zhuān | Gạch lát sàn |
通体砖 | tōngtǐ zhuān | Gạch đồng chất |
全抛釉 | quán pāoyòu | Gạch phủ men toàn phần |
耐磨瓷砖 | nàimó cízhuān | Gạch chống mài mòn |
素色砖 | sùsè zhuān | Gạch màu trơn |
木纹砖 | mùwén zhuān | Gạch vân gỗ |
柔光砖 | róuguāng zhuān | Gạch ánh sáng dịu |
地坪漆 | dìpíng qī | Sơn nền sàn |
仿石漆 | fǎngshí qī | Sơn giả đá |
岩板 | yánbǎn | Tấm đá nhân tạo lớn |
广东佛山瓷砖 | guǎngdōng fóshān cízhuān | Gạch men Phật Sơn, Quảng Đông |
陶瓷马赛克 | táocí mǎsàikè | Gạch mosaic |
陶瓷 | táocí | Gốm sứ |
🚪 3. Cửa và phụ kiện cửa
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
防盗门 | fángdào mén | Cửa chống trộm |
实木门 | shímù mén | Cửa gỗ tự nhiên |
钢木门 | gāngmù mén | Cửa thép – gỗ |
平开门 | píngkāi mén | Cửa mở quay |
入户门 | rùhù mén | Cửa ra vào chính |
安全门 | ānquán mén | Cửa an toàn |
节能门窗 | jiénéng ménchuāng | Cửa sổ tiết kiệm năng lượng |
滑动门 | huádòng mén | Cửa trượt |
厨房门 | chúfáng mén | Cửa nhà bếp |
卫生间门 | wèishēngjiān mén | Cửa nhà vệ sinh |
免漆门 | miǎnqī mén | Cửa không sơn |
木塑门 | mùsù mén | Cửa gỗ nhựa |
铝包木门窗 | lǚ bāo mù ménchuāng | Cửa nhôm bọc gỗ |
高端铝包木门窗 | gāoduān lǚ bāo mù ménchuāng | Cửa nhôm gỗ cao cấp |
静音门窗 | jìngyīn ménchuāng | Cửa cách âm |
中国门窗 | zhōngguó ménchuāng | Cửa sổ và cửa ra vào Trung Quốc |
中国安全门 | zhōngguó ānquán mén | Cửa an toàn Trung Quốc |
中国入户门 | zhōngguó rùhù mén | Cửa chính Trung Quốc |
中国别墅门 | zhōngguó biéshù mén | Cửa biệt thự Trung Quốc |
🚿 4. Thiết bị vệ sinh
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
卫浴 | wèiyù | Thiết bị vệ sinh |
洁具 | jiéjù | Dụng cụ vệ sinh |
马桶 | mǎtǒng | Bồn cầu |
座便器 | zuòbiànqì | Bồn cầu ngồi |
小便器 | xiǎobiànqì | Bồn tiểu |
洗手盆 | xǐshǒu pén | Chậu rửa tay |
面盆 | miànpén | Chậu rửa mặt |
浴缸 | yùgāng | Bồn tắm |
智能马桶 | zhìnéng mǎtǒng | Bồn cầu thông minh |
龙头 | lóngtóu | Vòi nước |
花洒 | huāsǎ | Vòi sen |
淋浴房 | línyù fáng | Phòng tắm đứng |
卫生间隔断 | wèishēngjiān géduàn | Vách ngăn nhà vệ sinh |
浴室柜 | yùshì guì | Tủ phòng tắm |
卫生陶瓷 | wèishēng táocí | Gốm sứ vệ sinh |
浴霸 | yùbà | Đèn sưởi phòng tắm |
💡 5. Thiết bị chiếu sáng
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
灯具 | dēngjù | Đèn chiếu sáng |
吊灯 | diàodēng | Đèn chùm |
吸顶灯 | xīdǐngdēng | Đèn ốp trần |
射灯 | shèdēng | Đèn rọi |
台灯 | táidēng | Đèn bàn |
壁灯 | bìdēng | Đèn tường |
落地灯 | luòdìdēng | Đèn cây |
庭院灯 | tíngyuàn dēng | Đèn sân vườn |
LED灯 | LED dēng | Đèn LED |
灯条 | dēngtiáo | Dải đèn LED |
轨道灯 | guǐdào dēng | Đèn ray |
照明灯 | zhàomíng dēng | Đèn chiếu sáng |
智能照明系统 | zhìnéng zhàomíng xìtǒng | Hệ thống chiếu sáng thông minh |
🔌 6. Công tắc, ổ cắm, dây điện
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
开关 | kāiguān | Công tắc |
插座 | chāzuò | Ổ cắm |
电源插座 | diànyuán chāzuò | Ổ cắm điện |
弱电箱 | ruòdiànxiāng | Hộp điện nhẹ |
配电箱 | pèidiànxiāng | Tủ điện phân phối |
电线 | diànxiàn | Dây điện |
