🌟 Mở Đầu Cuốn Hút (1–10)
1️⃣ 各位朋友,大家好!
Gèwèi péngyǒu, dàjiā hǎo!
👉 Chào tất cả các bạn!
▪️ 各位 (gèwèi): các vị
▪️ 朋友 (péngyǒu): bạn bè
2️⃣ 非常荣幸能在这里发言。
Fēicháng róngxìng néng zài zhèlǐ fāyán.
👉 Thật vinh hạnh được phát biểu tại đây.
▪️ 荣幸 (róngxìng): vinh hạnh
▪️ 发言 (fāyán): phát biểu
3️⃣ 今天我想与大家分享一些想法。
Jīntiān wǒ xiǎng yǔ dàjiā fēnxiǎng yīxiē xiǎngfǎ.
👉 Hôm nay tôi muốn chia sẻ vài suy nghĩ với mọi người.
▪️ 分享 (fēnxiǎng): chia sẻ
▪️ 想法 (xiǎngfǎ): suy nghĩ
4️⃣ 请允许我简单介绍一下自己。
Qǐng yǔnxǔ wǒ jiǎndān jièshào yīxià zìjǐ.
👉 Xin cho phép tôi giới thiệu sơ qua về bản thân.
5️⃣ 我非常感谢这个机会。
Wǒ fēicháng gǎnxiè zhège jīhuì.
👉 Tôi rất biết ơn vì cơ hội này.
6️⃣ 能站在这里,我感到非常激动。
Néng zhàn zài zhèlǐ, wǒ gǎndào fēicháng jīdòng.
👉 Được đứng tại đây, tôi cảm thấy rất xúc động.
7️⃣ 我的演讲主题是……
Wǒ de yǎnjiǎng zhǔtí shì…
👉 Chủ đề bài phát biểu của tôi là…
8️⃣ 这不仅是一个挑战,更是一个机会。
Zhè bù jǐn shì yīgè tiǎozhàn, gèng shì yīgè jīhuì.
👉 Đây không chỉ là một thử thách mà còn là một cơ hội.
9️⃣ 接下来,请听我慢慢道来。
Jiē xiàlái, qǐng tīng wǒ mànmàn dàolái.
👉 Tiếp theo, xin hãy nghe tôi từ từ trình bày.
🔟 希望我的话能带给你们一些启发。
Xīwàng wǒ de huà néng dàigěi nǐmen yīxiē qǐfā.
👉 Hy vọng lời tôi nói có thể mang lại chút cảm hứng cho các bạn.
🎤 50 Mẫu Câu Tiếng Trung Giúp Phát Biểu Hay Hơn và Cuốn Hút Hơn 💬
🔥 Dẫn Dắt (11–20)
1️⃣ 让我先从……说起。
Ràng wǒ xiān cóng… shuō qǐ.
👉 Hãy để tôi bắt đầu từ…
▪️ 说起 (shuō qǐ): bắt đầu nói về
2️⃣ 我相信大家都在关注这个问题。
Wǒ xiāngxìn dàjiā dōu zài guānzhù zhège wèntí.
👉 Tôi tin rằng tất cả mọi người đều quan tâm đến vấn đề này.
▪️ 关注 (guānzhù): quan tâm
3️⃣ 我想先从几个角度分析一下。
Wǒ xiǎng xiān cóng jǐ gè jiǎodù fēnxī yīxià.
👉 Tôi muốn phân tích từ một vài góc độ.
▪️ 角度 (jiǎodù): góc độ
▪️ 分析 (fēnxī): phân tích
4️⃣ 我们今天讨论的核心问题是……
Wǒmen jīntiān tǎolùn de héxīn wèntí shì…
👉 Vấn đề cốt lõi mà chúng ta thảo luận hôm nay là…
▪️ 核心 (héxīn): cốt lõi
▪️ 讨论 (tǎolùn): thảo luận
5️⃣ 这也正是我们要面对的挑战。
Zhè yě zhèng shì wǒmen yào miànduì de tiǎozhàn.
👉 Đây cũng chính là thử thách mà chúng ta phải đối mặt.
