🛋️ 1. Sofa – Ghế Sofa
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
沙发 | shāfā | Ghế sofa |
沙发布艺沙发 | shāfā bùyì shāfā | Sofa vải bố |
懒人沙发 | lǎnrén shāfā | Sofa lười |
皮沙发 | pí shāfā | Sofa da |
沙发床 | shāfā chuáng | Ghế sofa giường |
单人沙发 | dānrén shāfā | Sofa đơn |
组合沙发 | zǔhé shāfā | Bộ sofa kết hợp |
创意沙发 | chuàngyì shāfā | Sofa sáng tạo |
办公沙发 | bàngōng shāfā | Sofa văn phòng |
充气沙发 | chōngqì shāfā | Sofa bơm hơi |
卡座沙发 | kǎzuò shāfā | Sofa góc |
小户型沙发 | xiǎo hùxíng shāfā | Sofa cho căn hộ nhỏ |
欧式沙发 | ōushì shāfā | Sofa phong cách Châu Âu |
中式沙发 | zhōngshì shāfā | Sofa phong cách Trung Hoa |
🛏️ 2. Giường – Beds
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
床 | chuáng | Giường |
儿童床 | értóng chuáng | Giường trẻ em |
实木床 | shímù chuáng | Giường gỗ tự nhiên |
折叠床 | zhédié chuáng | Giường gấp |
双人床 | shuāngrén chuáng | Giường đôi |
子母床 | zǐmǔ chuáng | Giường tầng (trên dưới khác kích thước) |
高低床 | gāodī chuáng | Giường tầng |
上下床 | shàngxià chuáng | Giường tầng |
单人床 | dānrén chuáng | Giường đơn |
圆床 | yuán chuáng | Giường tròn |
真皮床 | zhēnpí chuáng | Giường da thật |
保健床垫 | bǎojiàn chuángdiàn | Nệm chăm sóc sức khỏe |
软床 | ruǎn chuáng | Giường mềm |
记忆棉床垫 | jìyìmián chuángdiàn | Nệm mút hoạt tính |
水床垫 | shuǐ chuángdiàn | Nệm nước |
松木床 | sōngmù chuáng | Giường gỗ thông |
🪑 3. Bàn ghế – Bàn làm việc, bàn ăn, ghế ngồi
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
台式电脑桌 | táishì diànnǎo zhuō | Bàn máy tính để bàn |
火锅桌 | huǒguō zhuō | Bàn ăn lẩu |
折叠餐桌 | zhédié cānzhuō | Bàn ăn gấp |
大理石餐桌 | dàlǐshí cānzhuō | Bàn ăn mặt đá |
床上电脑桌 | chuángshàng diànnǎozhuō | Bàn máy tính trên giường |
伸缩餐桌 | shēnsuō cānzhuō | Bàn ăn kéo dài |
笔记本电脑桌 | bǐjìběn diànnǎo zhuō | Bàn laptop |
办公桌 | bàngōng zhuō | Bàn làm việc |
培训桌 | péixùn zhuō | Bàn đào tạo/hội thảo |
吧台椅 | bātái yǐ | Ghế quầy bar |
酒吧椅 | jiǔbā yǐ | Ghế bar |
办公椅 | bàngōng yǐ | Ghế làm việc |
老板椅 | lǎobǎn yǐ | Ghế giám đốc |
会议椅 | huìyì yǐ | Ghế họp |
折叠凳 | zhédié dèng | Ghế đẩu gấp |
儿童餐椅 | értóng cānyǐ | Ghế ăn cho bé |
儿童学习桌 | értóng xuéxí zhuō | Bàn học trẻ em |
休闲椅 | xiūxián yǐ | Ghế thư giãn |
折叠躺椅 | zhédié tǎngyǐ | Ghế nằm gấp |
🛋️ 4. Bàn trà – Kệ – Ghế đôn
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
茶几 | chájī | Bàn trà |
玻璃茶几 | bōlí chájī | Bàn trà kính |
多功能茶几 | duōgōngnéng chájī | Bàn trà đa năng |
金属茶几 | jīnshǔ chájī | Bàn trà kim loại |
石材茶几 | shícái chájī | Bàn trà đá |
边几 | biānjī | Bàn phụ / bàn góc |
实木茶几 | shímù chájī | Bàn trà gỗ tự nhiên |
沙发凳 | shāfā dèng | Ghế đôn sofa |
高脚凳 | gāojiǎo dèng | Ghế cao |
钢琴凳 | gāngqín dèng | Ghế đàn piano |
🚪 5. Tủ – Kệ – Đồ lưu trữ
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
鞋柜 | xiéguì | Tủ giày |
书柜 | shūguì | Tủ sách |
衣柜 | yīguì | Tủ quần áo |
儿童衣柜 | értóng yīguì | Tủ trẻ em |
更衣柜 | gēngyīguì | Tủ thay đồ |
墙柜 | qiángguì | Tủ âm tường |
玄关鞋柜 | xuánguān xiéguì | Tủ giày lối vào |
储物柜 | chǔwù guì | Tủ đồ |
升降桌 | shēngjiàng zhuō | Bàn nâng hạ |
🪵 6. Chất liệu & Loại hình nội thất
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
整体家具 | zhěngtǐ jiājù | Nội thất tổng thể |
全屋定制 | quánwū dìngzhì | Thiết kế nội thất toàn bộ |
板材家具 | bǎncái jiājù | Nội thất ván ép |
实木家具 | shímù jiājù | Nội thất gỗ tự nhiên |
藤编家具 | téngbiān jiājù | Nội thất mây tre đan |
松木家具 | sōngmù jiājù | Nội thất gỗ thông |
生活家具 | shēnghuó jiājù | Đồ dùng nội thất sinh hoạt |
欧式家具 | ōushì jiājù | Nội thất phong cách Châu Âu |
美式家具 | měishì jiājù | Nội thất kiểu Mỹ |
美式客厅家具 | měishì kètīng jiājù | Nội thất phòng khách kiểu Mỹ |
美式卧室家具 | měishì wòshì jiājù | Nội thất phòng ngủ kiểu Mỹ |
竹家具 | zhú jiājù | Nội thất bằng tre |
榆木家具 | yúmù jiājù | Nội thất gỗ du |
东阳红木家具 | dōngyáng hóngmù jiājù | Nội thất gỗ đỏ Đông Dương |
古典红木家具 | gǔdiǎn hóngmù jiājù | Đồ gỗ đỏ cổ điển |
新中式红木家具 | xīn zhōngshì hóngmù jiājù | Đồ gỗ đỏ phong cách Trung Hoa mới |
广东红木家具 | guǎngdōng hóngmù jiājù | Gỗ đỏ Quảng Đông |
高端红木家具 | gāoduān hóngmù jiājù | Đồ gỗ đỏ cao cấp |
多功能床 | duōgōngnéng chuáng | Giường đa chức năng |