电缆 | diànlǎn | Cáp điện |
地线 | dìxiàn | Dây tiếp đất |
双控开关 | shuāngkòng kāiguān | Công tắc hai chiều |
智能开关 | zhìnéng kāiguān | Công tắc thông minh |
USB插座 | USB chāzuò | Ổ cắm USB |
插头 | chātóu | Phích cắm |
🪟 7. Cửa sổ, hệ thống cửa nhôm kính
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
铝合金门窗 | lǚhéjīn ménchuāng | Cửa nhôm kính |
中空玻璃 | zhōngkōng bōli | Kính hộp cách âm |
断桥铝门窗 | duànqiáo lǚ ménchuāng | Cửa nhôm cách nhiệt |
移门 | yímén | Cửa lùa |
落地窗 | luòdìchuāng | Cửa kính sát đất |
推拉门 | tuīlā mén | Cửa trượt |
智能窗帘 | zhìnéng chuānglián | Rèm thông minh |
百叶窗 | bǎiyèchuāng | Cửa sổ chớp |
🚰 8. Thiết bị nhà bếp
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
橱柜 | chúguì | Tủ bếp |
吊柜 | diàoguì | Tủ treo |
地柜 | dìguì | Tủ bếp dưới |
洗碗池 | xǐwǎnchí | Bồn rửa chén |
水槽 | shuǐcáo | Chậu rửa |
抽油烟机 | chōu yóuyānjī | Máy hút mùi |
燃气灶 | ránqìzào | Bếp gas |
电磁炉 | diàncílú | Bếp từ |
消毒柜 | xiāodú guì | Tủ khử trùng |
嵌入式烤箱 | qiànrùshì kǎoxiāng | Lò nướng âm tường |
嵌入式微波炉 | qiànrùshì wēibōlú | Lò vi sóng âm tường |
垃圾处理器 | lājī chǔlǐqì | Máy xử lý rác |
洗碗机 | xǐwǎnjī | Máy rửa bát |
台面 | táimiàn | Mặt bàn bếp |
石英石台面 | shíyīngshí táimiàn | Mặt đá thạch anh |
不锈钢水槽 | bùxiùgāng shuǐcáo | Chậu rửa inox |
🛏 9. Nội thất & thiết bị phòng ngủ/phòng khách
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
衣柜 | yīguì | Tủ quần áo |
床 | chuáng | Giường |
床垫 | chuángdiàn | Nệm giường |
沙发 | shāfā | Ghế sofa |
茶几 | chájī | Bàn trà |
餐桌 | cānzhuō | Bàn ăn |
餐椅 | cānyǐ | Ghế ăn |
电视柜 | diànshì guì | Kệ tivi |
书柜 | shūguì | Tủ sách |
书桌 | shūzhuō | Bàn học / bàn làm việc |
床头柜 | chuángtóuguì | Tủ đầu giường |
玄关柜 | xuánguān guì | Tủ giày lối vào |
酒柜 | jiǔguì | Tủ rượu |
搁架 | gējià | Kệ treo |
🔒 10. Khóa, hệ thống an ninh
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
门锁 | ménsuǒ | Khóa cửa |
智能门锁 | zhìnéng ménsuǒ | Khóa cửa thông minh |
指纹锁 | zhǐwén suǒ | Khóa vân tay |
密码锁 | mìmǎ suǒ | Khóa mã số |
电子锁 | diànzǐ suǒ | Khóa điện tử |
门禁系统 | ménjìn xìtǒng | Hệ thống kiểm soát ra vào |
可视对讲 | kěshì duìjiǎng | Chuông hình |
视频监控 | shìpín jiānkòng | Hệ thống camera giám sát |
报警器 | bàojǐngqì | Thiết bị báo động |
防盗门 | fángdàomén | Cửa chống trộm |
门磁 | méncí | Cảm biến cửa |
安防系统 | ānfáng xìtǒng | Hệ thống an ninh |
🧱 11. Vật liệu xây dựng tổng hợp
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
水泥 | shuǐní | Xi măng |
沙子 | shāzi | Cát |
石子 | shízǐ | Sỏi |
红砖 | hóngzhuān | Gạch đỏ |
空心砖 | kōngxīn zhuān | Gạch rỗng |
混凝土 | hùnníngtǔ | Bê tông |
钢筋 | gāngjīn | Thép cây |
螺纹钢 | luówéngāng | Thép gân |
模板 | múbǎn | Ván khuôn |
保温材料 | bǎowēn cáiliào | Vật liệu cách nhiệt |
防水材料 | fángshuǐ cáiliào | Vật liệu chống thấm |
石膏板 | shígāobǎn | Tấm thạch cao |
加气块 | jiāqì kuài | Gạch nhẹ |
墙体材料 | qiángtǐ cáiliào | Vật liệu xây tường |