▪️ 面对 (miànduì): đối mặt
▪️ 挑战 (tiǎozhàn): thử thách
6️⃣ 我要强调的是……
Wǒ yào qiángdiào de shì…
👉 Điều tôi muốn nhấn mạnh là…
▪️ 强调 (qiángdiào): nhấn mạnh
7️⃣ 我们必须认识到……
Wǒmen bìxū rènshí dào…
👉 Chúng ta phải nhận thức rằng…
▪️ 认识到 (rènshí dào): nhận thức rằng
8️⃣ 从这个角度来看,问题变得更加清晰。
Cóng zhège jiǎodù lái kàn, wèntí biàn dé gèngjiā qīngxī.
👉 Từ góc độ này, vấn đề trở nên rõ ràng hơn.
▪️ 角度 (jiǎodù): góc độ
▪️ 清晰 (qīngxī): rõ ràng
9️⃣ 这不仅仅是……,更是……
Zhè bù jǐn jǐn shì…, gèng shì…
👉 Đây không chỉ là…, mà còn là…
▪️ 不仅仅 (bù jǐn jǐn): không chỉ
🔟 因此,我们应该采取……的措施。
Yīncǐ, wǒmen yīnggāi cǎiqǔ… de cuòshī.
👉 Vì vậy, chúng ta nên thực hiện các biện pháp…
▪️ 因此 (yīncǐ): vì vậy
▪️ 措施 (cuòshī): biện pháp
🚀 Nhấn Mạnh (21–30)
1️⃣ 这个问题至关重要!
Zhège wèntí zhìguān zhòngyào!
👉 Vấn đề này cực kỳ quan trọng!
▪️ 至关重要 (zhìguān zhòngyào): cực kỳ quan trọng
2️⃣ 我们不能忽视这个问题。
Wǒmen bùnéng hūshì zhège wèntí.
👉 Chúng ta không thể bỏ qua vấn đề này.
▪️ 忽视 (hūshì): bỏ qua
3️⃣ 这将决定我们的未来。
Zhè jiāng juédìng wǒmen de wèilái.
👉 Điều này sẽ quyết định tương lai của chúng ta.
▪️ 决定 (juédìng): quyết định
4️⃣ 这个机会对我们来说至关重要。
Zhège jīhuì duì wǒmen lái shuō zhìguān zhòngyào.
👉 Cơ hội này rất quan trọng đối với chúng ta.
▪️ 机会 (jīhuì): cơ hội
5️⃣ 如果我们不行动,后果将不堪设想。
Rúguǒ wǒmen bù xíngdòng, hòuguǒ jiāng bù kān shèxiǎng.
👉 Nếu chúng ta không hành động, hậu quả sẽ không thể tưởng tượng được.
▪️ 行动 (xíngdòng): hành động
▪️ 后果 (hòuguǒ): hậu quả
6️⃣ 我们必须立即采取行动!
Wǒmen bìxū lìjí cǎiqǔ xíngdòng!
👉 Chúng ta phải hành động ngay lập tức!
7️⃣ 这不仅是我们的责任,也是我们的机会。
Zhè bù jǐn shì wǒmen de zérèn, yě shì wǒmen de jīhuì.
👉 Đây không chỉ là trách nhiệm của chúng ta, mà còn là cơ hội của chúng ta.
▪️ 责任 (zérèn): trách nhiệm
▪️ 机会 (jīhuì): cơ hội
8️⃣ 我们已经有足够的理由去行动了。
Wǒmen yǐjīng yǒu zúgòu de lǐyóu qù xíngdòngle.
👉 Chúng ta đã có đủ lý do để hành động rồi.
9️⃣ 这项工作的重要性不言而喻。
Zhè xiàng gōngzuò de zhòngyào xìng bù yán ér yù.
👉 Tầm quan trọng của công việc này không cần phải nói thêm.
▪️ 不言而喻 (bù yán ér yù): không cần phải nói ra
🔟 我们已经走到关键的时刻。
Wǒmen yǐjīng zǒu dào guānjiàn de shíkè.
