Tiếng Trung

Danh mục từ vựng theo sản phẩm

Sơn, vật liệu phủ bề mặt (涂料系列) 进口高端艺术涂料 (jìnkǒu gāoduān yìshù túliào) — Sơn nghệ [...]

Từ vựng về thiết bị điện gia dụng

Dưới đây là bảng từ vựng nhóm Thiết bị điện gia dụng (数字家电): Từ vựng [...]

Từ vựng Tiếng Trung về nội thất và đồ dùng gia đình

🛋️ 1. Sofa – Ghế Sofa Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 沙发 shāfā [...]

Từ vựng Tiếng Trung về VLXD

🎨 1. Sơn, vật liệu phủ bề mặt Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt [...]

Từ vựng về các sản phẩm Rèm, vải trang trí

1. Các loại rèm và vải trang trí 窗帘 (chuānglián) – rèm cửa 布艺窗帘 (bùyì [...]

Từ vựng Tiếng Trung về các thiết bị số và điện tử

1. Thiết bị số và điện tử gia dụng 数字家电 (shùzì jiādiàn) – điện gia [...]

Từ vựng Tiếng Trung về sản phẩm tủ kệ

1. Loại Sofa – Ghế 沙发 (shāfā) – sofa, ghế sofa 布艺沙发 (bùyì shāfā) – [...]

Từ vựng Tiếng Trung về VLXD và thiết bị nội thất

Danh sách từ vựng vật liệu và thiết bị nội thất xây dựng: 进口 (jìnkǒu) [...]

Từ vựng về sản phẩm thương mại

http://www.china2000.org/Brand.html A. 家装家居 (Jiā zhuāng jiājū) – Trang trí nội thất & đồ gia dụng [...]

Từ vựng liên quan đến Hội chợ Quảng Châu

1️⃣ 展览会 (Zhǎnlǎn huì) Hội chợ triển lãmExhibition🔹 Ví dụ:我们参加了这个展览会。 (Wǒmen cānjiā le zhège zhǎnlǎn [...]