👉 Chúng ta đã đến thời khắc quyết định.
▪️ 关键 (guānjiàn): quyết định
🎤 50 Mẫu Câu Tiếng Trung Giúp Phát Biểu Hay Hơn và Cuốn Hút Hơn 💬
🔄 Chuyển Đoạn (31–40)
1️⃣ 那么,接下来我们来谈谈……
Nàme, jiē xiàlái wǒmen lái tán tán…
👉 Vậy thì, tiếp theo chúng ta hãy nói về…
▪️ 接下来 (jiē xiàlái): tiếp theo
▪️ 谈谈 (tán tán): nói về
2️⃣ 在这个过程中,我们要注意到……
Zài zhège guòchéng zhōng, wǒmen yào zhùyì dào…
👉 Trong quá trình này, chúng ta cần lưu ý đến…
▪️ 过程 (guòchéng): quá trình
▪️ 注意到 (zhùyì dào): lưu ý đến
3️⃣ 除了这个,我们还要考虑……
Chúle zhège, wǒmen hái yào kǎolǜ…
👉 Ngoài điều này ra, chúng ta còn cần phải xem xét…
▪️ 考虑 (kǎolǜ): xem xét
4️⃣ 这一点尤为重要,因为……
Zhè yīdiǎn yóuwéi zhòngyào, yīnwèi…
👉 Điều này đặc biệt quan trọng vì…
▪️ 尤为 (yóuwéi): đặc biệt
▪️ 重要 (zhòngyào): quan trọng
5️⃣ 首先,我们要明确……
Shǒuxiān, wǒmen yào míngquè…
👉 Đầu tiên, chúng ta cần phải làm rõ…
▪️ 明确 (míngquè): làm rõ
6️⃣ 根据我的分析,我们可以得出结论。
Gēnjù wǒ de fēnxī, wǒmen kěyǐ déchū jiélùn.
👉 Dựa trên phân tích của tôi, chúng ta có thể đi đến kết luận.
▪️ 根据 (gēnjù): dựa trên
▪️ 分析 (fēnxī): phân tích
▪️ 结论 (jiélùn): kết luận
7️⃣ 在这一点上,我们可以看到……
Zài zhè yīdiǎn shàng, wǒmen kěyǐ kàn dào…
👉 Về điểm này, chúng ta có thể thấy rằng…
▪️ 看到 (kàn dào): thấy
8️⃣ 接下来的挑战是……
Jiē xiàlái de tiǎozhàn shì…
👉 Thử thách tiếp theo là…
▪️ 挑战 (tiǎozhàn): thử thách
9️⃣ 让我们继续关注这一点。
Ràng wǒmen jìxù guānzhù zhè yīdiǎn.
👉 Hãy để chúng ta tiếp tục chú ý đến điểm này.
▪️ 继续 (jìxù): tiếp tục
🔟 我们不妨思考一下这个问题。
Wǒmen bùfáng sīkǎo yīxià zhège wèntí.
👉 Chúng ta không ngại suy nghĩ về vấn đề này.
▪️ 思考 (sīkǎo): suy nghĩ
🏁 Kết Thúc (41–50)
1️⃣ 最后,我想表达我的感谢。
Zuìhòu, wǒ xiǎng biǎodá wǒ de gǎnxiè.
👉 Cuối cùng, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn của mình.
▪️ 表达 (biǎodá): bày tỏ
▪️ 感谢 (gǎnxiè): cảm ơn
2️⃣ 我相信我们一定能克服这些挑战。
Wǒ xiāngxìn wǒmen yīdìng néng kèfú zhèxiē tiǎozhàn.
👉 Tôi tin rằng chúng ta chắc chắn có thể vượt qua những thử thách này.
▪️ 克服 (kèfú): vượt qua
3️⃣ 让我们携手并进,共同努力!
Ràng wǒmen xiéshǒu bìng jìn, gòngtóng nǔlì!
👉 Hãy cùng nhau tiến bước và nỗ lực!
▪️ 携手 (xiéshǒu): cùng nhau
▪️ 并进 (bìng jìn): tiến bước
▪️ 努力 (nǔlì): nỗ lực
4️⃣ 我们将共同创造更美好的未来。
Wǒmen jiāng gòngtóng chuàngzào gèng měihǎo de wèilái.
👉 Chúng ta sẽ cùng nhau tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn.
▪️ 创造 (chuàngzào): tạo ra
▪️ 美好 (měihǎo): tốt đẹp
5️⃣ 在未来的日子里,我期待与大家的合作。
Zài wèilái de rìzi lǐ, wǒ qīdài yǔ dàjiā de hézuò.
👉 Trong những ngày tới, tôi mong đợi sự hợp tác với mọi người.
▪️ 未来 (wèilái): tương lai
▪️ 合作 (hézuò): hợp tác
6️⃣ 让我们共同努力,为了更好的明天!
Ràng wǒmen gòngtóng nǔlì, wèile gèng hǎo de míngtiān!
👉 Hãy cùng nỗ lực vì một ngày mai tươi sáng hơn!
7️⃣ 感谢大家的聆听,祝大家工作顺利!
Gǎnxiè dàjiā de língtīng, zhù dàjiā gōngzuò shùnlì!
👉 Cảm ơn mọi người đã lắng nghe, chúc mọi người công việc thuận lợi!
8️⃣ 非常感谢大家的时间和支持!
Fēicháng gǎnxiè dàjiā de shíjiān hé zhīchí!
👉 Cảm ơn mọi người rất nhiều về thời gian và sự hỗ trợ!
9️⃣ 我期待与大家一起共创辉煌!
Wǒ qīdài yǔ dàjiā yīqǐ gòng chuàng huīhuáng!
👉 Tôi mong đợi sẽ cùng mọi người tạo nên những thành tựu rực rỡ!
🔟 谢谢大家!祝你们一切顺利!
Xièxiè dàjiā! Zhù nǐmen yīqiè shùnlì!
👉 Cảm ơn mọi người! Chúc các bạn mọi điều suôn sẻ!
🎤 50 Mẫu Câu Tiếng Trung Giúp Phát Biểu Hay Hơn và Cuốn Hút Hơn 💬
🔄 Chuyển Đoạn (51–60)
1️⃣ 在此,我希望大家能够……
Zài cǐ, wǒ xīwàng dàjiā nénggòu…
👉 Tại đây, tôi hy vọng mọi người có thể…
▪️ 希望 (xīwàng): hy vọng
▪️ 能够 (nénggòu): có thể
2️⃣ 通过这个机会,我想表达……
Tōngguò zhège jīhuì, wǒ xiǎng biǎodá…
👉 Thông qua cơ hội này, tôi muốn bày tỏ…
▪️ 机会 (jīhuì): cơ hội
▪️ 表达 (biǎodá): bày tỏ
3️⃣ 如果我们能够……,那么我们一定会取得更好的成果。
Rúguǒ wǒmen nénggòu… , nàme wǒmen yīdìng huì qǔdé gèng hǎo de chéngguǒ.
👉 Nếu chúng ta có thể…, thì chúng ta chắc chắn sẽ đạt được kết quả tốt hơn.
▪️ 取得 (qǔdé): đạt được
▪️ 成果 (chéngguǒ): kết quả
4️⃣ 这个目标对于我们来说至关重要。
Zhège mùbiāo duìyú wǒmen lái shuō zhìguān zhòngyào.
👉 Mục tiêu này rất quan trọng đối với chúng ta.
▪️ 目标 (mùbiāo): mục tiêu
▪️ 至关重要 (zhìguān zhòngyào): vô cùng quan trọng
5️⃣ 因此,我相信我们可以……
Yīncǐ, wǒ xiāngxìn wǒmen kěyǐ…
👉 Vì vậy, tôi tin rằng chúng ta có thể…
▪️ 因此 (yīncǐ): vì vậy
▪️ 相信 (xiāngxìn): tin tưởng
6️⃣ 这个过程中,我们需要克服许多困难。
Zhège guòchéng zhōng, wǒmen xūyào kèfú xǔduō kùnnán.
👉 Trong quá trình này, chúng ta cần phải vượt qua rất nhiều khó khăn.
▪️ 过程 (guòchéng): quá trình
▪️ 克服 (kèfú): vượt qua
▪️ 困难 (kùnnán): khó khăn
7️⃣ 我们要以团队的力量,迎接挑战。
Wǒmen yào yǐ tuánduì de lìliàng, yíngjiē tiǎozhàn.
👉 Chúng ta phải sử dụng sức mạnh của đội ngũ để đón nhận thử thách.
▪️ 团队 (tuánduì): đội ngũ
▪️ 力量 (lìliàng): sức mạnh
▪️ 迎接 (yíngjiē): đón nhận
8️⃣ 希望我们能够共同携手合作,达到我们的目标。
Xīwàng wǒmen nénggòu gòngtóng xiéshǒu hézuò, dádào wǒmen de mùbiāo.
👉 Hy vọng chúng ta có thể hợp tác cùng nhau, đạt được mục tiêu của mình.
▪️ 携手 (xiéshǒu): hợp tác cùng nhau
▪️ 合作 (hézuò): hợp tác
▪️ 达到 (dádào): đạt được
9️⃣ 接下来的步骤将会是……
Jiē xiàlái de bùzhòu jiāng huì shì…
👉 Bước tiếp theo sẽ là…
▪️ 步骤 (bùzhòu): bước
▪️ 将会 (jiāng huì): sẽ
🔟 让我们一起努力,携手共进。
Ràng wǒmen yīqǐ nǔlì, xiéshǒu gòng jìn.
👉 Hãy cùng nhau nỗ lực và tiến bước cùng nhau.
▪️ 努力 (nǔlì): nỗ lực
▪️ 共进 (gòng jìn): tiến bước cùng nhau
🏁 Kết Thúc (61–70)
1️⃣ 感谢大家的支持,让我们共同向前迈进!
Gǎnxiè dàjiā de zhīchí, ràng wǒmen gòngtóng xiàng qián mài jìn!
👉 Cảm ơn sự hỗ trợ của mọi người, hãy cùng chúng ta tiến bước về phía trước!
▪️ 支持 (zhīchí): hỗ trợ
▪️ 迈进 (mài jìn): tiến bước
2️⃣ 让我们展现出我们的决心和信念!
Ràng wǒmen zhǎnxiàn chū wǒmen de juéxīn hé xìnniàn!
👉 Hãy thể hiện quyết tâm và niềm tin của chúng ta!
▪️ 展现 (zhǎnxiàn): thể hiện
▪️ 决心 (juéxīn): quyết tâm
▪️ 信念 (xìnniàn): niềm tin
3️⃣ 我期待与大家携手共创更美好的未来!
Wǒ qīdài yǔ dàjiā xiéshǒu gòng chuàng gèng měihǎo de wèilái!
👉 Tôi mong đợi sẽ cùng mọi người tạo nên một tương lai tươi đẹp hơn!
▪️ 携手 (xiéshǒu): cùng nhau
▪️ 共创 (gòng chuàng): tạo ra
▪️ 美好 (měihǎo): tươi đẹp
4️⃣ 我们每个人的努力都是向着同一个目标前进。
Wǒmen měi gèrén de nǔlì dōu shì xiàng zhe tóng yī gè mùbiāo qiánjìn.
👉 Nỗ lực của mỗi người đều hướng về một mục tiêu chung.
▪️ 努力 (nǔlì): nỗ lực
▪️ 目标 (mùbiāo): mục tiêu
▪️ 前进 (qiánjìn): tiến về
5️⃣ 在此,我再次感谢各位的支持与合作!
Zài cǐ, wǒ zàicì gǎnxiè gèwèi de zhīchí yǔ hézuò!
👉 Tại đây, tôi một lần nữa cảm ơn sự hỗ trợ và hợp tác của các bạn!
▪️ 再次 (zàicì): một lần nữa
▪️ 支持 (zhīchí): hỗ trợ
▪️ 合作 (hézuò): hợp tác